GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP - NAM 10Last update 07.06.2025 06:02:39, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Nguyễn, Hoàng Vinh | 249 | HCM | B10 |
2 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 257 | HCM | B10 |
3 | Lê, Duy Tân | 264 | QNI | B10 |
4 | Lê, Hoàng Phúc Nguyên | 254 | BRV | B10 |
5 | Lê, Minh Huy | 261 | HCM | B10 |
6 | Liên, Đạt Dân | 259 | HCM | B10 |
7 | Nguyễn, Đình Minh Khoa | 255 | HCM | B10 |
8 | Nguyễn, Đình Minh Khôi | 256 | HCM | B10 |
9 | Nguyễn, Khánh An | 250 | HCM | B10 |
10 | Nguyễn, Khoa | 266 | TTH | B10 |
11 | Nguyễn, Phúc Long | 251 | HCM | B10 |
12 | Nguyễn, Thành Danh | 265 | TTH | B10 |
13 | Phạm, Hưng Phú | 252 | HCM | B10 |
14 | Phạm, Ngọc Bảo | 253 | BPH | B10 |
15 | Phạm, Quang Vinh | 260 | HCM | B10 |
16 | Phan, Hồ Minh Huy | 258 | HCM | B10 |
17 | Tạ, Quốc Trung | 263 | HNO | B10 |
18 | Trịnh, Duy Khánh | 262 | HNO | B10 |
19 | Võ, Nguyên Khang | 267 | BRV | B10 |
20 | Nguyễn, Minh Khoa | 268 | HCM | B10 |
21 | Nguyễn, Duy | 269 | HCM | B10 |
|
|
|
|