GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 10Last update 07.06.2025 12:47:47, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
not paired
SNo | Name | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | 6.Rd | 7.Rd | 8.Rd | 9.Rd |
5 | Đào, Ngọc Lan Phương | BRV | | | | | bye | | | | |
6 | Đõ, Hoàng Thiên Hạnh | HCM | | | | | | bye | | | |
7 | Đoàn, Thị Thái Hòa | HNO | | | | | | | | bye | |
24 | Ngô, Gia Tuệ | HCM | | | | | | | | | bye |
25 | Nguyễn, Bảo An | HNO | | * | * | * | * | * | * | * | * |
9 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | BRV | | | | | | | bye | | |
11 | Nguyễn, Minh Anh | HCM | | | | bye | | | | | |
23 | Nguyễn, Minh Anh | HNO | | | * | * | * | * | * | * | * |
13 | Phạm, Thị Ngọc Ngân | BRV | | | bye | | | | | | |
17 | Trần, Nguyễn Thảo My | HCM | | * | * | * | * | * | * | * | * |
|
|
|
|