GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16

Last update 09.06.2025 05:32:01, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB16
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 2

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Huỳnh Lê Minh HoàngCVDB16HCMTân Phú202211
23Hoàng Lê Minh BảoCVDB16HCMTân Bình202211
31Nguyễn Thái SơnCVDB16HCMTân Bình202111
45Vũ Xuân HoàngCVDB16HCMQuận 5202111
54Bùi Thị Ngọc ChiDB16NBINinh Bình1,5012,511
67Lê Vĩnh TríCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá1,5012,510
712Tạ Nguyên BảoCVDB16HCMPhú Nhuận1,500310
814Nguyễn Kiện ToànCVDB16DONĐồng Nai1,500300
98Phạm Trần Hoàng GiaCVDB16HCMGò Vấp101311
1010Nguyễn Anh KhoaCVDB16HCMTân Bình101211
1116Bùi Hữu ĐứcDB16NBINinh Bình101211
1217Nguyễn Ninh Việt AnhDB16NBINinh Bình101210
1318Trần Đức KhoaCVDB16TNGThái Nguyên1011,511
1422Thân Tuấn KiệtCVDB16TNGThái Nguyên101111
1511Lê VinhCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá100310
1613Biện Hoàng Gia PhúCVDB16DONĐồng Nai100300
1721Phan Nguyễn Hải PhongDB16NBINinh Bình1002,510
186Hoàng Tấn VinhCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá100210
199Cao Kiến BìnhCVDB16DONĐồng Nai100210
2020Nguyễn Tùng QuânCVDB16DONĐồng Nai100210
2123Dương Gia BảoCVDB16TNGThái Nguyên100210
2215Nguyễn Đình Nguyên KhôiCVDB16HCMRoyalchess000310
2319Huỳnh Đức ChíCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá000310
2424Nguyễn Bá Duy KhangCVDB16TNGThái Nguyên000210
2526Phan Minh BảoCVDB16LANLong An000100
2625Nguyễn Phúc MinhCVDB16PYEPhú Yên000000
2727Trần Hoàng PhúcCVDB16LANLong An000000
2828Vũ Song HuyCVDB16LANLong An000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)