GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 18Last update 07.06.2025 12:17:24, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G18 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/ResultsRound 7
Bo. | White | FED | Pts. | Result | Pts. | Black | FED |
1 | Mai, Nguyễn Gia Hân | BRV | 2½ | 0 - 1 | 6 | Phùng, Bảo Quyên | BGI |
2 | Nguyễn, Cẩm Tú | BDH | 2½ | 0 - 1 | 5 | Đinh, Trần Thanh Lam | HCM |
3 | Trần, Ngọc Hân | BRV | 3 | 0 - 1 | 4 | Ngô, Hồ Thanh Trúc | HCM |
4 | Trần, Hoàng Bảo Châu | BDH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phạm, Huỳnh Minh Dung | DAN |
5 | Trần, Trà My | BGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Tôn, Nữ Khánh Vân | DAN |
6 | Lê, Hoàng Vân Anh | BRV | 1½ | ½ - ½ | 2 | Vũ, Ngọc Kim Lan | HCM |
|
|
|
|