GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 14

Last update 07.06.2025 12:54:33, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsB14
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for THO

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
29Mai Khánh Đăng BảoTHO010010111518B14
32Lê Thanh DươngTHO10111011174B14
2Nguyễn Khánh LinhTHO001110310G08
4Hồ Khánh AnTHO000110211G08
22Trịnh Phương Nhật AnhTHO011010001423G12
27Phạm Ngọc HânTHO001½101014,516G12
14Mai Khánh Đăng BảoTHO00023B14
17Lê Thanh DươngTHO01113B14
12Trịnh Phương Nhật AnhTHO00018G12
17Phạm Ngọc HânTHO01112G12
1Nguyễn Khánh LinhTHO0114G08
4Hồ Khánh AnTHO0006G08

Results of the last round for THO

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
913Lê Thế Bảo HCM7 0 - 16 Lê Thanh Dương THO32
91230Ninh Anh Phi BGI4 0 - 14 Mai Khánh Đăng Bảo THO29
621Võ Hoàng Bảo Anh BRV4 1 - 03 Nguyễn Khánh Linh THO2
658Nguyễn Thị Hoàng Kim BRV2 1 - 02 Hồ Khánh An THO4
91025Nguyễn Yến Phương HCM4 0 - 1 Phạm Ngọc Hân THO27
91415Trần Lê Thanh Phương HPH1 0 - 13 Trịnh Phương Nhật Anh THO22
2914Mai Khánh Đăng Bảo THO0 0 - 10 Văn Bảo Quân BRV19
21222Đỗ Nguyễn Hậu BRV0 0 - 10 Lê Thanh Dương THO17
2915Nguyễn Yến Phương HCM0 1 - 00 Trịnh Phương Nhật Anh THO12
21017Phạm Ngọc Hân THO0 1 bye
216Trần Nguyễn Tuệ Nhi HCM 1 - 0 Hồ Khánh An THO4
231Nguyễn Khánh Linh THO + - - Âu Ngọc Diệp HPH2

Player details for THO

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Mai Khánh Đăng Bảo 1344 THO Rp:1439 Pts. 5
19Đinh Gia BảoHCM3,5w 0
217Nguyễn Hải LâmQNI2s 1
311Hà Vũ Tuấn SangHCM5,5w 0
47Đặng Nhật MinhQNI5s 0
58Đào Tôn ThànhHCM3,5s 1
620Nguyễn Khánh HoàngHCM5w 0
712Hoàng Hữu PhướcHCM3s 1
823Tăng Vĩnh KiênHCM3w 1
930Ninh Anh PhiBGI4s 1
Lê Thanh Dương 1334 THO Rp:1932 Pts. 7
112Hoàng Hữu PhướcHCM3s 1
24Võ Thành QuýHCM5w 0
323Tăng Vĩnh KiênHCM3s 1
42Trần Nguyễn Minh NhậtHCM6w 1
522Nguyễn Quốc MinhHCM6w 1
61Đỗ Phạm Nhật MinhHCM7,5s 0
730Ninh Anh PhiBGI4w 1
835Nguyễn Lê Đăng KhoaBDH4,5s 1
93Lê Thế BảoHCM7s 1
Nguyễn Khánh Linh 1079 THO Rp:1085 Pts. 3
18Nguyễn Thị Hoàng KimBRV3w 0
212Hoàng Ngọc ChiQNI4s 0
34Hồ Khánh AnTHO2w 1
413Lê Hoàng An NhiênHCM1s 1
56Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM2w 1
61Võ Hoàng Bảo AnhBRV5s 0
73Bùi Bảo AnhHNO4w
Hồ Khánh An 1000 THO Rp:755 Pts. 2
110Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM5w 0
27Nguyễn Khánh ChiQNI3s 0
32Nguyễn Khánh LinhTHO3s 0
4-bye --- 1
513Lê Hoàng An NhiênHCM1w 1
68Nguyễn Thị Hoàng KimBRV3s 0
76Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM2w
Trịnh Phương Nhật Anh 1118 THO Rp:1089 Pts. 4
17Lê Ngọc HânHCM6w 0
211Âu Ngọc DiệpHPH0s 1
38Lê Thị ThủyTTH4s 1
414Trần Huỳnh Bảo NgọcHCM4,5w 0
530Nhữ Như ÝHNO4s 1
65Đỗ Hồng TràBRV4,5w 0
728Võ Ngọc Hoàng YếnBRV5s 0
829Nguyễn Bảo ChâuBDH4w 0
915Trần Lê Thanh PhươngHPH1s 1
Phạm Ngọc Hân 1107 THO Rp:1164 Pts. 4,5
112Nguyễn Thúy HânHCM4s 0
28Lê Thị ThủyTTH4w 0
39Ma Hải MiBRV3,5w 1
46Hồ Ý PhươngBRV4s ½
510Nguyễn Ngọc Nhã UyênBRV4s 1
618Trần Lê Ngọc TrinhHCM6,5w 0
729Nguyễn Bảo ChâuBDH4s 1
824Nguyễn Hiểu YếnHNO5,5w 0
925Nguyễn Yến PhươngHCM4s 1
Mai Khánh Đăng Bảo 1344 THO Rp:948 Pts. 0
12Trần Nguyễn Minh NhậtHCM2s 0
219Văn Bảo QuânBRV1w 0
321Lê Quang MinhBDH0,5s
Lê Thanh Dương 1334 THO Rp:1623 Pts. 1
15Phạm Bảo ToànBGI2w 0
222Đỗ Nguyễn HậuBRV0s 1
324Trần Nhất ThiênBRV1s
Trịnh Phương Nhật Anh 1118 THO Rp:682 Pts. 0
13Phạm Ngọc Minh ÁnhHCM1,5w 0
215Nguyễn Yến PhươngHCM1s 0
310Nhữ Tâm NhưHNO0,5s
Phạm Ngọc Hân 1107 THO Pts. 1
18Trần Lê Ngọc TrinhHCM1,5s 0
2-bye --- 1
311Trần Ngọc Thủy TiênHCM1w
Nguyễn Khánh Linh 1079 THO Pts. 1
16Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM2w 0
22Âu Ngọc DiệpHPH0- 1K
33Bùi Bảo AnhHNO2s
44Hồ Khánh AnTHO0w
55Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM1s
Hồ Khánh An 1000 THO Rp:200 Pts. 0
13Bùi Bảo AnhHNO2s 0
26Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM2s 0
35Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM1w
41Nguyễn Khánh LinhTHO1s
52Âu Ngọc DiệpHPH0w