GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 20Last update 07.06.2025 12:22:28, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Ngô, Trí Thiện | 218 | HCM | B20 |
2 | Nguyễn, Trường Giang | 217 | BDH | B20 |
3 | Nguyễn, Phan Tuấn Khải | 216 | BDH | B20 |
4 | Nguyễn, Đức Hiếu | 189 | BRV | B20 |
5 | Bùi, Nguyễn Nhật Minh | 209 | HCM | B20 |
6 | Huỳnh, Hào Phát | 208 | HCM | B20 |
7 | Huỳnh, Trọng Trí | 211 | BRV | B20 |
8 | Lê, Gia Nguyễn | 204 | BDH | B20 |
9 | Lê, Trịnh Vân Sơn | 206 | BPH | B20 |
10 | Nguyễn, Trần Hoàng Long | 207 | BRV | B20 |
11 | Nguyễn, Trường Phúc | 205 | BPH | B20 |
12 | Phạm, Huy Hải Sơn | 212 | BRV | B20 |
13 | Tôn, Thất Lâm | 213 | HCM | B20 |
14 | Trần, Văn Minh | 210 | BPH | B20 |
15 | Trương, Nguyễn Thanh Bình | 214 | HCM | B20 |
16 | Đỗ, Tiến Dũng | 186 | BRV | B20 |
17 | Trần, Phúc Hoàng | 185 | BRV | B20 |
18 | Trần, Đăng Huy | 184 | BRV | B20 |
19 | Phạm, Trần An Huy | 203 | BRV | B20 |
20 | Trương, Quang Anh | 202 | BRV | B20 |
21 | Nguyễn, Võ Gia Huy | 219 | BPH | B20 |
|
|
|
|