GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 14

Last update 07.06.2025 12:45:15, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsG14
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TTH

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
19Nguyễn KhoaTTH110010001422B10
23Nguyễn Thành DanhTTH101½010003,531B10
5Trần Minh QuânTTH111½0½½116,55B14
40Trương Ngọc Long NhậtTTH01101101168B14
10Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH110011½4,56B16
4Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH101½0114,55B18
16Mai Tiến ThịnhTTH00111½14,57B18
2Lê Vũ Hương GiangTTH11011011173G12
8Lê Thị ThủyTTH010001011425G12
6Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH11011110171G14
7Trần Thị Thiên BìnhTTH100101100417G14
4Lê Ngọc Minh KhuêTTH011101154G16
10Nguyễn Thùy DươngTTH101001038G16
1Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH110110154G20
12Trần Thị Thiên AnTTH0001011311G20
11Trương Ngọc Long NhậtTTH0015B12
10Trần Minh QuânTTH117B16
12Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH0017B16
2Lê Vũ Hương GiangTTH116G12
6Lê Thị ThủyTTH118G12
6Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH115G14
7Trần Thị Thiên BìnhTTH008G14
4Lê Ngọc Minh KhuêTTH½0,59G16
11Nguyễn Thùy DươngTTH½0,512G16
1Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH009G20
12Trần Thị Thiên AnTTH111G20
9Nguyễn KhoaTTH½0,510B10
11Nguyễn Thành DanhTTH115B10

Results of the last round for TTH

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
91323Nguyễn Thành Danh TTH 0 - 14 Nguyễn Hoàng Nam HCM35
91619Nguyễn Khoa TTH3 1 - 03 Trịnh Duy Khánh HNO30
9216Nguyễn Đường Huy HCM7 0 - 1 Trần Minh Quân TTH5
9540Trương Ngọc Long Nhật TTH5 1 - 05 Võ Thành Quý HCM4
712Hoàng Nhật Minh Huy HCM ½ - ½4 Nguyễn Bùi Thiện Minh TTH10
7316Mai Tiến Thịnh TTH 1 - 0 Trần Lê Khánh Hưng HCM3
754Nguyễn Trọng Minh Khôi TTH 1 - 04 Phạm Nguyễn Đăng Khôi HCM22
922Lê Vũ Hương Giang TTH6 1 - 06 Lê Ngọc Hân HCM7
91511Âu Ngọc Diệp HPH0 0 - 13 Lê Thị Thủy TTH8
9110Đỗ Nguyễn Minh Hằng HCM6 0 - 16 Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH6
987Trần Thị Thiên Bình TTH4 0 - 14 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh HCM14
726Bùi Phan Bảo Ngọc BDH3 0 - 14 Lê Ngọc Minh Khuê TTH4
7413Ngô Minh An HCM4 1 - 03 Nguyễn Thùy Dương TTH10
7411Phạm Tường Vân Khánh HCM4 0 - 14 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH1
7613Hán Thị Phú Bình DAN2 0 - 12 Trần Thị Thiên An TTH12
1111Trương Ngọc Long Nhật TTH0 0 - 10 Chu Đức Huy QNI1
1112Nguyễn Bùi Thiện Minh TTH0 0 - 10 Đỗ Mạnh Thắng HCM1
11010Trần Minh Quân TTH0 1 - 00 Nguyễn Hoàng Gia Anh HCM21
122Lê Vũ Hương Giang TTH0 1 - 00 Trần Ngọc Thủy Tiên HCM11
166Lê Thị Thủy TTH0 1 - 00 Nguyễn Yến Phương HCM15
117Trần Thị Thiên Bình TTH0 0 - 10 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM1
166Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH0 1 - 00 Hoàng Lê Vân Hà HNO12
1111Nguyễn Thùy Dương TTH0 ½ - ½0 Bùi Hồng Ngọc HCM1
144Lê Ngọc Minh Khuê TTH0 ½ - ½0 Ngô Minh An HCM14
117Ngô Thừa Ân HCM0 1 - 00 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH1
166Nguyễn Minh Thảo HNO0 - - +0 Trần Thị Thiên An TTH12
1111Nguyễn Thành Danh TTH0 1 - 00 Nguyễn Hoàng Vinh HCM1
1919Nguyễn Minh Khoa HCM0 ½ - ½0 Nguyễn Khoa TTH9

Player details for TTH

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Khoa 1200 TTH Rp:1331 Pts. 4
139Nguyễn Minh KhoaHCM5s 1
237Lê Minh ThiệnBPH5,5w 1
32Lê PhaHCM9s 0
431Lê Công HàoHCM6,5w 0
535Nguyễn Hoàng NamHCM5s 1
64Nguyễn Lê An KhươngBDH5w 0
76Nguyễn Hải ĐăngHNO4s 0
836Nguyễn Tuấn AnhBGI4w 0
930Trịnh Duy KhánhHNO3w 1
Nguyễn Thành Danh 1200 TTH Rp:1359 Pts. 3,5
13Nguyễn Hoàng VinhHCM3w 1
21Đặng Hoàng Gia BảoHCM7s 0
338Võ Nguyên KhangBRV5w 1
440Nguyễn DuyHCM5,5s ½
57Đỗ Quốc ThiênBRV5,5w 0
639Nguyễn Minh KhoaHCM5w 1
727Phan Hồ Minh HuyHCM6,5s 0
85Nguyễn Trí NhânBRV5s 0
935Nguyễn Hoàng NamHCM5w 0
Trần Minh Quân 1820 TTH Rp:1788 Pts. 6,5
125Văn Viết DũngBPH4s 1
233Trần Minh KhangHCM4,5w 1
32Trần Nguyễn Minh NhậtHCM6s 1
46Nguyễn Huy PhúcHCM4w ½
53Lê Thế BảoHCM7s 0
64Võ Thành QuýHCM5w ½
739Lê Anh Nhật HuyDAN4,5s ½
828Huỳnh Châu Bảo LâmBDH4,5w 1
916Nguyễn Đường HuyHCM7s 1
Trương Ngọc Long Nhật 1241 TTH Rp:1554 Pts. 6
120Nguyễn Khánh HoàngHCM5s 0
2-bye --- 1
324Trương Gia BảoHCM6w 1
430Ninh Anh PhiBGI4s 0
519Nguyễn Hữu KhoaBPH4w 1
622Nguyễn Quốc MinhHCM6s 1
731Hoàng Tú Tuấn AnhDAN5w 0
810Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM4s 1
94Võ Thành QuýHCM5w 1
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1775 TTH Rp:1850 Pts. 4,5
122Nguyễn Hoàng Gia AnhHCM0w 1
25Nguyễn Huy HoàngQNI5s 1
39Nguyễn Đình KhánhBGI3,5w 0
43Vũ Xuân BáchHCM5,5s 0
521Triệu Quốc TríBPH3,5s 1
612Lê Gia BảoBDH3w 1
72Hoàng Nhật Minh HuyHCM6s ½
Nguyễn Trọng Minh Khôi 2015 TTH Rp:1910 Pts. 4,5
116Mai Tiến ThịnhTTH4,5w 1
218Nguyễn Khôi NguyênHCM3,5s 0
317Nguyễn Đình HiếuBDH4,5w 1
411Phạm Hùng Quang MinhDAN3,5s ½
51Nguyễn Tấn PhátHCM5,5w 0
69Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH2s 1
722Phạm Nguyễn Đăng KhôiHCM4w 1
Mai Tiến Thịnh 1700 TTH Rp:2003 Pts. 4,5
14Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 0
26Hà Khả UyBPH3,5w 0
310Lê KhươngBDH3,5s 1
421Lê Trí BáchDAN3w 1
520Trần Anh TúHCM2s 1
65Ngô Xuân Gia HuyBPH3,5s ½
73Trần Lê Khánh HưngHCM4,5w 1
Lê Vũ Hương Giang 1863 TTH Rp:1495 Pts. 7
117Vũ Phi YếnHCM3w 1
219Lâm Hoàng Hải NgọcHCM5s 1
321Trần Ngọc Thủy TiênHCM7w 0
420Nhữ Tâm NhưHNO5s 1
523Nguyễn Bảo ChiQNI4w 1
61Trần Nguyễn Minh HằngHCM8s 0
713Phan Hồ Minh ChâuHCM5w 1
814Trần Huỳnh Bảo NgọcHCM4,5s 1
97Lê Ngọc HânHCM6w 1
Lê Thị Thủy 1200 TTH Rp:1106 Pts. 4
123Nguyễn Bảo ChiQNI4w 0
227Phạm Ngọc HânTHO4,5s 1
322Trịnh Phương Nhật AnhTHO4w 0
417Vũ Phi YếnHCM3s 0
512Nguyễn Thúy HânHCM4w 0
615Trần Lê Thanh PhươngHPH1w 1
76Hồ Ý PhươngBRV4s 0
84Đinh Ngọc BộiHCM2w 1
911Âu Ngọc DiệpHPH0s 1
Nguyễn Bùi Mai Khanh 1704 TTH Rp:1774 Pts. 7
119Vũ Thị Hà LinhHCM2w 1
223Trần Bảo HânBGI4s 1
31Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM6w 0
413Lê Nguyễn Minh NgọcHCM6s 1
53Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM6w 1
64Phạm Minh ChâuQNI6s 1
712Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7w 1
85Đào Phạm Hà LinhQNI6w 0
910Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM6s 1
Trần Thị Thiên Bình 1668 TTH Rp:1197 Pts. 4
120Đỗ Hoàng AnhHNO4s 1
227Trần Thảo VyHCM3w 0
312Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7s 0
422Đặng Hoàng Gia MyHCM5w 1
524Hoàng Lê Vân HàHNO5s 0
616Nguyễn Thụy Khánh MyBRV3w 1
726Nguyễn Khánh HuyềnBGI4,5s 1
817Phan Võ Khánh ThyHCM6w 0
914Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5w 0
Lê Ngọc Minh Khuê 1863 TTH Rp:1782 Pts. 5
112Trần Cao Nhật LamHCM5w 0
214Nguyễn Thùy AnhHCM0s 1
38Hồ Tâm NhưBRV3w 1
45Đỗ Mai ChiBRV4s 1
51Bùi Hồng NgọcHCM6w 0
613Ngô Minh AnHCM5w 1
76Bùi Phan Bảo NgọcBDH3s 1
Nguyễn Thùy Dương 1400 TTH Rp:1643 Pts. 3
12Tôn Nữ Khánh ThyDAN2,5s 1
23Nguyễn Thị Thùy LâmBPH5s 0
36Bùi Phan Bảo NgọcBDH3w 1
47Bùi Thanh HuyềnBDH3s 0
55Đỗ Mai ChiBRV4w 0
616Phạm Khánh ĐanBPH3w 1
713Ngô Minh AnHCM5s 0
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1958 TTH Rp:1901 Pts. 5
18Nguyễn Hồ Minh ThyHCM3s 1
25Nguyễn Minh ThảoHNO3w 1
36Ngô Thừa ÂnHCM6s 0
44Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 1
52Nguyễn Phương NghiBDH6s 1
63Trương Ái Tuyết NhiBDH6w 0
711Phạm Tường Vân KhánhHCM4s 1
Trần Thị Thiên An 1175 TTH Rp:1451 Pts. 3
15Nguyễn Minh ThảoHNO3w 0
24Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 0
38Nguyễn Hồ Minh ThyHCM3s 0
49Tô Bảo KhánhBGI0s 1
510Trịnh Gia HânHCM4w 0
614Nguyễn Bảo AnHNO1w 1
713Hán Thị Phú BìnhDAN2s 1
Trương Ngọc Long Nhật 1241 TTH Pts. 0
11Chu Đức HuyQNI1w 0
220Trần Bảo KhangHCM0s
Trần Minh Quân 1820 TTH Pts. 1
121Nguyễn Hoàng Gia AnhHCM0w 1
22Hoàng Nhật Minh HuyHCM1w
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1775 TTH Pts. 0
11Đỗ Mạnh ThắngHCM1w 0
219Nguyễn Hữu MinhBRV0s
Lê Vũ Hương Giang 1863 TTH Pts. 1
111Trần Ngọc Thủy TiênHCM0w 1
29Lâm Hoàng Hải NgọcHCM1s
Lê Thị Thủy 1200 TTH Pts. 1
115Nguyễn Yến PhươngHCM0w 1
21Trần Nguyễn Minh HằngHCM1s
Nguyễn Bùi Mai Khanh 1704 TTH Pts. 1
112Hoàng Lê Vân HàHNO0w 1
21Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM1s
Trần Thị Thiên Bình 1668 TTH Pts. 0
11Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM1w 0
210Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM0s
Lê Ngọc Minh Khuê 1863 TTH Pts. 0,5
114Ngô Minh AnHCM0,5w ½
212Phạm Phương NgânHCM0,5s
Nguyễn Thùy Dương 1400 TTH Pts. 0,5
11Bùi Hồng NgọcHCM0,5w ½
29Nguyễn Lê Khánh LinhDAN0,5s
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1958 TTH Pts. 0
17Ngô Thừa ÂnHCM1s 0
24Võ Nguyễn Anh ThyDAN0,5w
Trần Thị Thiên An 1175 TTH Pts. 1
16Nguyễn Minh ThảoHNO0- 1K
22Nguyễn Phương NghiBDH1w
Nguyễn Khoa 1200 TTH Pts. 0,5
119Nguyễn Minh KhoaHCM0,5s ½
24Lê Minh HuyHCM0,5w
Nguyễn Thành Danh 1200 TTH Pts. 1
11Nguyễn Hoàng VinhHCM0w 1
217Trịnh Duy KhánhHNO1s