GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 10Last update 07.06.2025 06:04:35, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for THO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 21 | B14 |
18 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 11 | B14 |
13 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 3 | 12 | G12 |
18 | Phạm Ngọc Hân | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 11 | G12 |
1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | 1 | 4 | G08 |
3 | Hồ Khánh An | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | 2 | 3 | G08 |
Results of the last round for THO
Player details for THO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Mai Khánh Đăng Bảo 1344 THO Rp:1284 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | w 0 | 3 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | s ½ | 4 | 22 | Lê Quang Minh | BDH | 3,5 | w 1 | 5 | 17 | Hoàng Tú Tuấn Anh | DAN | 5 | s 0 | 6 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 4,5 | s 0 | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 21 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4,5 | w 0 | Lê Thanh Dương 1334 THO Rp:1741 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | w 1 | 2 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 8,5 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s 1 | 5 | 16 | Ninh Anh Phi | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 6 | Trương Minh Khang | DAN | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6,5 | w ½ | 8 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 8 | s 0 | 9 | 19 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | w 0 | Trịnh Phương Nhật Anh 1118 THO Rp:1314 Pts. 3 |
1 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 5 | w ½ | 2 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 11 | Nhữ Tâm Như | HNO | 3,5 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 3 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | w ½ | 6 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | s 1 | 7 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | Phạm Ngọc Hân 1107 THO Rp:1212 Pts. 3 |
1 | 8 | Trương Thanh Vân | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 3 | w 1 | 3 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | s 1 | 5 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 3 | w 1 | 6 | 11 | Nhữ Tâm Như | HNO | 3,5 | s 0 | 7 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Khánh Linh 1079 THO Rp:807 Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | Bùi Bảo Anh | HNO | 3 | w 0 | 3 | 3 | Hồ Khánh An | THO | 2 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 0 | w 1 | 5 | 5 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 4 | s 0 | Hồ Khánh An 1000 THO Rp:1020 Pts. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 0 | w 1 | 2 | 5 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 4 | s 0 | 3 | 1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 1 | w 1 | 4 | 2 | Bùi Bảo Anh | HNO | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 0 |
|
|
|
|