GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 6

Last update 07.06.2025 17:48:06, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsB06
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Pairings/Results
Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 8
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Hữu Minh QuânB08HCM847
2Lê Nguyễn Hoàng DũngB08HCM753
3Vũ Đức NguyênB08BGI750,5
4Vũ Đức ĐạtB08BGI748
5Bùi Duy Minh QuânB08HNO651
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Lê PhaB10HCM949
2Phạm Trí ThànhB10HNO750
3Đặng Hoàng Gia BảoB10HCM750
4Trần Thiện NhânB10HCM6,546,5
5Lê Công HàoB10HCM6,544,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 12
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Chu Đức HuyB12QNI847,5
2Hoàng Mạnh HùngB12BGI7,553
3Lê Nhật NamB12BPH6,550,5
4Nguyễn Phước ThànhB12HCM6,549,5
5Phạm Đức MinhB12BPH6,540
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 14
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Phạm Nhật MinhB14HCM7,547,5
2Lê Thế BảoB14HCM750,5
3Nguyễn Đường HuyB14HCM748,5
4Lê Thanh DươngB14THO746
5Trần Minh QuânB14TTH6,546,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 16
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Hoàng Nhật Minh HuyB16HCM632
2Vũ Xuân BáchB16HCM5,530
3Nguyễn Huy HoàngB16QNI528
4Phạm Hữu MinhB16QNI527,5
5Lê Văn HuyB16BRV524,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 18
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phan Huy HoàngB18HCM626
2Nguyễn Tấn PhátB18HCM5,528,5
3Lê Nguyễn Khang NhậtB18HCM5,526
4Trần Lê Khánh HưngB18HCM4,530,5
5Nguyễn Trọng Minh KhôiB18TTH4,527,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 20
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Trường PhúcB20BPH6,531,5
2Huỳnh Hào PhátB20HCM6,531,5
3Lê Trịnh Vân SơnB20BPH530
4Trần Văn MinhB20BPH530
5Bùi Nguyễn Nhật MinhB20HCM429,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 8
Rank after Round 6
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Hoàng Bảo AnhG08BRV519,5
2Trần Nguyễn Tuệ NhiG08HCM517,5
3Bùi Bảo AnhG08HNO423
4Hoàng Ngọc ChiG08QNI422
5Huỳnh An HươngG08HCM420
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Thái Thanh TrúcG10HCM946
2Trần Nguyễn Minh ThưG10HCM6,548,5
3Trần Tăng Thanh TúG10BDH648,5
4Đỗ Hà PhươngG10HNO647
5Dương Quỳnh AnhG10HCM640,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 12
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Nguyễn Minh HằngG12HCM850,5
2Trần Ngọc Thủy TiênG12HCM749,5
3Lê Vũ Hương GiangG12TTH747,5
4Trần Lê Ngọc TrinhG12HCM6,546,5
5Lê Ngọc HânG12HCM648,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 14
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Bùi Mai KhanhG14TTH748,5
2Lê Hoàng Thuỳ LinhG14HCM746,5
3Phạm Minh ChâuG14QNI651,5
4Đỗ Nguyễn Lan AnhG14HCM649,5
5Nguyễn Ngọc Khánh HàG14HCM646,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 16
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Bùi Hồng NgọcG16HCM629
2Ngô Minh AnG16HCM531
3Trần Cao Nhật LamG16HCM529,5
4Lê Ngọc Minh KhuêG16TTH528
5Nguyễn Thị Thùy LâmG16BPH526,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 18
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phùng Bảo QuyênG18BGI726
2Đinh Trần Thanh LamG18HCM627
3Ngô Hồ Thanh TrúcG18HCM527
4Trần Hoàng Bảo ChâuG18BDH428,5
5Trần Ngọc HânG18BRV329,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 20
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Ngô Thừa ÂnG20HCM629
2Trương Ái Tuyết NhiG20BDH626
3Nguyễn Phương NghiG20BDH624
4Võ Nguyễn Quỳnh NhưG20TTH531
5Phạm Tường Vân KhánhG20HCM428
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Lê Trung HiếuB08DAN00
2Lê Văn PhápB08BRV00
3Lưu Tuấn HảiB08HCM00
4Thái Huy ThôngB08BRV00
5Lê Nguyễn Hoàng DũngB08HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 10
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đặng Hoàng Gia BảoB10HCM00
2Lê PhaB10HCM00
3Nguyễn Lê An KhươngB10BDH00
4Nguyễn Trí NhânB10BRV00
5Nguyễn Hải ĐăngB10HNO00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 12
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Chu Đức HuyB12QNI00
2Đỗ Phạm Nhật NamB12HCM00
3Hoàng Mạnh HùngB12BGI00
4Thân Võ Huy HoàngB12BRV00
5Hồ Ngọc SangB12HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 14
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Phạm Nhật MinhB14HCM00
2Trần Nguyễn Minh NhậtB14HCM00
3Lê Thế BảoB14HCM00
4Võ Thành QuýB14HCM00
5Phạm Bảo ToànB14BGI00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 16
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Mạnh ThắngB16HCM00
2Hoàng Nhật Minh HuyB16HCM00
3Vũ Xuân BáchB16HCM00
4Giáp Xuân CườngB16BGI00
5Nguyễn Huy HoàngB16QNI00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 18
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Tấn PhátB18HCM00
2Phan Huy HoàngB18HCM00
3Trần Lê Khánh HưngB18HCM00
4Hà Khả UyB18BPH00
5Lê Nguyễn Khang NhậtB18HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 20
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Ngô Trí ThiệnB20HCM00
2Bùi Nguyễn Nhật MinhB20HCM00
3Huỳnh Hào PhátB20HCM00
4Lê Trịnh Vân SơnB20BPH00
5Nguyễn Trường PhúcB20BPH00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 10
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Thái Thanh TrúcG10HCM00
2Đỗ Hà PhươngG10HNO00
3Nguyễn Bảo LiênG10HNO00
4Nguyễn Lưu Gia HânG10HCM00
5Nguyễn Ngọc Minh HoàG10HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 12
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Nguyễn Minh HằngG12HCM00
2Lê Vũ Hương GiangG12TTH00
3Phạm Ngọc Minh ÁnhG12HCM00
4Đỗ Hồng TràG12BRV00
5Lê Ngọc HânG12HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 14
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Nguyễn Lan AnhG14HCM00
2Nguyễn Thiên KimG14QNI00
3Nguyễn Ngọc Khánh HàG14HCM00
4Phạm Minh ChâuG14QNI00
5Đào Phạm Hà LinhG14QNI00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 16
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Bùi Hồng NgọcG16HCM00
2Tôn Nữ Khánh ThyG16DAN00
3Nguyễn Thị Thùy LâmG16BPH00
4Lê Ngọc Minh KhuêG16TTH00
5Đỗ Mai ChiG16BRV00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 18
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đinh Trần Thanh LamG18HCM00
2Phùng Bảo QuyênG18BGI00
3Nguyễn Thanh ThảoG18BGI00
4Trần Trà MyG18BGI00
5Trần Hoàng Bảo ChâuG18BDH00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 20
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Nguyễn Quỳnh NhưG20TTH00
2Nguyễn Phương NghiG20BDH00
3Trương Ái Tuyết NhiG20BDH00
4Võ Nguyễn Anh ThyG20DAN00
5Phạm Huỳnh Minh DungG20DAN00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 8
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Bùi Huỳnh KhảiB08HCM00
2Châu Tuấn AnhB08BRV00
3Chu Đức HoàngB08QNI00
4Doanh Bảo KhánhB08BRV00
5Đỗ Thiên LongB08HNO00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 10
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Hoàng VinhB10HCM00
2Hà Vũ Tuấn MinhB10HCM00
3Lê Hoàng Phúc NguyênB10BRV00
4Lê Minh HuyB10HCM00
5Liên Đạt DânB10HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 12
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đặng Hữu BảoB12HCM00
2Đỗ Quốc TuấnB12BRV00
3Hoàng Ngọc Minh ThịnhB12QNI00
4Ngô Đức KiênB12HCM00
5Nguyễn Minh ThắngB12BRV00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 14
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đào Tôn ThànhB14HCM00
2Đinh Gia BảoB14HCM00
3Hà Vũ Tuấn SangB14HCM00
4Lê Hoàng Phúc KhangB14BRV00
5Lương Viễn ThànhB14HCM00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 12
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đinh Ngọc BộiG12HCM00
2Hồ Ý PhươngG12BRV00
3Ma Hải MiG12BRV00
4Nguyễn Ngọc Nhã UyênG12BRV00
5Nguyễn Thái AnG12HNO00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 6
Final Ranking after 3 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Quang MinhB06HCM33,00
2Trần Minh LongB06HCM21,00
3Nguyễn Minh GiápB06BRV10,00
4Đỗ Thiên AnB06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 6
Final Ranking after 5 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Tuệ MẫnG06BDH510,00
2Trần Nguyễn Gia HânG06HCM46,00
3Trần Ngọc Phương ThảoG06HCM33,00
4Trần Linh ĐanG06HCM21,00
5Nguyễn Nhất PhươngG06HCM10,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 6
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Thiên AnB06HCM00,00
Nguyễn Minh GiápB06BRV00,00
Trần Minh LongB06HCM00,00
Võ Quang MinhB06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 6
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Ngọc LinhG06HNO00,00
2Trần Ngọc Phương ThảoG06HCM00,00
3Trần Nguyễn Gia HânG06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 8
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Hoàng Bảo AnhG08BRV00,00
2Lê Thùy LinhG08HCM00,00
3Nguyễn Khánh ChiG08QNI00,00
4Nguyễn Thị Hoàng KimG08BRV00,00
5Trần Ngọc Khánh QuỳnhG08HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 16
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Ngô Minh KhangB16HCM00,00
Phạm Minh TiếnB16HCM00,00
Triệu Quốc TríB16BPH00,00
Nguyễn Văn HòaB16HCM00,00
Nguyễn Võ Gia HuyB16BPH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 18
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Hồ Minh KhoaB18HCM00,00
Phạm Quốc ThắngB18BDH00,00
Trần Đình BảoB18HCM00,00
Nguyễn Tuấn DũngB18HCM00,00
Nguyễn Hoàng NhânB18BDH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 20
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Huỳnh Trọng TríB20BRV00,00
Phạm Huy Hải SơnB20BRV00,00
Tôn Thất LâmB20HCM00,00
Trương Nguyễn Thanh BìnhB20HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 6
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Nhất PhươngG06HCM00,00
Trần Linh ĐanG06HCM00,00
Trần Tuệ MẫnG06BDH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 8
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Khánh LinhG08THO00,00
2Âu Ngọc DiệpG08HPH00,00
3Bùi Bảo AnhG08HNO00,00
4Hồ Khánh AnG08THO00,00
5Nguyễn Đỗ Phương AnhG08HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Dương Quỳnh AnhG10HCM00,00
Đào Ngọc Lan PhươngG10BRV00,00
Đõ Hoàng Thiên HạnhG10HCM00,00
Đoàn Thị Thái HòaG10HNO00,00
Đỗ Minh ChiG10HNO00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 14
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Thùy DươngG14BPH00,00
Huỳnh Tri GiaoG14BPH00,00
Lê Nguyễn Minh NgọcG14HCM00,00
Nguyễn Thị Thiên KimG14BRV00,00
Nguyễn Thụy Khánh MyG14BRV00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 20
Rank after Round 0
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đặng Lê Như ÝG20HCM00,00
2Nguyễn Hồ Minh ThyG20HCM00,00
3Trịnh Gia HânG20HCM00,00
4Vũ Ngọc Kim LanG20HCM00,00