GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 14Last update 07.06.2025 06:09:06, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B14 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đào, Tôn Thành | 287 | HCM | B14 |
2 | Đinh, Gia Bảo | 291 | HCM | B14 |
3 | Hà, Vũ Tuấn Sang | 288 | HCM | B14 |
4 | Hoàng, Ngọc Minh Thịnh | 296 | QNI | B14 |
5 | Lê, Hoàng Phúc Khang | 281 | BRV | B14 |
6 | Lương, Viễn Thành | 292 | HCM | B14 |
7 | Ma, Đức Thịnh | 295 | BRV | B14 |
8 | Nguyễn, Đường Huy | 282 | HCM | B14 |
9 | Nguyễn, Hải Lâm | 294 | QNI | B14 |
10 | Nguyễn, Hoàng Dũng | 290 | HCM | B14 |
11 | Nguyễn, Hữu Khoa | 285 | BPH | B14 |
12 | Nguyễn, Khánh Hoàng | 289 | HCM | B14 |
13 | Nguyễn, Lưu Gia Huy | 286 | HCM | B14 |
14 | Tăng, Vĩnh Kiên | 283 | HCM | B14 |
15 | Trương, Gia Bảo | 293 | HCM | B14 |
16 | Văn, Viết Dũng | 284 | BPH | B14 |
|
|
|
|