GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 16Last update 07.06.2025 04:51:06, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B16 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team DAN
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | |
2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | B08 |
11 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 11 | B08 |
6 | Trương Minh Khang | DAN | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 20 | B14 |
17 | Hoàng Tú Tuấn Anh | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 9 | B14 |
24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3 | 26 | B14 |
11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 14 | B18 |
20 | Lê Trí Bách | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | B18 |
2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 6 | G16 |
8 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | G16 |
5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9 | G20 |
6 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | G20 |
7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | G20 |
6 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 11 | B12 |
11 | Hán Huy Vũ | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | B12 |
6 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | G10 |
Player details
Lê Trung Hiếu 1100 DAN Rp:218 Pts. 0 |
1 | 8 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 5 | w 0 | B08 |
2 | 10 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 3 | s 0 | B08 |
3 | 12 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | w 0 | B08 |
4 | 11 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 1 | s 0 | B08 |
5 | 1 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 3 | w 0 | B08 |
6 | 9 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 3 | w 0 | B08 |
7 | 3 | Lê Văn Pháp | BRV | 3 | s 0 | B08 |
Phạm Viết Trường Giang 900 DAN Rp:743 Pts. 1 |
1 | 5 | Vũ Đức Nguyên | BGI | 3 | w 0 | B08 |
2 | 1 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 3 | s 0 | B08 |
3 | 9 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 3 | s 0 | B08 |
4 | 2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | w 1 | B08 |
5 | 3 | Lê Văn Pháp | BRV | 3 | w 0 | B08 |
6 | 10 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 3 | s 0 | B08 |
7 | 12 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | w 0 | B08 |
Trương Minh Khang 1733 DAN Rp:1394 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | w 1 | B14 |
2 | 13 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 4,5 | s 1 | B14 |
3 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 8 | w 0 | B14 |
4 | 16 | Ninh Anh Phi | BGI | 4,5 | s ½ | B14 |
5 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 0 | B14 |
6 | 18 | Lê Thanh Dương | THO | 4,5 | w 0 | B14 |
7 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | s 0 | B14 |
8 | 20 | Văn Bảo Quân | BRV | 3,5 | s 0 | B14 |
9 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
Hoàng Tú Tuấn Anh 1342 DAN Rp:1556 Pts. 5 |
1 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | s ½ | B14 |
2 | 22 | Lê Quang Minh | BDH | 3,5 | w 1 | B14 |
3 | 9 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | w 0 | B14 |
4 | 19 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | s 0 | B14 |
5 | 15 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 3,5 | w 1 | B14 |
6 | 24 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | s 1 | B14 |
7 | 13 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 4,5 | w ½ | B14 |
8 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s 1 | B14 |
9 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 8,5 | w 0 | B14 |
Lê Anh Nhật Huy 1248 DAN Rp:1287 Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 5,5 | w 0 | B14 |
2 | 15 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 3,5 | s 1 | B14 |
3 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 0 | B14 |
4 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | s 1 | B14 |
5 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | s ½ | B14 |
6 | 17 | Hoàng Tú Tuấn Anh | DAN | 5 | w 0 | B14 |
7 | 20 | Văn Bảo Quân | BRV | 3,5 | w ½ | B14 |
8 | 25 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 5 | s 0 | B14 |
9 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | w 0 | B14 |
Phạm Hùng Quang Minh 1978 DAN Rp:1751 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 4 | w 0 | B18 |
2 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2 | s 1 | B18 |
3 | 20 | Lê Trí Bách | DAN | 5 | w 0 | B18 |
4 | 18 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4 | s 0 | B18 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | B18 |
6 | 16 | Trương Quang Anh | BRV | 3 | w 1 | B18 |
7 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | s ½ | B18 |
Lê Trí Bách 1581 DAN Rp:2116 Pts. 5 |
1 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | s 1 | B18 |
2 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | w 0 | B18 |
3 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | s 1 | B18 |
4 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 3 | w 1 | B18 |
5 | 18 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4 | s 1 | B18 |
6 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5,5 | w 0 | B18 |
7 | 3 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 4 | s 1 | B18 |
Tôn Nữ Khánh Thy 1870 DAN Rp:1702 Pts. 4 |
1 | 9 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | w ½ | G16 |
2 | 5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 0 | s 1 | G16 |
3 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
4 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | s ½ | G16 |
5 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | w 0 | G16 |
6 | 6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 2,5 | s 1 | G16 |
7 | 10 | Phạm Phương Ngân | HCM | 1 | w 1 | G16 |
Nguyễn Lê Khánh Linh 1624 DAN Rp:1515 Pts. 3 |
1 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
2 | 11 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 4 | s 0 | G16 |
3 | 6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 2,5 | s 1 | G16 |
4 | 9 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | w 0 | G16 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G16 |
6 | 10 | Phạm Phương Ngân | HCM | 1 | s 1 | G16 |
7 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4,5 | w 0 | G16 |
Tôn Nữ Khánh Vân 1868 DAN Rp:1561 Pts. 3 |
1 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | s 1 | G20 |
2 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 0 | G20 |
3 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | w 1 | G20 |
4 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | w 0 | G20 |
5 | 3 | Trần Trà My | BGI | 4 | s 0 | G20 |
6 | 10 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | s 1 | G20 |
7 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
Võ Nguyễn Anh Thy 1851 DAN Rp:1533 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | w 1 | G20 |
2 | 3 | Trần Trà My | BGI | 4 | s 0 | G20 |
3 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
4 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | s 1 | G20 |
5 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 0 | G20 |
6 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | w 0 | G20 |
7 | 10 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | s 1 | G20 |
Phạm Huỳnh Minh Dung 1838 DAN Rp:1483 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | s 1 | G20 |
2 | 4 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 6,5 | w 0 | G20 |
3 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | s 0 | G20 |
4 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | s 0 | G20 |
5 | 10 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | w 1 | G20 |
6 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | w 1 | G20 |
7 | 9 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | s 0 | G20 |
Nguyễn Thành Lê Nhật Minh 1300 DAN Rp:899 Pts. 1,5 |
1 | 1 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 3 | w ½ | B12 |
2 | 5 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 2 | s 0 | B12 |
3 | 3 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | w 0 | B12 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B12 |
5 | 2 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 3 | w 0 | B12 |
6 | 8 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 3,5 | s 0 | B12 |
7 | 10 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
Hán Huy Vũ 1223 DAN Rp:1701 Pts. 6,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | B12 |
2 | 3 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | s 1 | B12 |
3 | 10 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5,5 | w ½ | B12 |
4 | 8 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 3,5 | s 1 | B12 |
5 | 9 | Phạm Quang Vinh | BRV | 4,5 | w 1 | B12 |
6 | 7 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4 | s 1 | B12 |
7 | 4 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | w 1 | B12 |
Hán Thị Phú Bình 1100 DAN Rp:1100 Pts. 4 |
1 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 5,5 | w 1 | G10 |
2 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 7 | s 0 | G10 |
3 | 10 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 3 | w 1 | G10 |
4 | 8 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 3,5 | s 0 | G10 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
6 | 3 | Đỗ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 5 | s 0 | G10 |
7 | 2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 2 | w 1 | G10 |
|
|
|
|