GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 10Last update 07.06.2025 06:19:52 / Page cached 07.06.2025 17:45:33 104min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Thái, Thanh Trúc | 141 | HCM | G10 |
2 | Đỗ, Hà Phương | 142 | HNO | G10 |
3 | Nguyễn, Bảo Liên | 143 | HNO | G10 |
4 | Nguyễn, Lưu Gia Hân | 146 | HCM | G10 |
5 | Nguyễn, Ngọc Minh Hoà | 148 | HCM | G10 |
6 | Phạm, Thị Ngọc Ngân | 144 | BRV | G10 |
7 | Trần, Nguyễn Minh Thư | 147 | HCM | G10 |
8 | Trương, Thiên Ngọc | 145 | HCM | G10 |
9 | Phạm, Phương Hiền | 149 | HCM | G10 |
10 | Trần, Tăng Thanh Tú | 150 | BDH | G10 |
11 | Hồ, Hà Anh | 151 | HNO | G10 |
12 | Vũ, Xuân Minh Châu | 152 | HCM | G10 |
13 | Nguyễn, Minh Anh | 153 | HNO | G10 |
14 | Ngô, Gia Tuệ | 154 | HCM | G10 |
15 | Lê, Nguyệt Ánh | 155 | BDH | G10 |
|
|
|
|