GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 16Last update 07.06.2025 12:16:22, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Bùi, Hồng Ngọc | 340 | HCM | G16 |
2 | Tôn, Nữ Khánh Thy | 339 | DAN | G16 |
3 | Nguyễn, Thị Thùy Lâm | 338 | BPH | G16 |
4 | Lê, Ngọc Minh Khuê | 337 | TTH | G16 |
5 | Đỗ, Mai Chi | 336 | BRV | G16 |
6 | Bùi, Phan Bảo Ngọc | 335 | BDH | G16 |
7 | Bùi, Thanh Huyền | 334 | BDH | G16 |
8 | Hồ, Tâm Như | 317 | BRV | G16 |
9 | Nguyễn, Lê Khánh Linh | 333 | DAN | G16 |
10 | Nguyễn, Thùy Dương | 332 | TTH | G16 |
11 | Phạm, Phương Ngân | 330 | HCM | G16 |
12 | Trần, Cao Nhật Lam | 331 | HCM | G16 |
13 | Ngô, Minh An | 329 | HCM | G16 |
14 | Nguyễn, Thùy Anh | 328 | HCM | G16 |
15 | Nguyễn, Phương Thảo | 327 | HCM | G16 |
16 | Phạm, Khánh Đan | 326 | BPH | G16 |
|
|
|
|