GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 20Last update 07.06.2025 12:16:42, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đặng, Lê Như Ý | 354 | HCM | G20 |
2 | Hán, Thị Phú Bình | 257 | DAN | G20 |
3 | Ngô, Thừa Ân | 357 | HCM | G20 |
4 | Nguyễn, Bảo An | 0 | HNO | |
5 | Nguyễn, Hồ Minh Thy | 355 | HCM | G20 |
6 | Nguyễn, Phương Nghi | 362 | BDH | G20 |
7 | Nguyễn, Minh Thảo | 358 | HNO | G20 |
8 | Phạm, Tường Vân Khánh | 352 | HCM | G20 |
9 | Tô, Bảo Khánh | 353 | BGI | G20 |
10 | Trần, Thị Thiên An | 351 | TTH | G20 |
11 | Trịnh, Gia Hân | 356 | HCM | G20 |
12 | Trương, Ái Tuyết Nhi | 361 | BDH | G20 |
13 | Võ, Nguyễn Anh Thy | 359 | DAN | G20 |
14 | Võ, Nguyễn Quỳnh Như | 363 | TTH | G20 |
|
|
|
|