Player Overview of a federation

Overview for team QNI

SNoNameFED12345Pts.Rk.
1Chu Đức HuyQNI1½1116,51B12
7Nguyễn Đăng KhoaQNI1110½3,510B12
8Đặng Nhật MinhQNI0½½1½4,517B14
27Nguyễn Hữu HiếuQNI10½004,515B14
4Nguyễn Huy HoàngQNI1101046B16
5Phạm Hữu MinhQNI1½0104,54B16
3Nguyễn Khánh ChiQNI0101135G08
7Hoàng Ngọc ChiQNI1011052G08
14Nguyễn Bảo ChiQNI0010½2,517G12
2Nguyễn Thiên KimQNI0101147G14
4Phạm Minh ChâuQNI1110153G14
5Đào Phạm Hà LinhQNI11½104,54G14
3Chu Đức HoàngQNI1101½3,59CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
16Vũ Hải ĐăngQNI0111½54CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
3Lê Duy TânQNI110003,510B10
8Nguyễn Hải LâmQNI00100116B14
16Hoàng Ngọc Minh ThịnhQNI1½0103,59B14

Player details

Chu Đức Huy 2002 QNI Rp:1852 Pts. 6,5
111Lê Nhật NamBPH4s 1B12
210Lê NguyễnHCM6,5w ½B12
32Phạm Bảo ToànBGI3s 1B12
44Hoàng Mạnh HùngBGI4w 1B12
56Hồ Ngọc SangHCM5s 1B12
67Nguyễn Đăng KhoaQNI3,5w 1B12
715Nguyễn Minh KhôiHCM4s 1B12
Nguyễn Đăng Khoa 1271 QNI Rp:1429 Pts. 3,5
117Hoàng Nhật Thế HưngHCM3s 1B12
213Phạm Đức MinhBPH3w 1B12
38Nguyễn Đình Nhật VănHCM4s 1B12
410Lê NguyễnHCM6,5w 0B12
54Hoàng Mạnh HùngBGI4s ½B12
61Chu Đức HuyQNI6,5s 0B12
76Hồ Ngọc SangHCM5w 0B12
Đặng Nhật Minh 1424 QNI Rp:1359 Pts. 4,5
121Nguyễn Lê Đăng KhoaBDH4,5w 0B14
219Trần Minh KhangHCM6s ½B14
315Mai Khánh Đăng BảoTHO3,5w ½B14
425Trương Ngọc Long NhậtTTH5s 1B14
524Lê Anh Nhật HuyDAN3w ½B14
613Nguyễn Đức QuânBGI4,5s 0B14
76Trương Minh KhangDAN3,5w 1B14
811Nguyễn Quốc MinhHCM5,5s 0B14
920Văn Bảo QuânBRV3,5w 1B14
Nguyễn Hữu Hiếu 1211 QNI Rp:1513 Pts. 4,5
1-bye --- 1B14
27Nguyễn Huy PhúcHCM4s 0B14
313Nguyễn Đức QuânBGI4,5w ½B14
44Võ Thành QuýHCM6s 0B14
511Nguyễn Quốc MinhHCM5,5w 0B14
622Lê Quang MinhBDH3,5s 1B14
715Mai Khánh Đăng BảoTHO3,5w 1B14
812Vũ Trần Duy QuangBRV4w 1B14
92Trần Nguyễn Minh NhậtHCM6,5s 0B14
Nguyễn Huy Hoàng 1985 QNI Rp:1773 Pts. 4
111Nguyễn Trường HảiBPH3,5s 1B16
210Lê Gia BảoBDH2w 1B16
31Hoàng Nhật Minh HuyHCM6s 0B16
49Lê Văn HuyBRV3w 1B16
52Vũ Xuân BáchHCM6w 0B16
614Vũ Lê Thanh HảiBPH2,5s 1B16
77Trần Minh QuânTTH4,5w 0B16
Phạm Hữu Minh 1956 QNI Rp:1943 Pts. 4,5
112Phạm Trần Khang MinhBRV2w 1B16
22Vũ Xuân BáchHCM6s ½B16
36Phạm Bùi Công NghĩaBDH4w 0B16
48Nguyễn Đình KhánhBGI2,5s 1B16
51Hoàng Nhật Minh HuyHCM6s 0B16
69Lê Văn HuyBRV3w 1B16
73Giáp Xuân CườngBGI1,5w 1B16
Nguyễn Khánh Chi 1000 QNI Rp:1015 Pts. 3
16Huỳnh An HươngHCM6w 0G08
27Hoàng Ngọc ChiQNI5s 1G08
31Võ Hoàng Bảo AnhBRV3w 0G08
42Lê Thùy LinhHCM4s 1G08
58Lê Hoàng An NhiênHCM1w 1G08
64Nguyễn Thị Hoàng KimBRV2w 0G08
75Trần Ngọc Khánh QuỳnhHCM4s 0G08
Hoàng Ngọc Chi 925 QNI Rp:1234 Pts. 5
12Lê Thùy LinhHCM4s 1G08
23Nguyễn Khánh ChiQNI3w 0G08
34Nguyễn Thị Hoàng KimBRV2s 1G08
45Trần Ngọc Khánh QuỳnhHCM4w 1G08
56Huỳnh An HươngHCM6s 0G08
68Lê Hoàng An NhiênHCM1s 1G08
71Võ Hoàng Bảo AnhBRV3w 1G08
Nguyễn Bảo Chi 1113 QNI Rp:1061 Pts. 2,5
14Đỗ Hồng TràBRV3,5s 0G12
25Lê Ngọc HânHCM3s 0G12
36Lê Thị ThủyTTH3w 1G12
418Phạm Ngọc HânTHO3w 0G12
513Trịnh Phương Nhật AnhTHO3s ½G12
67Nguyễn Ngọc Nhã UyênBRV0w 1G12
717Trương Gia HânBDH4s 0G12
Nguyễn Thiên Kim 1916 QNI Rp:1436 Pts. 4
111Đỗ Hoàng AnhHNO2,5w 0G14
215Hoàng Lê Vân HàHNO4s 1G14
39Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w 0G14
413Đặng Hoàng Gia MyHCM2s 1G14
517Trần Ngọc HânBRV2s 1G14
67Trần Thị Thiên BìnhTTH4w 0G14
73Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM3s 1G14
Phạm Minh Châu 1871 QNI Rp:1661 Pts. 5
113Đặng Hoàng Gia MyHCM2w 1G14
27Trần Thị Thiên BìnhTTH4s 1G14
311Đỗ Hoàng AnhHNO2,5w 1G14
46Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH7s 0G14
59Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w 1G14
65Đào Phạm Hà LinhQNI4,5w 0G14
78Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 1G14
Đào Phạm Hà Linh 1729 QNI Rp:1725 Pts. 4,5
114Trần Bảo HânBGI3s 1G14
210Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM3,5w 1G14
31Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5s ½G14
43Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM3w 1G14
56Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH7w 0G14
64Phạm Minh ChâuQNI5s 1G14
79Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w 0G14
Chu Đức Hoàng 1100 QNI Rp:1080 Pts. 3,5
112Nguyễn Quốc Kinh KhaHCM2s 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
213Phạm Huy ĐăngHCM4,5w 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
318Lành Lê Khôi NguyênHCM4,5s 0CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
41Bùi Huỳnh KhảiHCM3,5w 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
516Vũ Hải ĐăngQNI5w ½CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
611Nguyễn Phúc LâmHCM5,5s 0CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
76Huỳnh Minh KhôiHCM5s 0CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
Vũ Hải Đăng 1100 QNI Rp:1188 Pts. 5
17Lê Khải TâmHCM3w 0CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
2-bye --- 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
36Huỳnh Minh KhôiHCM5s 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
419Văn Tùng QuânHCM2w 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
53Chu Đức HoàngQNI3,5s ½CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
68Lưu Tuấn HảiHCM4,5w 1CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
717Trương Đức Minh KhôiHNO6s ½CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08
Lê Duy Tân 1200 QNI Rp:1158 Pts. 3,5
113Phạm Hưng PhúHCM3,5s 1B10
215Phạm Quang VinhHCM4w 1B10
317Tạ Quốc TrungHNO4s 0B10
420Nguyễn Minh KhoaHCM5w 0B10
510Nguyễn KhoaTTH5s 0B10
65Lê Minh HuyHCM3w ½B10
721Nguyễn DuyHCM3,5s 1B10
Nguyễn Hải Lâm 1400 QNI Rp:1077 Pts. 1
116Hoàng Ngọc Minh ThịnhQNI3,5w 0B14
21Đào Tôn ThànhHCM3,5s 0B14
36Ma Đức ThịnhBRV1,5s 1B14
413Tăng Vĩnh KiênHCM2,5w 0B14
54Lê Hoàng Phúc KhangBRV1,5s 0B14
612Nguyễn Lưu Gia HuyHCM3w 0B14
75Lương Viễn ThànhHCM4w 0B14
Hoàng Ngọc Minh Thịnh 1300 QNI Rp:1400 Pts. 3,5
18Nguyễn Hải LâmQNI1s 1B14
29Nguyễn Hoàng DũngHCM4w ½B14
314Trương Gia BảoHCM5s 0B14
410Nguyễn Hữu KhoaBPH3w 1B14
52Đinh Gia BảoHCM5,5s 0B14
615Văn Viết DũngBPH3,5w 0B14
76Ma Đức ThịnhBRV1,5w 1B14