GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 12Last update 07.06.2025 13:00:39, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Trần, Nguyễn Minh Hằng | G12 | HCM | 8 | 50,5 | 0 | 8 | 4 | 0 |
2 | 21 | Trần, Ngọc Thủy Tiên | G12 | HCM | 7 | 49,5 | 0 | 7 | 4 | 0 |
3 | 2 | Lê, Vũ Hương Giang | G12 | TTH | 7 | 47,5 | 0 | 7 | 3 | 0 |
4 | 18 | Trần, Lê Ngọc Trinh | G12 | HCM | 6,5 | 46,5 | 0 | 6 | 2 | 0 |
5 | 7 | Lê, Ngọc Hân | G12 | HCM | 6 | 48,5 | 0 | 6 | 3 | 0 |
6 | 3 | Phạm, Ngọc Minh Ánh | G12 | HCM | 6 | 46 | 0 | 6 | 3 | 0 |
7 | 24 | Nguyễn, Hiểu Yến | G12 | HNO | 5,5 | 41,5 | 0 | 5 | 2 | 0 |
8 | 13 | Phan, Hồ Minh Châu | G12 | HCM | 5 | 49 | 0 | 5 | 2 | 0 |
9 | 16 | Trương, Thanh Vân | G12 | HCM | 5 | 47,5 | 0 | 5 | 1 | 0 |
10 | 20 | Nhữ, Tâm Như | G12 | HNO | 5 | 45,5 | 0 | 5 | 2 | 0 |
11 | 19 | Lâm, Hoàng Hải Ngọc | G12 | HCM | 5 | 44 | 0 | 5 | 3 | 0 |
12 | 26 | Trương, Gia Hân | G12 | BDH | 5 | 41 | 0 | 5 | 2 | 0 |
13 | 28 | Võ, Ngọc Hoàng Yến | G12 | BRV | 5 | 40 | 0 | 5 | 3 | 0 |
14 | 5 | Đỗ, Hồng Trà | G12 | BRV | 4,5 | 50,5 | 0 | 4 | 3 | 0 |
15 | 14 | Trần, Huỳnh Bảo Ngọc | G12 | HCM | 4,5 | 47 | 0 | 4 | 2 | 0 |
16 | 27 | Phạm, Ngọc Hân | G12 | THO | 4,5 | 39,5 | 0 | 4 | 3 | 0 |
17 | 23 | Nguyễn, Bảo Chi | G12 | QNI | 4 | 46 | 0 | 4 | 2 | 0 |
18 | 6 | Hồ, Ý Phương | G12 | BRV | 4 | 41,5 | 0 | 3 | 2 | 0 |
19 | 12 | Nguyễn, Thúy Hân | G12 | HCM | 4 | 38 | 0 | 4 | 2 | 0 |
20 | 25 | Nguyễn, Yến Phương | G12 | HCM | 4 | 38 | 0 | 4 | 2 | 0 |
21 | 30 | Nhữ, Như Ý | G12 | HNO | 4 | 35 | 0 | 4 | 1 | 0 |
22 | 29 | Nguyễn, Bảo Châu | G12 | BDH | 4 | 34,5 | 0 | 4 | 2 | 0 |
23 | 22 | Trịnh, Phương Nhật Anh | G12 | THO | 4 | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
24 | 10 | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | G12 | BRV | 4 | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
25 | 8 | Lê, Thị Thủy | G12 | TTH | 4 | 26,5 | 0 | 4 | 2 | 0 |
26 | 9 | Ma, Hải Mi | G12 | BRV | 3,5 | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
27 | 17 | Vũ, Phi Yến | G12 | HCM | 3 | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | 4 | Đinh, Ngọc Bội | G12 | HCM | 2 | 28,5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | 15 | Trần, Lê Thanh Phương | G12 | HPH | 1 | 32,5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | 11 | Âu, Ngọc Diệp | G12 | HPH | 0 | 30,5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Number of games won with black (BWG) Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|