GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 10Last update 07.06.2025 06:19:52, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for HNO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | B08 |
9 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | B08 |
5 | Nguyễn Hải Đăng | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | B10 |
14 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | B10 |
16 | Phạm Trí Thành | HNO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 11 | B10 |
1 | Đỗ Ngọc Linh | HNO | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 3 | G06 |
2 | Đỗ Hà Phương | HNO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | G10 |
3 | Nguyễn Bảo Liên | HNO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 13 | G10 |
11 | Hồ Hà Anh | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | G10 |
13 | Nguyễn Minh Anh | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 15 | G10 |
11 | Nhữ Tâm Như | HNO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | G12 |
15 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 13 | G12 |
8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | G14 |
11 | Đỗ Hoàng Anh | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 15 | G14 |
15 | Hoàng Lê Vân Hà | HNO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | G14 |
8 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | G20 |
14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | G20 |
4 | Đỗ Thiên Long | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
17 | Trương Đức Minh Khôi | HNO | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
17 | Tạ Quốc Trung | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | B10 |
18 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | B10 |
2 | Bùi Bảo Anh | HNO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 2 | G08 |
4 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 7 | G10 |
5 | Đỗ Minh Chi | HNO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | G10 |
4 | Nguyễn Thái An | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | G12 |
10 | Nhữ Như Ý | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | G12 |
Results of the last round for HNO
Player details for HNO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đỗ Thiên Long 1100 HNO Rp:975 Pts. 3 |
1 | 13 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 3 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 6 | Huỳnh Minh Khôi | HCM | 5 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 2 | s 1 | 6 | 5 | Hoàng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | Trương Đức Minh Khôi 1013 HNO Rp:1389 Pts. 6 |
1 | 8 | Lưu Tuấn Hải | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 2 | Châu Tuấn Anh | BRV | 2 | w 1 | 3 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 3 | w 1 | 4 | 15 | Thân Quang Phúc | BGI | 5 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 18 | Lành Lê Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 16 | Vũ Hải Đăng | QNI | 5 | w ½ | Bùi Duy Minh Quân 1038 HNO Rp:1221 Pts. 5 |
1 | 2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | s 1 | 2 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 7 | w 0 | 3 | 1 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 3 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 6 | s 0 | 5 | 10 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 3 | w 1 | 6 | 3 | Lê Văn Pháp | BRV | 3 | s 1 | 7 | 7 | Vũ Đức Đạt | BGI | 4 | s 1 | Nguyễn Hải Quang 1038 HNO Rp:1002 Pts. 3 |
1 | 3 | Lê Văn Pháp | BRV | 3 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | s 0 | 3 | 11 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 1 | w 1 | 4 | 1 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 3 | s 1 | 5 | 5 | Vũ Đức Nguyên | BGI | 3 | w 0 | 6 | 2 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | s 1 | 7 | 4 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 7 | w 0 | Nguyễn Hải Đăng 1804 HNO Rp:1630 Pts. 5 |
1 | 14 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 3 | s 1 | 2 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 5 | w 1 | 3 | 2 | Lê Pha | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 3 | w 1 | 5 | 7 | La Bình An | BRV | 4 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 4 | s 1 | 7 | 9 | Hồ Nhật Nam | HCM | 5 | w 0 | Hoàng Kỳ Khuê 1150 HNO Rp:1396 Pts. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Hải Đăng | HNO | 5 | w 0 | 2 | 8 | Bùi Nam Sơn | HCM | 1 | w 1 | 3 | 10 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 3 | s 0 | 4 | 19 | Lê Minh Thiện | BPH | 3 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Trí Nhân | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 3 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Phạm Trí Thành 1125 HNO Rp:1390 Pts. 3,5 |
1 | 7 | La Bình An | BRV | 4 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 2 | s 1 | 3 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 3 | w 0 | 4 | 8 | Bùi Nam Sơn | HCM | 1 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 3 | s 1 | 6 | 9 | Hồ Nhật Nam | HCM | 5 | w 0 | 7 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 4 | s ½ | Đỗ Ngọc Linh 900 HNO Rp:100 Pts. 0 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | Trần Ngọc Phương Thảo | HCM | 1 | w 0 | 3 | 3 | Trần Nguyễn Gia Hân | HCM | 2 | s 0 | Đỗ Hà Phương 1860 HNO Rp:1000 Pts. 3 |
1 | 9 | Phạm Phương Hiền | HCM | 4 | w 0 | 2 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | s 1 | 3 | 10 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 4 | w 1 | 4 | 14 | Ngô Gia Tuệ | HCM | 5 | s 0 | 5 | 12 | Vũ Xuân Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | 6 | 15 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | HCM | 7 | w 0 | Nguyễn Bảo Liên 1613 HNO Rp:799 Pts. 2 |
1 | 10 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 4 | s 0 | 2 | 12 | Vũ Xuân Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | 3 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 13 | Nguyễn Minh Anh | HNO | 2 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 4 | w 0 | 7 | 9 | Phạm Phương Hiền | HCM | 4 | s 0 | Hồ Hà Anh 1054 HNO Rp:1126 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 4 | s 1 | 2 | 6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 2 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | HCM | 7 | w 0 | 4 | 15 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | s 1 | 5 | 1 | Thái Thanh Trúc | HCM | 6 | w 0 | 6 | 10 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 4 | s 0 | 7 | 14 | Ngô Gia Tuệ | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Minh Anh 1019 HNO Rp:911 Pts. 2 |
1 | 6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 2 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 4 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 9 | Phạm Phương Hiền | HCM | 4 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Bảo Liên | HNO | 2 | w 0 | 6 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | w 0 | 7 | 7 | Trần Nguyễn Minh Thư | HCM | 3 | s 1 | Nhữ Tâm Như 1138 HNO Rp:1383 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6,5 | w ½ | 2 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 13 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 3 | w 0 | 4 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | w 1 | 5 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 3 | s 1 | 6 | 18 | Phạm Ngọc Hân | THO | 3 | w 1 | 7 | 8 | Trương Thanh Vân | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Hiểu Yến 1113 HNO Rp:1214 Pts. 3 |
1 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 3 | w 1 | 2 | 4 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | s 1 | 4 | 13 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 3 | s 1 | 5 | 8 | Trương Thanh Vân | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | Lê Vũ Hương Giang | TTH | 4 | w 0 | 7 | 10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Long Ngân Hà 1665 HNO Rp:1589 Pts. 4 |
1 | 17 | Trần Ngọc Hân | BRV | 2 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | HCM | 3 | s 0 | 3 | 13 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 2 | w 1 | 4 | 11 | Đỗ Hoàng Anh | HNO | 2,5 | s 1 | 5 | 7 | Trần Thị Thiên Bình | TTH | 4 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 7 | s 0 | 7 | 4 | Phạm Minh Châu | QNI | 5 | w 0 | Đỗ Hoàng Anh 1232 HNO Rp:1379 Pts. 2,5 |
1 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 4 | s 1 | 2 | 12 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | w 1 | 3 | 4 | Phạm Minh Châu | QNI | 5 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 14 | Trần Bảo Hân | BGI | 3 | w 0 | 7 | 18 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 3 | s 0 | Hoàng Lê Vân Hà 1200 HNO Rp:1494 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 7 | s 0 | 2 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 4 | w 0 | 3 | 12 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | s 0 | 4 | 16 | Đặng Linh Nhi | BGI | 0 | w 1 | 5 | 13 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 2 | w 1 | 6 | 17 | Trần Ngọc Hân | BRV | 2 | s 1 | 7 | 7 | Trần Thị Thiên Bình | TTH | 4 | s 1 | Nguyễn Minh Thảo 1774 HNO Rp:1527 Pts. 4 |
1 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 0 | 2 | 9 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | w 1 | 6 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | s 1 | 7 | 4 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Bảo An 979 HNO Rp:1255 Pts. 1 |
1 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 3 | w 0 | 2 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 10 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | s 1 | 4 | 6 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 4 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | w 0 | 7 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | s 0 | Tạ Quốc Trung 1200 HNO Rp:1343 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Đình Minh Khoa | HCM | 3 | w 1 | 2 | 5 | Lê Minh Huy | HCM | 3 | s 1 | 3 | 3 | Lê Duy Tân | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Vinh | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 6 | w 0 | 6 | 18 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 6 | s 0 | 7 | 16 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 5 | w 0 | Trịnh Duy Khánh 1200 HNO Rp:1509 Pts. 6 |
1 | 8 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 4 | s 0 | 2 | 4 | Lê Hoàng Phúc Nguyên | BRV | 1 | w 1 | 3 | 6 | Liên Đạt Dân | HCM | 4 | s 1 | 4 | 15 | Phạm Quang Vinh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 14 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 3 | s 1 | 6 | 17 | Tạ Quốc Trung | HNO | 4 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 6 | w 1 | Bùi Bảo Anh 1000 HNO Rp:1213 Pts. 3 |
1 | 5 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 4 | w 0 | 2 | 1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 1 | s 1 | 3 | - | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | Hồ Khánh An | THO | 2 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 0 | s 1 | Đoàn Thị Thái Hòa 1100 HNO Rp:1043 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 7 | w 0 | 2 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 5,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|