GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 12Last update 07.06.2025 12:53:20, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for QNI
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Chu Đức Hoàng | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 8 | B08 |
18 | Vũ Hải Đăng | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 23 | B08 |
12 | Lê Duy Tân | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 27 | B10 |
1 | Chu Đức Huy | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 1 | B12 |
9 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2 | 33 | B12 |
29 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | B12 |
7 | Đặng Nhật Minh | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 16 | B14 |
17 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 41 | B14 |
38 | Nguyễn Đăng Khoa | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 14 | B14 |
5 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 3 | B16 |
7 | Phạm Hữu Minh | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 4 | B16 |
7 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 7 | G08 |
12 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 4 | G08 |
23 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 17 | G12 |
2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 10 | G14 |
4 | Phạm Minh Châu | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | G14 |
5 | Đào Phạm Hà Linh | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 8 | G14 |
1 | Chu Đức Huy | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 1 | B12 |
6 | Nguyễn Đăng Khoa | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 6 | B12 |
6 | Đặng Nhật Minh | QNI | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 13 | B14 |
25 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 1 | B14 |
5 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 9 | B16 |
8 | Phạm Hữu Minh | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 6 | B16 |
3 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 6 | G08 |
7 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 3 | G08 |
13 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 15 | G12 |
2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 1 | G14 |
4 | Phạm Minh Châu | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | G14 |
5 | Đào Phạm Hà Linh | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 3 | G14 |
3 | Chu Đức Hoàng | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
15 | Vũ Hải Đăng | QNI | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 10 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
3 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | B12 |
13 | Lê Duy Tân | QNI | 1 | | | | | | | | | 1 | 1 | B12 |
7 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 0 | | | | | | | | | 0 | 13 | B14 |
Results of the last round for QNI
Player details for QNI
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Chu Đức Hoàng 1100 QNI Rp:1108 Pts. 5 |
1 | 18 | Vũ Hải Đăng | QNI | 4 | s 1 | 2 | 22 | Vũ Đức Đạt | BGI | 7 | w 0 | 3 | 26 | Lành Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 4 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 4 | s 1 | 6 | 10 | Lưu Tuấn Hải | HCM | 5 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 8 | s 0 | 8 | 24 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 5 | w 1 | 9 | 19 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 7 | s 0 | Vũ Hải Đăng 1100 QNI Rp:1042 Pts. 4 |
1 | 3 | Chu Đức Hoàng | QNI | 5 | w 0 | 2 | 9 | Lê Văn Pháp | BRV | 4 | s 1 | 3 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 5 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 4 | s 0 | 5 | 8 | Lê Trung Hiếu | DAN | 3 | w 1 | 6 | 5 | Đỗ Thiên Long | HNO | 4 | s 0 | 7 | 1 | Bùi Huỳnh Khải | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 11 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 0 | s 1 | 9 | 27 | Văn Tùng Quân | HCM | 3 | s 1 | Lê Duy Tân 1200 QNI Rp:1122 Pts. 4 |
1 | 32 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 5 | w 0 | 2 | 24 | Phạm Hưng Phú | HCM | 3 | s 0 | 3 | 30 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 3 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Phúc Long | HCM | 1 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 4 | w 1 | 6 | 26 | Phạm Quang Vinh | HCM | 4 | s 1 | 7 | 38 | Võ Nguyên Khang | BRV | 5 | w 1 | 8 | 21 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 5 | s 0 | 9 | 40 | Nguyễn Duy | HCM | 5,5 | w 0 | Chu Đức Huy 2002 QNI Rp:1654 Pts. 8 |
1 | 17 | Phạm Quang Vinh | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 23 | Nguyễn Phước Thành | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 5 | s 1 | 4 | 30 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | s 1 | 6 | 22 | Lê Nhật Nam | BPH | 6,5 | w 1 | 7 | 4 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 7,5 | s 0 | 8 | 10 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | w 1 | 9 | 21 | Lê Nguyễn | HCM | 5,5 | s 1 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh 1300 QNI Rp:922 Pts. 2 |
1 | 25 | Phạm Đức Minh | BPH | 6,5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | s ½ | 4 | 14 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 3 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 31 | Lê Hiếu | BDH | 4 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | w 0 | 8 | 33 | Trần Bảo Khang | HCM | 4 | s 0 | 9 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | s ½ | Nguyễn Hữu Hiếu 1211 QNI Rp:1480 Pts. 5 |
1 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | Chu Đức Huy | QNI | 8 | w 0 | 4 | 18 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5 | s 0 | 5 | 8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 16 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 5 | s 1 | 8 | 21 | Lê Nguyễn | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 27 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | s 1 | Đặng Nhật Minh 1424 QNI Rp:1482 Pts. 5 |
1 | 27 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 5 | s 0 | 2 | 14 | Lương Viễn Thành | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 28 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 29 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 5 | w 1 | 5 | 34 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | s 1 | 6 | 39 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | s 1 | 8 | 30 | Ninh Anh Phi | BGI | 4 | w 1 | 9 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 7,5 | w 0 | Nguyễn Hải Lâm 1400 QNI Rp:1055 Pts. 2 |
1 | 37 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 3,5 | s 0 | 2 | 29 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 5 | w 0 | 3 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | s 0 | 4 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 13 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 2,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | s 0 | 8 | 15 | Ma Đức Thịnh | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 21 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Đăng Khoa 1271 QNI Rp:1619 Pts. 5 |
1 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | s 1 | 2 | 16 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 7 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 5 | s 1 | 4 | 25 | Văn Viết Dũng | BPH | 4 | w 1 | 5 | 28 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 7 | w 0 | 7 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6 | s 0 | 8 | 6 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | w 1 | 9 | 22 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Huy Hoàng 1985 QNI Rp:1830 Pts. 5 |
1 | 17 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | s 1 | 2 | 10 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 15 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 24 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 3 | w 1 | 6 | 2 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | w 0 | 7 | 8 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | s 1 | Phạm Hữu Minh 1956 QNI Rp:1888 Pts. 5 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 1 | 2 | 2 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 3 | s 1 | 4 | 13 | Ngô Minh Khang | HCM | 3 | w 1 | 5 | 6 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | s 1 | 6 | 8 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | w 1 | 7 | 3 | Vũ Xuân Bách | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Khánh Chi 1000 QNI Rp:1055 Pts. 3 |
1 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 5 | w 0 | 2 | 4 | Hồ Khánh An | THO | 2 | w 1 | 3 | 10 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 5 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 2 | s 1 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | Huỳnh An Hương | HCM | 4 | w 0 | 7 | 13 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 1 | s | Hoàng Ngọc Chi 925 QNI Rp:1244 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 2 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 3 | w 1 | 3 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 4 | w 0 | 4 | 11 | Huỳnh An Hương | HCM | 4 | s 1 | 5 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 5 | w 1 | 6 | 10 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 5 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 3 | w | Nguyễn Bảo Chi 1113 QNI Rp:1206 Pts. 4 |
1 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | s 1 | 2 | 14 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | s 1 | 4 | 16 | Trương Thanh Vân | HCM | 5 | w 1 | 5 | 2 | Lê Vũ Hương Giang | TTH | 7 | s 0 | 6 | 26 | Trương Gia Hân | BDH | 5 | w 1 | 7 | 18 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 28 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 5 | w 0 | 9 | 19 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Thiên Kim 1916 QNI Rp:1531 Pts. 5 |
1 | 15 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 4 | w 1 | 2 | 11 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 4 | s 1 | 3 | 5 | Đào Phạm Hà Linh | QNI | 6 | w 1 | 4 | 4 | Phạm Minh Châu | QNI | 6 | s 0 | 5 | 17 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 23 | Trần Bảo Hân | BGI | 4 | w 1 | 8 | 12 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 7 | s 0 | 9 | 13 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | Phạm Minh Châu 1871 QNI Rp:1673 Pts. 6 |
1 | 17 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 6 | w 1 | 2 | 13 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 6 | s 1 | 3 | 27 | Trần Thảo Vy | HCM | 3 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 5 | w 1 | 5 | 12 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 7 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 7 | w 0 | 7 | 10 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6 | s 0 | 8 | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | HCM | 6 | w 1 | 9 | 1 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | HCM | 6 | w 1 | Đào Phạm Hà Linh 1729 QNI Rp:1722 Pts. 6 |
1 | 18 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2 | s 1 | 2 | 22 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 5 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 3 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | s 1 | 6 | 12 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 7 | w 1 | 7 | 1 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 6 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 7 | s 1 | 9 | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | HCM | 6 | s 0 | Chu Đức Hoàng 1100 QNI Pts. 1 |
1 | 12 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 0 | s 1 | 2 | 14 | Thân Quang Phúc | BGI | 1 | w | Vũ Hải Đăng 1100 QNI Pts. 0,5 |
1 | 6 | Hoàng Bảo Long | HCM | 0,5 | s ½ | 2 | 16 | Trương Đức Minh Khôi | HNO | 0,5 | w | Chu Đức Huy 2002 QNI Pts. 1 |
1 | 11 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 0 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|