GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 12Last update 07.06.2025 06:07:38, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đinh, Ngọc Bội | 338 | HCM | G12 |
2 | Hồ, Ý Phương | 334 | BRV | G12 |
3 | Ma, Hải Mi | 335 | BRV | G12 |
4 | Nguyễn, Thái An | 341 | HNO | G12 |
5 | Nguyễn, Thúy Hân | 340 | HCM | G12 |
6 | Phan, Hồ Minh Châu | 337 | HCM | G12 |
7 | Trần, Huỳnh Bảo Ngọc | 339 | HCM | G12 |
8 | Trần, Lê Thanh Phương | 342 | HPH | G12 |
9 | Vũ, Phi Yến | 336 | HCM | G12 |
10 | Nhữ, Như Ý | 343 | HNO | G12 |
11 | Âu, Ngọc Diệp | 333 | HPH | G12 |
|
|
|
|