GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 8Last update 07.06.2025 11:57:48, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Võ, Hoàng Bảo Anh | 238 | BRV | G08 |
2 | Nguyễn, Khánh Linh | 237 | THO | G08 |
3 | Bùi, Bảo Anh | 235 | HNO | G08 |
4 | Hồ, Khánh An | 236 | THO | G08 |
5 | Lê, Thùy Linh | 231 | HCM | G08 |
6 | Nguyễn, Đỗ Phương Anh | 234 | HCM | G08 |
7 | Nguyễn, Khánh Chi | 232 | QNI | G08 |
8 | Nguyễn, Thị Hoàng Kim | 229 | BRV | G08 |
9 | Trần, Ngọc Khánh Quỳnh | 230 | HCM | G08 |
10 | Trần, Nguyễn Tuệ Nhi | 233 | HCM | G08 |
11 | Huỳnh, An Hương | 228 | HCM | G08 |
12 | Hoàng, Ngọc Chi | 227 | QNI | G08 |
13 | Lê, Hoàng An Nhiên | 226 | HCM | G08 |
|
|
|
|