GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 20Last update 07.06.2025 06:33:01, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/ResultsRound 5
Bo. | White | FED | Pts. | Result | Pts. | Black | FED |
1 | Nguyễn, Phương Nghi | BDH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trương, Ái Tuyết Nhi | BDH |
2 | Ngô, Thừa Ân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phạm, Tường Vân Khánh | HCM |
3 | Võ, Nguyễn Anh Thy | DAN | 2 | 0 - 1 | 3 | Võ, Nguyễn Quỳnh Như | TTH |
4 | Trần, Trà My | BGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Tôn, Nữ Khánh Vân | DAN |
5 | Nguyễn, Minh Thảo | HNO | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Bảo An | HNO |
6 | Nguyễn, Khánh Huyền | BGI | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần, Thị Thiên An | TTH |
7 | Phạm, Huỳnh Minh Dung | DAN | 1 | 1 - 0 | 0 | Tô, Bảo Khánh | BGI |
|
|
|
|