GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NỮ 10Last update 07.06.2025 06:04:35 / Page cached 07.06.2025 16:14:28 71min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Dương, Quỳnh Anh | 323 | HCM | G10 |
2 | Đào, Ngọc Lan Phương | 322 | BRV | G10 |
3 | Đỗ, Hoàng Thiên Hạnh | 328 | HCM | G10 |
4 | Đoàn, Thị Thái Hòa | 332 | HNO | G10 |
5 | Đỗ, Minh Chi | 331 | HNO | G10 |
6 | Hán, Thị Phú Bình | 327 | DAN | G10 |
7 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | 326 | BRV | G10 |
8 | Nguyễn, Minh Anh | 330 | HCM | G10 |
9 | Trần, Lê Minh Thư | 325 | HCM | G10 |
10 | Trần, Ngọc Anh Thư | 329 | HCM | G10 |
11 | Trần, Nguyễn Thảo My | 324 | HCM | G10 |
|
|
|
|