GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 18

Last update 07.06.2025 12:18:28, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsB18
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for HNO

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
5Đỗ Thiên LongHNO001101010419B08
23Bùi Duy Minh QuânHNO11101100165B08
24Nguyễn Hải QuangHNO110101001510B08
25Trương Đức Minh KhôiHNO01110111066B08
6Nguyễn Hải ĐăngHNO100110100423B10
28Tạ Quốc TrungHNO011000101428B10
30Trịnh Duy KhánhHNO½010½0100334B10
32Hoàng Kỳ KhuêHNO100101110517B10
34Phạm Trí ThànhHNO11101111072B10
1Đỗ Ngọc LinhHNO0000006G06
3Bùi Bảo AnhHNO11100143G08
2Đỗ Hà PhươngHNO01111010164G10
3Nguyễn Bảo LiênHNO010101000319G10
7Đoàn Thị Thái HòaHNO001010011418G10
8Đỗ Minh ChiHNO010110110511G10
21Hồ Hà AnhHNO11100101058G10
23Nguyễn Minh AnhHNO000000000026G10
25Nguyễn Bảo AnHNO000000000025G10
20Nhữ Tâm NhưHNO011010011510G12
24Nguyễn Hiểu YếnHNO101½010115,57G12
30Nhữ Như ÝHNO100100101421G12
8Nguyễn Long Ngân HàHNO101000101419G14
20Đỗ Hoàng AnhHNO000111010420G14
24Hoàng Lê Vân HàHNO001110011511G14
5Nguyễn Minh ThảoHNO101100037G20
14Nguyễn Bảo AnHNO0100000113G20
9Bùi Duy Minh QuânHNO0011B08
10Nguyễn Hải QuangHNO115B08
5Nguyễn Hải ĐăngHNO0011B10
14Hoàng Kỳ KhuêHNO119B10
16Phạm Trí ThànhHNO1110B10
1Đỗ Ngọc LinhHNO002G06
2Đỗ Hà PhươngHNO009G10
3Nguyễn Bảo LiênHNO0000000015G10
11Hồ Hà AnhHNO112G10
13Nguyễn Minh AnhHNO0013G10
15Nguyễn Bảo AnHNO0000000016G10
10Nhữ Tâm NhưHNO0012G12
14Nguyễn Hiểu YếnHNO0016G12
8Nguyễn Long Ngân HàHNO0012G14
11Đỗ Hoàng AnhHNO0010G14
12Hoàng Lê Vân HàHNO0011G14
6Nguyễn Minh ThảoHNO0013G20
5Đỗ Thiên LongHNO0015CỜ TRUYỀN THỐNG:B08
16Trương Đức Minh KhôiHNO½0,511CỜ TRUYỀN THỐNG:B08
16Tạ Quốc TrungHNO112B10
17Trịnh Duy KhánhHNO118B10
3Bùi Bảo AnhHNO113G08
4Đoàn Thị Thái HòaHNO114G10
5Đỗ Minh ChiHNO115G10
5Nguyễn Thái AnHNO112G12
11Nhữ Như ÝHNO111G12

Results of the last round for HNO

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9121Nguyễn Hữu Minh Quân HCM7 1 - 06 Trương Đức Minh Khôi HNO25
952Châu Tuấn Anh BRV5 0 - 15 Bùi Duy Minh Quân HNO23
9630Nguyễn Minh Khôi HCM5 1 - 04 Đỗ Thiên Long HNO5
91024Nguyễn Hải Quang HNO4 1 - 04 Nguyễn Phúc Lâm HCM13
9227Phan Hồ Minh Huy HCM 1 - 07 Phạm Trí Thành HNO34
9332Hoàng Kỳ Khuê HNO5 0 - 16 Đặng Hoàng Gia Bảo HCM1
91039Nguyễn Minh Khoa HCM4 1 - 04 Nguyễn Hải Đăng HNO6
91619Nguyễn Khoa TTH3 1 - 03 Trịnh Duy Khánh HNO30
91728Tạ Quốc Trung HNO3 1 - 03 Phạm Hưng Phú HCM24
535Trần Nguyễn Gia Hân HCM 1 - 0 Đỗ Ngọc Linh HNO1
633Bùi Bảo Anh HNO3 1 - 03 Lê Thùy Linh HCM5
918Đỗ Minh Chi HNO5 0 - 18 Thái Thanh Trúc HCM1
9312Nguyễn Ngọc Minh Hoà HCM 0 - 15 Đỗ Hà Phương HNO2
9421Hồ Hà Anh HNO5 0 - 1 Trần Nguyễn Minh Thư HCM16
973Nguyễn Bảo Liên HNO3 0 - 14 Trần Lê Minh Thư HCM14
9918Trương Thiên Ngọc HCM4 0 - 13 Đoàn Thị Thái Hòa HNO7
91423Nguyễn Minh Anh HNO0 0 not paired
91525Nguyễn Bảo An HNO0 0 not paired
9624Nguyễn Hiểu Yến HNO 1 - 05 Phan Hồ Minh Châu HCM13
9720Nhữ Tâm Như HNO4 1 - 0 Trần Huỳnh Bảo Ngọc HCM14
9134Đinh Ngọc Bội HCM2 0 - 13 Nhữ Như Ý HNO30
9617Phan Võ Khánh Thy HCM5 1 - 04 Đỗ Hoàng Anh HNO20
9722Đặng Hoàng Gia My HCM5 0 - 14 Hoàng Lê Vân Hà HNO24
91218Trần Cao Phương Liên HCM2 0 - 13 Nguyễn Long Ngân Hà HNO8
736Ngô Thừa Ân HCM5 1 - 03 Nguyễn Minh Thảo HNO5
7714Nguyễn Bảo An HNO1 0 - 12 Nguyễn Hồ Minh Thy HCM8
1514Thân Quang Phúc BGI0 1 - 00 Đỗ Thiên Long HNO5
1716Trương Đức Minh Khôi HNO0 ½ - ½0 Huỳnh Minh Khôi HCM7
139Bùi Duy Minh Quân HNO0 0 - 10 Lưu Tuấn Hải HCM3
144Thái Huy Thông BRV0 0 - 10 Nguyễn Hải Quang HNO10
1514Hoàng Kỳ Khuê HNO0 1 - 00 Nguyễn Hải Đăng HNO5
1716Phạm Trí Thành HNO0 1 - 00 La Bình An BRV7
121Đỗ Ngọc Linh HNO 0 bye
122Đỗ Hà Phương HNO0 0 - 10 Trần Tăng Thanh Tú BDH10
1311Hồ Hà Anh HNO0 + - -0 Nguyễn Bảo Liên HNO3
1513Nguyễn Minh Anh HNO0 0 - 10 Nguyễn Ngọc Minh Hoà HCM5
1715Nguyễn Bảo An HNO0 - - +0 Trần Nguyễn Minh Thư HCM7
1110Nhữ Tâm Như HNO0 0 - 10 Trần Nguyễn Minh Hằng HCM1
1514Nguyễn Hiểu Yến HNO0 0 - 10 Lê Ngọc Hân HCM5
122Nguyễn Thiên Kim QNI0 + - -0 Nguyễn Long Ngân Hà HNO8
1511Đỗ Hoàng Anh HNO0 0 - 10 Đào Phạm Hà Linh QNI5
166Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH0 1 - 00 Hoàng Lê Vân Hà HNO12
166Nguyễn Minh Thảo HNO0 - - +0 Trần Thị Thiên An TTH12
166Nguyễn Đình Minh Khoa HCM0 0 - 10 Tạ Quốc Trung HNO16
1717Trịnh Duy Khánh HNO0 1 - 00 Nguyễn Đình Minh Khôi HCM7
133Bùi Bảo Anh HNO 1 - 0 Hồ Khánh An THO4
144Đoàn Thị Thái Hòa HNO 1 - 0 Nguyễn Lê Bảo Ngọc BRV7
155Đỗ Minh Chi HNO 1 - 0 Hán Thị Phú Bình DAN6
1510Vũ Phi Yến HCM0 0 - 10 Nguyễn Thái An HNO5
1611Nhữ Như Ý HNO0 1 bye

Player details for HNO

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Đỗ Thiên Long 1100 HNO Rp:1004 Pts. 4
120Vũ Đức NguyênBGI7s 0
228Trần Lê Đình KhangHCM5w 0
316Thái Huy ThôngBRV2s 1
415Phạm Huy ĐăngHCM4w 1
517Thân Quang PhúcBGI4,5s 0
618Vũ Hải ĐăngQNI4w 1
712Nguyễn Minh TríBRV4s 0
829Phạm Viết Trường GiangDAN3w 1
930Nguyễn Minh KhôiHCM6s 0
Bùi Duy Minh Quân 1038 HNO Rp:1178 Pts. 6
18Lê Trung HiếuDAN3s 1
214Nguyễn Quốc Kinh KhaHCM4w 1
320Vũ Đức NguyênBGI7s 1
421Nguyễn Hữu Minh QuânHCM8s 0
528Trần Lê Đình KhangHCM5w 1
626Lành Lê Khôi NguyênHCM5w 1
719Lê Nguyễn Hoàng DũngHCM7s 0
822Vũ Đức ĐạtBGI7w 0
92Châu Tuấn AnhBRV5s 1
Nguyễn Hải Quang 1038 HNO Rp:1121 Pts. 5
19Lê Văn PhápBRV4w 1
215Phạm Huy ĐăngHCM4s 1
319Lê Nguyễn Hoàng DũngHCM7w 0
41Bùi Huỳnh KhảiHCM4,5s 1
530Nguyễn Minh KhôiHCM6w 0
67Lê Khải TâmHCM5s 1
725Trương Đức Minh KhôiHNO6w 0
83Chu Đức HoàngQNI5s 0
913Nguyễn Phúc LâmHCM4w 1
Trương Đức Minh Khôi 1013 HNO Rp:1208 Pts. 6
110Lưu Tuấn HảiHCM5s 0
24Doanh Bảo KhánhBRV4w 1
314Nguyễn Quốc Kinh KhaHCM4s 1
412Nguyễn Minh TríBRV4w 1
520Vũ Đức NguyênBGI7s 0
617Thân Quang PhúcBGI4,5w 1
724Nguyễn Hải QuangHNO5s 1
819Lê Nguyễn Hoàng DũngHCM7w 1
921Nguyễn Hữu Minh QuânHCM8s 0
Nguyễn Hải Đăng 1804 HNO Rp:1128 Pts. 4
126Phạm Quang VinhHCM4w 1
234Phạm Trí ThànhHNO7s 0
329Trần Thiện NhânHCM6,5w 0
430Trịnh Duy KhánhHNO3s 1
528Tạ Quốc TrungHNO4w 1
631Lê Công HàoHCM6,5s 0
719Nguyễn KhoaTTH4w 1
827Phan Hồ Minh HuyHCM6,5w 0
939Nguyễn Minh KhoaHCM5s 0
Tạ Quốc Trung 1200 HNO Rp:1272 Pts. 4
18La Bình AnBRV5s 0
216Nguyễn Đình Minh KhoaHCM3w 1
339Nguyễn Minh KhoaHCM5s 1
421Nguyễn Quốc Minh ĐạtBGI5w 0
56Nguyễn Hải ĐăngHNO4s 0
69Bùi Nam SơnHCM2,5w 0
722Nguyễn Quốc UyBGI4w 1
815Liên Đạt DânHCM4s 0
924Phạm Hưng PhúHCM3w 1
Trịnh Duy Khánh 1200 HNO Rp:1142 Pts. 3
110Hà Vũ Tuấn MinhHCM4,5s ½
227Phan Hồ Minh HuyHCM6,5w 0
312Lê Duy TânQNI4s 1
46Nguyễn Hải ĐăngHNO4w 0
59Bùi Nam SơnHCM2,5s ½
615Liên Đạt DânHCM4s 0
724Phạm Hưng PhúHCM3w 1
818Nguyễn Khánh AnHCM5w 0
919Nguyễn KhoaTTH4s 0
Hoàng Kỳ Khuê 1150 HNO Rp:1543 Pts. 5
112Lê Duy TânQNI4s 1
24Nguyễn Lê An KhươngBDH5w 0
311Hồ Nhật NamHCM5w 0
43Nguyễn Hoàng VinhHCM3s 1
517Nguyễn Đình Minh KhôiHCM4w 0
624Phạm Hưng PhúHCM3s 1
75Nguyễn Trí NhânBRV5w 1
810Hà Vũ Tuấn MinhHCM4,5s 1
91Đặng Hoàng Gia BảoHCM7w 0
Phạm Trí Thành 1125 HNO Rp:1789 Pts. 7
114Lê Minh HuyHCM3s 1
26Nguyễn Hải ĐăngHNO4w 1
34Nguyễn Lê An KhươngBDH5s 1
42Lê PhaHCM9w 0
518Nguyễn Khánh AnHCM5s 1
68La Bình AnBRV5s 1
71Đặng Hoàng Gia BảoHCM7w 1
837Lê Minh ThiệnBPH5,5w 1
927Phan Hồ Minh HuyHCM6,5s 0
Đỗ Ngọc Linh 900 HNO Rp:100 Pts. 0
16Trần Tuệ MẫnBDH5w 0
22Nguyễn Nhất PhươngHCM1w 0
33Trần Linh ĐanHCM2s 0
44Trần Ngọc Phương ThảoHCM3w 0
55Trần Nguyễn Gia HânHCM4s 0
Bùi Bảo Anh 1000 HNO Rp:1218 Pts. 4
19Trần Ngọc Khánh QuỳnhHCM3s 1
210Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM5w 1
312Hoàng Ngọc ChiQNI4s 1
41Võ Hoàng Bảo AnhBRV5s 0
511Huỳnh An HươngHCM4w 0
65Lê Thùy LinhHCM3w 1
72Nguyễn Khánh LinhTHO3s
Đỗ Hà Phương 1860 HNO Rp:1303 Pts. 6
115Trần Ngọc Anh ThưHCM5w 0
211Nguyễn Minh AnhHCM3s 1
310Nguyễn Lưu Gia HânHCM5w 1
419Phạm Phương HiềnHCM5s 1
524Ngô Gia TuệHCM4w 1
61Thái Thanh TrúcHCM9s 0
714Trần Lê Minh ThưHCM5w 1
816Trần Nguyễn Minh ThưHCM6,5s 0
912Nguyễn Ngọc Minh HoàHCM5,5s 1
Nguyễn Bảo Liên 1613 HNO Rp:1037 Pts. 3
116Trần Nguyễn Minh ThưHCM6,5s 0
226Lê Nguyệt ÁnhBDH3w 1
312Nguyễn Ngọc Minh HoàHCM5,5s 0
46Đõ Hoàng Thiên HạnhHCM5w 1
522Vũ Xuân Minh ChâuHCM6s 0
69Nguyễn Lê Bảo NgọcBRV5w 1
71Thái Thanh TrúcHCM9w 0
821Hồ Hà AnhHNO5s 0
914Trần Lê Minh ThưHCM5w 0
Đoàn Thị Thái Hòa 1100 HNO Rp:990 Pts. 4
120Trần Tăng Thanh TúBDH6s 0
222Vũ Xuân Minh ChâuHCM6w 0
311Nguyễn Minh AnhHCM3s 1
424Ngô Gia TuệHCM4w 0
513Phạm Thị Ngọc NgânBRV2w 1
610Nguyễn Lưu Gia HânHCM5s 0
715Trần Ngọc Anh ThưHCM5w 0
8-bye --- 1
918Trương Thiên NgọcHCM4s 1
Đỗ Minh Chi 1100 HNO Rp:1220 Pts. 5
121Hồ Hà AnhHNO5w 0
223Nguyễn Minh AnhHNO0s 1
316Trần Nguyễn Minh ThưHCM6,5w 0
45Đào Ngọc Lan PhươngBRV1s 1
510Nguyễn Lưu Gia HânHCM5w 1
612Nguyễn Ngọc Minh HoàHCM5,5w 0
718Trương Thiên NgọcHCM4s 1
815Trần Ngọc Anh ThưHCM5s 1
91Thái Thanh TrúcHCM9w 0
Hồ Hà Anh 1054 HNO Rp:1290 Pts. 5
18Đỗ Minh ChiHNO5s 1
212Nguyễn Ngọc Minh HoàHCM5,5w 1
318Trương Thiên NgọcHCM4w 1
41Thái Thanh TrúcHCM9s 0
519Phạm Phương HiềnHCM5w 0
615Trần Ngọc Anh ThưHCM5s 1
74Dương Quỳnh AnhHCM6s 0
83Nguyễn Bảo LiênHNO3w 1
916Trần Nguyễn Minh ThưHCM6,5w 0
Nguyễn Minh Anh 1019 HNO Rp:300 Pts. 0
110Nguyễn Lưu Gia HânHCM5s 0
28Đỗ Minh ChiHNO5w 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Bảo An 979 HNO Pts. 0
112Nguyễn Ngọc Minh HoàHCM5,5s 0
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0

Show complete list