GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 10Last update 07.06.2025 12:50:12, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đặng, Hoàng Gia Bảo | 75 | HCM | B10 |
2 | Lê, Pha | 74 | HCM | B10 |
3 | Nguyễn, Hoàng Vinh | 73 | HCM | B10 |
4 | Nguyễn, Lê An Khương | 72 | BDH | B10 |
5 | Nguyễn, Trí Nhân | 71 | BRV | B10 |
6 | Nguyễn, Hải Đăng | 70 | HNO | B10 |
7 | Đỗ, Quốc Thiên | 69 | BRV | B10 |
8 | La, Bình An | 68 | BRV | B10 |
9 | Bùi, Nam Sơn | 50 | HCM | B10 |
10 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 58 | HCM | B10 |
11 | Hồ, Nhật Nam | 49 | HCM | B10 |
12 | Lê, Duy Tân | 65 | QNI | B10 |
13 | Lê, Hoàng Phúc Nguyên | 55 | BRV | B10 |
14 | Lê, Minh Huy | 62 | HCM | B10 |
15 | Liên, Đạt Dân | 60 | HCM | B10 |
16 | Nguyễn, Đình Minh Khoa | 56 | HCM | B10 |
17 | Nguyễn, Đình Minh Khôi | 57 | HCM | B10 |
18 | Nguyễn, Khánh An | 51 | HCM | B10 |
19 | Nguyễn, Khoa | 67 | TTH | B10 |
20 | Nguyễn, Phúc Long | 52 | HCM | B10 |
21 | Nguyễn, Quốc Minh Đạt | 47 | BGI | B10 |
22 | Nguyễn, Quốc Uy | 46 | BGI | B10 |
23 | Nguyễn, Thành Danh | 66 | TTH | B10 |
24 | Phạm, Hưng Phú | 53 | HCM | B10 |
25 | Phạm, Ngọc Bảo | 54 | BPH | B10 |
26 | Phạm, Quang Vinh | 61 | HCM | B10 |
27 | Phan, Hồ Minh Huy | 59 | HCM | B10 |
28 | Tạ, Quốc Trung | 64 | HNO | B10 |
29 | Trần, Thiện Nhân | 48 | HCM | B10 |
30 | Trịnh, Duy Khánh | 63 | HNO | B10 |
31 | Lê, Công Hào | 45 | HCM | B10 |
32 | Hoàng, Kỳ Khuê | 44 | HNO | B10 |
33 | Trần, Hồ Minh Anh | 43 | HCM | B10 |
34 | Phạm, Trí Thành | 42 | HNO | B10 |
35 | Nguyễn, Hoàng Nam | 41 | HCM | B10 |
36 | Nguyễn, Tuấn Anh | 40 | BGI | B10 |
37 | Lê, Minh Thiện | 39 | BPH | B10 |
38 | Võ, Nguyên Khang | 38 | BRV | B10 |
39 | Nguyễn, Minh Khoa | 37 | HCM | B10 |
40 | Nguyễn, Duy | 36 | HCM | B10 |
|
|
|
|