GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 20Last update 07.06.2025 06:33:01 / Page cached 07.06.2025 17:25:56 83min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Võ, Nguyễn Quỳnh Như | 220 | TTH | G20 |
2 | Nguyễn, Phương Nghi | 221 | BDH | G20 |
3 | Trần, Trà My | 218 | BGI | G20 |
4 | Trương, Ái Tuyết Nhi | 222 | BDH | G20 |
5 | Tôn, Nữ Khánh Vân | 223 | DAN | G20 |
6 | Võ, Nguyễn Anh Thy | 224 | DAN | G20 |
7 | Phạm, Huỳnh Minh Dung | 219 | DAN | G20 |
8 | Nguyễn, Minh Thảo | 225 | HNO | G20 |
9 | Ngô, Thừa Ân | 226 | HCM | G20 |
10 | Tô, Bảo Khánh | 227 | BGI | G20 |
11 | Phạm, Tường Vân Khánh | 228 | HCM | G20 |
12 | Trần, Thị Thiên An | 229 | TTH | G20 |
13 | Nguyễn, Khánh Huyền | 217 | BGI | G20 |
14 | Nguyễn, Bảo An | 216 | HNO | G20 |
|
|
|
|