GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 20Last update 07.06.2025 03:42:09, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B20 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 3 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 3 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BRV
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | Pts. | Rk. | |
2 | Nguyễn Minh Giáp | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06 |
1 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | B08 |
3 | Lê Văn Pháp | BRV | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | B08 |
4 | Nguyễn Trí Nhân | BRV | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 6 | B10 |
6 | Đỗ Quốc Thiên | BRV | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 5 | B10 |
7 | La Bình An | BRV | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | B10 |
5 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | B12 |
14 | Trần Minh Phúc | BRV | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | B12 |
12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | B14 |
20 | Văn Bảo Quân | BRV | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 24 | B14 |
23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 0 | 0 | 1 | 2 | 27 | B14 |
26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 23 | B14 |
9 | Lê Văn Huy | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | B16 |
12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 0 | 0 | 0 | 2 | 13 | B16 |
13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | B16 |
13 | Trần Đăng Huy | BRV | 0 | 0 | 0 | 2 | 20 | B18 |
15 | Phạm Trần An Huy | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 21 | B18 |
16 | Trương Quang Anh | BRV | 0 | 1 | 0 | 3 | 17 | B18 |
5 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 0 | ½ | 1 | 3 | 12 | B20 |
10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | B20 |
13 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 9 | B20 |
14 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | B20 |
1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | G08 |
4 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | G08 |
6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 1 | 0 | 0 | 2 | 14 | G10 |
4 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 9 | G12 |
7 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | G12 |
19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 0 | 1 | 0 | 2 | 18 | G12 |
17 | Trần Ngọc Hân | BRV | 0 | 1 | 1 | 2 | 17 | G14 |
18 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | G14 |
5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | G16 |
6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 8 | G18 |
7 | Hồ Tâm Như | BRV | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 6 | G18 |
2 | Châu Tuấn Anh | BRV | 0 | 0 | 1 | 2 | 16 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
10 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | 13 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
14 | Thái Huy Thông | BRV | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
4 | Lê Hoàng Phúc Nguyên | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | B10 |
19 | Võ Nguyên Khang | BRV | 0 | 1 | 0 | 2 | 19 | B10 |
2 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | ½ | 0 | 0 | 3 | 9 | B12 |
4 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 6 | B12 |
9 | Phạm Quang Vinh | BRV | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 3 | B12 |
4 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 15 | B14 |
6 | Ma Đức Thịnh | BRV | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 14 | B14 |
1 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 0 | ½ | ½ | 1 | 3 | B20 |
2 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 0 | ½ | 0 | 0,5 | 4 | B20 |
2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 0 | 0 | 1 | 2 | 10 | G10 |
7 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 1 | 0 | 0 | 3 | 9 | G10 |
2 | Hồ Ý Phương | BRV | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 6 | G12 |
3 | Ma Hải Mi | BRV | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 9 | G12 |
5 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | G14 |
6 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 6 | G14 |
Player details
Nguyễn Minh Giáp 1000 BRV Rp:875 Pts. 1 |
1 | 3 | Trần Minh Long | HCM | 2 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06 |
2 | 1 | Đỗ Thiên An | HCM | 0 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06 |
3 | 4 | Võ Quang Minh | HCM | 3 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06 |
Doanh Bảo Khánh 1100 BRV Rp:968 Pts. 3 |
1 | 7 | Vũ Đức Đạt | BGI | 4 | s 0 | B08 |
2 | 11 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 1 | w 1 | B08 |
3 | 8 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 5 | s 0 | B08 |
4 | 9 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 3 | w 0 | B08 |
5 | 2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | s 1 | B08 |
6 | 6 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B08 |
7 | 10 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 3 | s 1 | B08 |
Lê Văn Pháp 1100 BRV Rp:968 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 3 | s 1 | B08 |
2 | 6 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 6 | w 0 | B08 |
3 | 7 | Vũ Đức Đạt | BGI | 4 | s 0 | B08 |
4 | 10 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 3 | w 0 | B08 |
5 | 11 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 1 | s 1 | B08 |
6 | 8 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 5 | w 0 | B08 |
7 | 2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | w 1 | B08 |
Nguyễn Trí Nhân 1807 BRV Rp:1382 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 5 | w 0 | B10 |
2 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | B10 |
3 | 11 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 2 | w 1 | B10 |
4 | 18 | Nguyễn Tuấn Anh | BGI | 2 | s 1 | B10 |
5 | 14 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 3 | s 1 | B10 |
6 | 12 | Trần Thiện Nhân | HCM | 3 | w 1 | B10 |
7 | 2 | Lê Pha | HCM | 6,5 | s ½ | B10 |
Đỗ Quốc Thiên 1780 BRV Rp:1389 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 4 | w ½ | B10 |
2 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 4 | s 0 | B10 |
3 | 8 | Bùi Nam Sơn | HCM | 1 | w 1 | B10 |
4 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 5 | s 1 | B10 |
5 | 9 | Hồ Nhật Nam | HCM | 5 | w 1 | B10 |
6 | 2 | Lê Pha | HCM | 6,5 | w 0 | B10 |
7 | 12 | Trần Thiện Nhân | HCM | 3 | s 1 | B10 |
La Bình An 1770 BRV Rp:1528 Pts. 4 |
1 | 16 | Phạm Trí Thành | HNO | 3,5 | s 1 | B10 |
2 | 19 | Lê Minh Thiện | BPH | 3 | w 1 | B10 |
3 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | B10 |
4 | 2 | Lê Pha | HCM | 6,5 | w 0 | B10 |
5 | 5 | Nguyễn Hải Đăng | HNO | 5 | w 0 | B10 |
6 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 5 | s 0 | B10 |
7 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 3 | w 1 | B10 |
Thân Võ Huy Hoàng 1680 BRV Rp:1269 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | s 0 | B12 |
2 | 19 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | w 0 | B12 |
3 | 18 | Lê Hiếu | BDH | 2 | s 1 | B12 |
4 | 17 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 3 | w 1 | B12 |
5 | 8 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | s 1 | B12 |
6 | 16 | Trần Nhật Minh | BDH | 4 | w 0 | B12 |
7 | 12 | Nguyễn Phước Thành | HCM | 3 | s 1 | B12 |
Trần Minh Phúc 1220 BRV Rp:1352 Pts. 3 |
1 | 4 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | s 0 | B12 |
2 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3 | w 0 | B12 |
3 | 19 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | s 1 | B12 |
4 | 11 | Lê Nhật Nam | BPH | 4 | w 0 | B12 |
5 | 17 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 3 | s 1 | B12 |
6 | 20 | Trần Bảo Khang | HCM | 0 | w 1 | B12 |
7 | 8 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | s 0 | B12 |
Vũ Trần Duy Quang 1375 BRV Rp:1393 Pts. 4 |
1 | 25 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 5 | w 1 | B14 |
2 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 8 | s 0 | B14 |
3 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | w 1 | B14 |
4 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | s 0 | B14 |
5 | 19 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | w 0 | B14 |
6 | 20 | Văn Bảo Quân | BRV | 3,5 | s 1 | B14 |
7 | 14 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | w 0 | B14 |
8 | 27 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 4,5 | s 0 | B14 |
9 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | s 1 | B14 |
Văn Bảo Quân 1294 BRV Rp:1325 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | w 0 | B14 |
2 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | s 0 | B14 |
3 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | w 0 | B14 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
5 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
6 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | w 0 | B14 |
7 | 24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | s ½ | B14 |
8 | 6 | Trương Minh Khang | DAN | 3,5 | w 1 | B14 |
9 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | s 0 | B14 |
Đỗ Nguyễn Hậu 1275 BRV Rp:981 Pts. 2 |
1 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
2 | 14 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | w 0 | B14 |
3 | 20 | Văn Bảo Quân | BRV | 3,5 | s 1 | B14 |
4 | 24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | w 0 | B14 |
5 | 25 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 5 | w 0 | B14 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
7 | 22 | Lê Quang Minh | BDH | 3,5 | s 0 | B14 |
8 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | s 0 | B14 |
9 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | w 0 | B14 |
Trần Nhất Thiên 1233 BRV Rp:1180 Pts. 3,5 |
1 | 13 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 4,5 | w 0 | B14 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
3 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | s 0 | B14 |
4 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
5 | 14 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | s 0 | B14 |
6 | 21 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4,5 | w 0 | B14 |
7 | 25 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 5 | s 0 | B14 |
8 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | w 1 | B14 |
9 | 22 | Lê Quang Minh | BDH | 3,5 | s ½ | B14 |
Lê Văn Huy 1757 BRV Rp:1735 Pts. 3 |
1 | 2 | Vũ Xuân Bách | HCM | 6 | w 0 | B16 |
2 | 12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 2 | s 1 | B16 |
3 | 14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2,5 | w 1 | B16 |
4 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 4 | s 0 | B16 |
5 | 8 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2,5 | w 1 | B16 |
6 | 5 | Phạm Hữu Minh | QNI | 4,5 | s 0 | B16 |
7 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | s 0 | B16 |
Phạm Trần Khang Minh 1450 BRV Rp:1499 Pts. 2 |
1 | 5 | Phạm Hữu Minh | QNI | 4,5 | s 0 | B16 |
2 | 9 | Lê Văn Huy | BRV | 3 | w 0 | B16 |
3 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 0 | B16 |
4 | 11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 3,5 | w 0 | B16 |
5 | 10 | Lê Gia Bảo | BDH | 2 | w 0 | B16 |
6 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | s 1 | B16 |
7 | 14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2,5 | w 1 | B16 |
Nguyễn Hữu Minh 1436 BRV Rp:1602 Pts. 3 |
1 | 6 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | w 0 | B16 |
2 | 8 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2,5 | s 0 | B16 |
3 | 12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 2 | w 1 | B16 |
4 | 14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2,5 | s 0 | B16 |
5 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | s 1 | B16 |
6 | 11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 3,5 | w 0 | B16 |
7 | 10 | Lê Gia Bảo | BDH | 2 | s 1 | B16 |
Trần Đăng Huy 1786 BRV Rp:1608 Pts. 2 |
1 | 3 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 4 | w 0 | B18 |
2 | 16 | Trương Quang Anh | BRV | 3 | s 0 | B18 |
3 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2 | w 0 | B18 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B18 |
5 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | s 0 | B18 |
6 | 15 | Phạm Trần An Huy | BRV | 1 | w 1 | B18 |
7 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 3 | s 0 | B18 |
Phạm Trần An Huy 1753 BRV Rp:960 Pts. 1 |
1 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4,5 | w 0 | B18 |
2 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 4 | s 0 | B18 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B18 |
4 | 21 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 3 | w 0 | B18 |
5 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B18 |
6 | 13 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | s 0 | B18 |
7 | 19 | Trần Anh Tú | HCM | 3 | w 0 | B18 |
Trương Quang Anh 1741 BRV Rp:1791 Pts. 3 |
1 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 3 | s 0 | B18 |
2 | 13 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | w 1 | B18 |
3 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | B18 |
4 | 19 | Trần Anh Tú | HCM | 3 | s 1 | B18 |
5 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 4 | w 0 | B18 |
6 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | s 0 | B18 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | B18 |
Nguyễn Đức Hiếu 1819 BRV Rp:1735 Pts. 3 |
1 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | s 0 | B20 |
2 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3,5 | w ½ | B20 |
3 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 3 | s 1 | B20 |
4 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | w ½ | B20 |
5 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 4 | w 0 | B20 |
6 | 15 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | s 0 | B20 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
Nguyễn Trần Hoàng Long 1800 BRV Rp:1798 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 2,5 | w 1 | B20 |
2 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | s 0 | B20 |
3 | 5 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | w 0 | B20 |
4 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 4 | s 0 | B20 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
6 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | w 1 | B20 |
7 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | s 0 | B20 |
Đỗ Tiến Dũng 1794 BRV Rp:1765 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | s ½ | B20 |
2 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | w 0 | B20 |
3 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 0 | B20 |
4 | 15 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | w 1 | B20 |
5 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3,5 | w 0 | B20 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
7 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 2,5 | s 1 | B20 |
Trần Phúc Hoàng 1790 BRV Rp:1615 Pts. 3 |
1 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | w 0 | B20 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
3 | 15 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | s 1 | B20 |
4 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 5 | w 0 | B20 |
5 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | s 1 | B20 |
6 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | s 0 | B20 |
7 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | w 0 | B20 |
Võ Hoàng Bảo Anh 1685 BRV Rp:917 Pts. 3 |
1 | 8 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 1 | w 0 | G08 |
2 | 2 | Lê Thùy Linh | HCM | 4 | w 1 | G08 |
3 | 3 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3 | s 1 | G08 |
4 | 4 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 2 | w 1 | G08 |
5 | 5 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | HCM | 4 | s 0 | G08 |
6 | 6 | Huỳnh An Hương | HCM | 6 | w 0 | G08 |
7 | 7 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 5 | s 0 | G08 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim 1000 BRV Rp:907 Pts. 2 |
1 | 5 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | HCM | 4 | w 0 | G08 |
2 | 6 | Huỳnh An Hương | HCM | 6 | s 0 | G08 |
3 | 7 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 5 | w 0 | G08 |
4 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 3 | s 0 | G08 |
5 | 2 | Lê Thùy Linh | HCM | 4 | w 0 | G08 |
6 | 3 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3 | s 1 | G08 |
7 | 8 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 1 | w 1 | G08 |
Phạm Thị Ngọc Ngân 1100 BRV Rp:752 Pts. 2 |
1 | 13 | Nguyễn Minh Anh | HNO | 2 | w 1 | G10 |
2 | 11 | Hồ Hà Anh | HNO | 3 | s 0 | G10 |
3 | 15 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | s 0 | G10 |
4 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | w 0 | G10 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
6 | 14 | Ngô Gia Tuệ | HCM | 5 | s 0 | G10 |
7 | 12 | Vũ Xuân Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | G10 |
Đỗ Hồng Trà 1200 BRV Rp:1387 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | w 1 | G12 |
2 | 15 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 3 | s 1 | G12 |
3 | 9 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 5,5 | w 0 | G12 |
4 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | s 0 | G12 |
5 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 5 | w ½ | G12 |
6 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 3 | s 1 | G12 |
7 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6,5 | s 0 | G12 |
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 1200 BRV Rp:324 Pts. 0 |
1 | 17 | Trương Gia Hân | BDH | 4 | s 0 | G12 |
2 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | w 0 | G12 |
3 | 20 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 1 | s 0 | G12 |
4 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 3 | s 0 | G12 |
5 | 10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 4 | w 0 | G12 |
6 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | s 0 | G12 |
7 | 16 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 3 | w 0 | G12 |
Võ Ngọc Hoàng Yến 1092 BRV Rp:988 Pts. 2 |
1 | 9 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 5,5 | w 0 | G12 |
2 | 7 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | s 1 | G12 |
3 | 15 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 3 | w 0 | G12 |
4 | 11 | Nhữ Tâm Như | HNO | 3,5 | s 0 | G12 |
5 | 20 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 1 | w 1 | G12 |
6 | 13 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 3 | w 0 | G12 |
7 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 3 | s 0 | G12 |
Trần Ngọc Hân 1187 BRV Rp:1281 Pts. 2 |
1 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | s 0 | G14 |
2 | 14 | Trần Bảo Hân | BGI | 3 | w 1 | G14 |
3 | 16 | Đặng Linh Nhi | BGI | 0 | s 1 | G14 |
4 | 7 | Trần Thị Thiên Bình | TTH | 4 | s 0 | G14 |
5 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 4 | w 0 | G14 |
6 | 15 | Hoàng Lê Vân Hà | HNO | 4 | w 0 | G14 |
7 | 13 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 2 | s 0 | G14 |
Mai Nguyễn Gia Hân 1183 BRV Rp:1190 Pts. 3 |
1 | 9 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 0 | G14 |
2 | 13 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 2 | s 0 | G14 |
3 | 14 | Trần Bảo Hân | BGI | 3 | s 1 | G14 |
4 | 10 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3,5 | w 0 | G14 |
5 | 12 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | s 0 | G14 |
6 | 16 | Đặng Linh Nhi | BGI | 0 | w 1 | G14 |
7 | 11 | Đỗ Hoàng Anh | HNO | 2,5 | w 1 | G14 |
Đỗ Mai Chi 1860 BRV Rp:819 Pts. 0 |
1 | 12 | Ngô Minh An | HCM | 6,5 | s 0 | G16 |
2 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | w 0 | G16 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 | G16 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 | G16 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 | G16 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 | G16 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 | G16 |
Lê Hoàng Vân Anh 1660 BRV Rp:1479 Pts. 0,5 |
1 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 5,5 | s 0 | G18 |
2 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 5 | w 0 | G18 |
3 | 5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | G18 |
4 | 8 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 1,5 | s 0 | G18 |
5 | 7 | Hồ Tâm Như | BRV | 1,5 | w ½ | G18 |
6 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | s 0 | G18 |
7 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 4 | w 0 | G18 |
Hồ Tâm Như 1653 BRV Rp:1672 Pts. 1,5 |
1 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 4 | s 0 | G18 |
2 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 5,5 | w 0 | G18 |
3 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 5 | s 0 | G18 |
4 | 5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | w ½ | G18 |
5 | 6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0,5 | s ½ | G18 |
6 | 8 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 1,5 | s ½ | G18 |
7 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | w 0 | G18 |
Châu Tuấn Anh 1100 BRV Rp:813 Pts. 2 |
1 | 11 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
2 | 17 | Trương Đức Minh Khôi | HNO | 6 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
3 | 12 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 2 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
4 | 5 | Hoàng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
5 | 1 | Bùi Huỳnh Khải | HCM | 3,5 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
7 | 13 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4,5 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
Nguyễn Minh Trí 1100 BRV Rp:1050 Pts. 3 |
1 | 1 | Bùi Huỳnh Khải | HCM | 3,5 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
2 | 4 | Đỗ Thiên Long | HNO | 3 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
3 | 14 | Thái Huy Thông | BRV | 3 | s 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
4 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 3 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
5 | 15 | Thân Quang Phúc | BGI | 5 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
6 | 13 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4,5 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
7 | 12 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 2 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
Thái Huy Thông 1100 BRV Rp:1030 Pts. 3 |
1 | 5 | Hoàng Bảo Long | HCM | 3 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
2 | 9 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 2 | s 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
3 | 10 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 3 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
4 | 12 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 2 | s 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
5 | 6 | Huỳnh Minh Khôi | HCM | 5 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
6 | 19 | Văn Tùng Quân | HCM | 2 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
7 | 8 | Lưu Tuấn Hải | HCM | 4,5 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
Lê Hoàng Phúc Nguyên 1200 BRV Rp:400 Pts. 1 |
1 | 14 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 3 | w 0 | B10 |
2 | 18 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 6 | s 0 | B10 |
3 | 11 | Nguyễn Phúc Long | HCM | 2 | w 0 | B10 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B10 |
5 | 5 | Lê Minh Huy | HCM | 3 | s 0 | B10 |
6 | 2 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 3 | w 0 | B10 |
7 | 13 | Phạm Hưng Phú | HCM | 3,5 | w 0 | B10 |
Võ Nguyên Khang 1087 BRV Rp:904 Pts. 2 |
1 | 9 | Nguyễn Khánh An | HCM | 3 | w 0 | B10 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B10 |
3 | 10 | Nguyễn Khoa | TTH | 5 | s 0 | B10 |
4 | 8 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 4 | w 0 | B10 |
5 | 2 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 3 | s 1 | B10 |
6 | 6 | Liên Đạt Dân | HCM | 4 | w 0 | B10 |
7 | 20 | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 5 | s 0 | B10 |
Đỗ Quốc Tuấn 1300 BRV Rp:1250 Pts. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4 | w ½ | B12 |
2 | 9 | Phạm Quang Vinh | BRV | 4,5 | s 0 | B12 |
3 | 1 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 3 | w 0 | B12 |
4 | 5 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 2 | w 1 | B12 |
5 | 6 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 1,5 | s 1 | B12 |
6 | 3 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | s 0 | B12 |
7 | 8 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 3,5 | w ½ | B12 |
Nguyễn Minh Thắng 1300 BRV Rp:1230 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Phạm Quang Vinh | BRV | 4,5 | w ½ | B12 |
2 | 7 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4 | s 0 | B12 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B12 |
4 | 3 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | s 0 | B12 |
5 | 1 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 3 | w 1 | B12 |
6 | 10 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5,5 | w 1 | B12 |
7 | 11 | Hán Huy Vũ | DAN | 6,5 | s 0 | B12 |
Phạm Quang Vinh 1300 BRV Rp:1391 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | s ½ | B12 |
2 | 2 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 3 | w 1 | B12 |
3 | 7 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4 | w 1 | B12 |
4 | 10 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
5 | 11 | Hán Huy Vũ | DAN | 6,5 | s 0 | B12 |
6 | 5 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 2 | w 1 | B12 |
7 | 3 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | w 1 | B12 |
Lê Hoàng Phúc Khang 1400 BRV Rp:1170 Pts. 1,5 |
1 | 12 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 3 | w 0 | B14 |
2 | 10 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 3 | s 0 | B14 |
3 | 3 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 4 | w 0 | B14 |
4 | 6 | Ma Đức Thịnh | BRV | 1,5 | s ½ | B14 |
5 | 8 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 1 | w 1 | B14 |
6 | 13 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 2,5 | s 0 | B14 |
7 | 1 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | w 0 | B14 |
Ma Đức Thịnh 1400 BRV Rp:1156 Pts. 1,5 |
1 | 14 | Trương Gia Bảo | HCM | 5 | w 0 | B14 |
2 | 15 | Văn Viết Dũng | BPH | 3,5 | s 0 | B14 |
3 | 8 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 1 | w 0 | B14 |
4 | 4 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 1,5 | w ½ | B14 |
5 | 12 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 3 | s 1 | B14 |
6 | 10 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 3 | w 0 | B14 |
7 | 16 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 3,5 | s 0 | B14 |
Huỳnh Trọng Trí 1800 BRV Rp:1675 Pts. 1 |
1 | 4 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 2 | w 0 | B20 |
2 | 2 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 0,5 | w ½ | B20 |
3 | 3 | Tôn Thất Lâm | HCM | 2,5 | s ½ | B20 |
Phạm Huy Hải Sơn 1800 BRV Rp:1527 Pts. 0,5 |
1 | 3 | Tôn Thất Lâm | HCM | 2,5 | w 0 | B20 |
2 | 1 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 1 | s ½ | B20 |
3 | 4 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 2 | w 0 | B20 |
Đào Ngọc Lan Phương 1100 BRV Rp:827 Pts. 2 |
1 | 7 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 0 | G10 |
2 | 8 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 3,5 | s 0 | G10 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
4 | 10 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 3 | w 0 | G10 |
5 | 11 | Trần Nguyễn Thảo My | HCM | 1 | s 1 | G10 |
6 | 4 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 3,5 | w 0 | G10 |
7 | 6 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 4 | s 0 | G10 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1100 BRV Rp:975 Pts. 3 |
1 | 2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 2 | s 1 | G10 |
2 | 3 | Đỗ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 5 | s 0 | G10 |
3 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 7 | w 0 | G10 |
4 | 11 | Trần Nguyễn Thảo My | HCM | 1 | w 1 | G10 |
5 | 5 | Đỗ Minh Chi | HNO | 4,5 | s 0 | G10 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
7 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 5,5 | w 0 | G10 |
Hồ Ý Phương 1200 BRV Rp:1110 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 5 | w 0 | G12 |
2 | 5 | Nguyễn Thúy Hân | HCM | 5,5 | s 0 | G12 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | G12 |
4 | 3 | Ma Hải Mi | BRV | 2,5 | s ½ | G12 |
5 | 4 | Nguyễn Thái An | HNO | 5 | w 0 | G12 |
6 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 1 | s 1 | G12 |
7 | 8 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 2 | w 1 | G12 |
Ma Hải Mi 1200 BRV Rp:980 Pts. 2,5 |
1 | 8 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 2 | s 1 | G12 |
2 | 10 | Nhữ Như Ý | HNO | 5 | w 0 | G12 |
3 | 9 | Vũ Phi Yến | HCM | 3 | s 0 | G12 |
4 | 2 | Hồ Ý Phương | BRV | 3,5 | w ½ | G12 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G12 |
6 | 4 | Nguyễn Thái An | HNO | 5 | w 0 | G12 |
7 | 6 | Phan Hồ Minh Châu | HCM | 6,5 | s 0 | G12 |
Nguyễn Thị Thiên Kim 1300 BRV Rp:1167 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 3,5 | w 0 | G14 |
2 | 7 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 7 | s 0 | G14 |
3 | 8 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2,5 | w 1 | G14 |
4 | 9 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | s 1 | G14 |
5 | 1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 4 | w 0 | G14 |
6 | 2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 6 | s 0 | G14 |
7 | 3 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 9 | w 0 | G14 |
8 | 4 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 7 | s 0 | G14 |
9 | 10 | Trần Thảo Vy | HCM | 2 | w 1 | G14 |
Nguyễn Thụy Khánh My 1300 BRV Rp:1212 Pts. 3,5 |
1 | 5 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 3 | s 1 | G14 |
2 | 10 | Trần Thảo Vy | HCM | 2 | s 0 | G14 |
3 | 7 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 7 | w 0 | G14 |
4 | 8 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2,5 | s ½ | G14 |
5 | 9 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | w 1 | G14 |
6 | 1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 4 | s 1 | G14 |
7 | 2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 6 | w 0 | G14 |
8 | 3 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 9 | s 0 | G14 |
9 | 4 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 7 | w 0 | G14 |
|
|
|
|