GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 6

Last update 07.06.2025 17:48:06, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsB06
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Pairings/Results
Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player Overview of a federation

No.NameIDFEDName
19Nguyễn Khoa67TTHB10
23Nguyễn Thành Danh66TTHB10
5Trần Minh Quân146TTHB14
40Trương Ngọc Long Nhật110TTHB14
10Nguyễn Bùi Thiện Minh164TTHB16
4Nguyễn Trọng Minh Khôi197TTHB18
16Mai Tiến Thịnh179TTHB18
2Lê Vũ Hương Giang295TTHG12
8Lê Thị Thủy286TTHG12
6Nguyễn Bùi Mai Khanh320TTHG14
7Trần Thị Thiên Bình319TTHG14
4Lê Ngọc Minh Khuê337TTHG16
10Nguyễn Thùy Dương332TTHG16
1Võ Nguyễn Quỳnh Như363TTHG20
12Trần Thị Thiên An351TTHG20
11Trương Ngọc Long Nhật48TTHB12
10Trần Minh Quân77TTHB16
12Nguyễn Bùi Thiện Minh76TTHB16
2Lê Vũ Hương Giang180TTHG12
6Lê Thị Thủy178TTHG12
6Nguyễn Bùi Mai Khanh194TTHG14
7Trần Thị Thiên Bình193TTHG14
4Lê Ngọc Minh Khuê216TTHG16
11Nguyễn Thùy Dương210TTHG16
1Võ Nguyễn Quỳnh Như237TTHG20
12Trần Thị Thiên An229TTHG20
9Nguyễn Khoa275TTHB10
11Nguyễn Thành Danh274TTHB10