GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 12Last update 07.06.2025 06:23:52, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Trần, Nguyễn Minh Hằng | 156 | HCM | G12 |
2 | Lê, Vũ Hương Giang | 157 | TTH | G12 |
3 | Phạm, Ngọc Minh Ánh | 158 | HCM | G12 |
4 | Đỗ, Hồng Trà | 159 | BRV | G12 |
5 | Lê, Ngọc Hân | 162 | HCM | G12 |
6 | Lê, Thị Thủy | 163 | TTH | G12 |
7 | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | 160 | BRV | G12 |
8 | Trương, Thanh Vân | 161 | HCM | G12 |
9 | Trần, Lê Ngọc Trinh | 164 | HCM | G12 |
10 | Lâm, Hoàng Hải Ngọc | 165 | HCM | G12 |
11 | Nhữ, Tâm Như | 166 | HNO | G12 |
12 | Trần, Ngọc Thủy Tiên | 167 | HCM | G12 |
13 | Trịnh, Phương Nhật Anh | 168 | THO | G12 |
14 | Nguyễn, Bảo Chi | 169 | QNI | G12 |
15 | Nguyễn, Hiểu Yến | 170 | HNO | G12 |
16 | Nguyễn, Yến Phương | 172 | HCM | G12 |
17 | Trương, Gia Hân | 171 | BDH | G12 |
18 | Phạm, Ngọc Hân | 173 | THO | G12 |
19 | Võ, Ngọc Hoàng Yến | 174 | BRV | G12 |
20 | Nguyễn, Bảo Châu | 175 | BDH | G12 |
|
|
|
|