GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 14Last update 07.06.2025 06:29:57, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G14 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đặng, Hoàng Gia My | 187 | HCM | G14 |
2 | Đặng, Linh Nhi | 190 | BGI | G14 |
3 | Đào, Phạm Hà Linh | 180 | QNI | G14 |
4 | Đỗ, Nguyễn Minh Hằng | 184 | HCM | G14 |
5 | Đỗ, Nguyễn Lan Anh | 176 | HCM | G14 |
6 | Đỗ, Hoàng Anh | 186 | HNO | G14 |
7 | Hoàng, Lê Vân Hà | 189 | HNO | G14 |
8 | Mai, Nguyễn Gia Hân | 191 | BRV | G14 |
9 | Nguyễn, Long Ngân Hà | 183 | HNO | G14 |
10 | Nguyễn, Thiên Kim | 177 | QNI | G14 |
11 | Nguyễn, Ngọc Khánh Hà | 178 | HCM | G14 |
12 | Nguyễn, Đỗ Quỳnh Anh | 185 | HCM | G14 |
13 | Nguyễn, Bùi Mai Khanh | 181 | TTH | G14 |
14 | Phạm, Minh Châu | 179 | QNI | G14 |
15 | Trần, Thị Thiên Bình | 182 | TTH | G14 |
16 | Trần, Ngọc Hân | 193 | BRV | G14 |
17 | Trần, Bích Phương | 192 | HCM | G14 |
18 | Trần, Bảo Hân | 188 | BGI | G14 |
|
|
|
|