GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NỮ 8Last update 07.06.2025 05:56:35, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BDH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
3 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 | B10 |
16 | Trần Nhật Minh | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | B12 |
18 | Lê Hiếu | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 19 | B12 |
14 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | B14 |
21 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 14 | B14 |
22 | Lê Quang Minh | BDH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 22 | B14 |
6 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | B16 |
10 | Lê Gia Bảo | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | B16 |
9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | B18 |
10 | Lê Khương | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 12 | B18 |
14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 19 | B18 |
2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 7 | B20 |
3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 14 | B20 |
8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 5 | B20 |
10 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | G10 |
15 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | G10 |
17 | Trương Gia Hân | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | G12 |
20 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 | G12 |
6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 12 | G16 |
7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3 | 11 | G16 |
5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 4 | G18 |
8 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 7 | G18 |
2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | G20 |
4 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | G20 |
6 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 5 | B16 |
2 | Nguyễn Đình Hiếu | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 1 | B18 |
4 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 1,5 | 5 | B18 |
3 | Trần Tuệ Mẫn | BDH | 1 | 0 | 1 | | | | | 2 | 1 | G06 |
Player details
Nguyễn Lê An Khương 1825 BDH Rp:1548 Pts. 4 |
1 | 12 | Trần Thiện Nhân | HCM | 3 | s 1 | B10 |
2 | 10 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 3 | w 1 | B10 |
3 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 4 | s 1 | B10 |
4 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 3 | w 1 | B10 |
5 | 2 | Lê Pha | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
6 | 5 | Nguyễn Hải Đăng | HNO | 5 | w 0 | B10 |
7 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 5 | w 0 | B10 |
Trần Nhật Minh 1219 BDH Rp:1363 Pts. 4 |
1 | 6 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | s 1 | B12 |
2 | 8 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | w 0 | B12 |
3 | 11 | Lê Nhật Nam | BPH | 4 | s 1 | B12 |
4 | 15 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | w 0 | B12 |
5 | 9 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 2 | w 1 | B12 |
6 | 5 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 4 | s 1 | B12 |
7 | 10 | Lê Nguyễn | HCM | 6,5 | s 0 | B12 |
Lê Hiếu 1198 BDH Rp:1244 Pts. 2 |
1 | 8 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | s 0 | B12 |
2 | 6 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | w 0 | B12 |
3 | 5 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 4 | w 0 | B12 |
4 | 20 | Trần Bảo Khang | HCM | 0 | s 1 | B12 |
5 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 3,5 | w 0 | B12 |
6 | 17 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 3 | s 0 | B12 |
7 | 9 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 2 | w 1 | B12 |
Huỳnh Châu Bảo Lâm 1353 BDH Rp:1573 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 8 | w 0 | B14 |
2 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | s 1 | B14 |
3 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | w 0 | B14 |
4 | 11 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 5,5 | s 1 | B14 |
5 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | w 1 | B14 |
6 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s 0 | B14 |
7 | 12 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | s 1 | B14 |
8 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 0 | B14 |
9 | 9 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | w ½ | B14 |
Nguyễn Lê Đăng Khoa 1287 BDH Rp:1470 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Đặng Nhật Minh | QNI | 4,5 | s 1 | B14 |
2 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
3 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 8,5 | w 0 | B14 |
4 | 13 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 4,5 | s 0 | B14 |
5 | 7 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | w 0 | B14 |
6 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | s 1 | B14 |
7 | 11 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 5,5 | w ½ | B14 |
8 | 9 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | s 0 | B14 |
9 | 15 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 3,5 | s 1 | B14 |
Lê Quang Minh 1282 BDH Rp:1176 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | w ½ | B14 |
2 | 17 | Hoàng Tú Tuấn Anh | DAN | 5 | s 0 | B14 |
3 | 19 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | w 0 | B14 |
4 | 15 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 3,5 | s 0 | B14 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
6 | 27 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 4,5 | w 0 | B14 |
7 | 23 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 2 | w 1 | B14 |
8 | 10 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3,5 | s ½ | B14 |
9 | 26 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3,5 | w ½ | B14 |
Phạm Bùi Công Nghĩa 1880 BDH Rp:1908 Pts. 4 |
1 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 1 | B16 |
2 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | w 0 | B16 |
3 | 5 | Phạm Hữu Minh | QNI | 4,5 | s 1 | B16 |
4 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | w 1 | B16 |
5 | 7 | Trần Minh Quân | TTH | 4,5 | s 0 | B16 |
6 | 2 | Vũ Xuân Bách | HCM | 6 | s 0 | B16 |
7 | 8 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2,5 | w 1 | B16 |
Lê Gia Bảo 1662 BDH Rp:1551 Pts. 2 |
1 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | s 1 | B16 |
2 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 4 | s 0 | B16 |
3 | 11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 3,5 | w 0 | B16 |
4 | 7 | Trần Minh Quân | TTH | 4,5 | w 0 | B16 |
5 | 12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 2 | s 1 | B16 |
6 | 8 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2,5 | s 0 | B16 |
7 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | w 0 | B16 |
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 1992 BDH Rp:1923 Pts. 4 |
1 | 19 | Trần Anh Tú | HCM | 3 | s 1 | B18 |
2 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | w ½ | B18 |
3 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s ½ | B18 |
4 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4,5 | w 1 | B18 |
5 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | B18 |
6 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 4 | w 0 | B18 |
7 | 21 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 3 | s 1 | B18 |
Lê Khương 1980 BDH Rp:1765 Pts. 3,5 |
1 | 20 | Lê Trí Bách | DAN | 5 | w 0 | B18 |
2 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | s ½ | B18 |
3 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | w 1 | B18 |
4 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 4 | s 0 | B18 |
5 | 13 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | w 1 | B18 |
6 | 18 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4 | w 0 | B18 |
7 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 2 | s 1 | B18 |
Nguyễn Thành Minh 1785 BDH Rp:1587 Pts. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | s 0 | B18 |
2 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w 0 | B18 |
3 | 13 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | s 1 | B18 |
4 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B18 |
5 | 19 | Trần Anh Tú | HCM | 3 | w 0 | B18 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | B18 |
7 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | w 0 | B18 |
Nguyễn Trường Giang 1968 BDH Rp:1773 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | w 0 | B20 |
2 | 5 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | s ½ | B20 |
3 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 2,5 | w 0 | B20 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
5 | 13 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3,5 | s 1 | B20 |
6 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | w 1 | B20 |
7 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 5 | s 0 | B20 |
Nguyễn Phan Tuấn Khải 1967 BDH Rp:1692 Pts. 2,5 |
1 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 3 | s 0 | B20 |
2 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | w ½ | B20 |
3 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3,5 | s 1 | B20 |
4 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | w 0 | B20 |
5 | 15 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | s 1 | B20 |
6 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4,5 | s 0 | B20 |
7 | 13 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | B20 |
Lê Gia Nguyễn 1800 BDH Rp:2005 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 4 | w 1 | B20 |
2 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 5 | s 0 | B20 |
3 | 6 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3,5 | s 1 | B20 |
4 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | w 0 | B20 |
5 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 1 | B20 |
6 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 2,5 | w 1 | B20 |
7 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | w ½ | B20 |
Trần Tăng Thanh Tú 1079 BDH Rp:1442 Pts. 4 |
1 | 3 | Nguyễn Bảo Liên | HNO | 2 | w 1 | G10 |
2 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | HCM | 7 | s 0 | G10 |
3 | 2 | Đỗ Hà Phương | HNO | 3 | s 0 | G10 |
4 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 4 | w 1 | G10 |
5 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | s 1 | G10 |
6 | 11 | Hồ Hà Anh | HNO | 3 | w 1 | G10 |
7 | 1 | Thái Thanh Trúc | HCM | 6 | s 0 | G10 |
Lê Nguyệt Ánh 941 BDH Rp:1094 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
2 | 7 | Trần Nguyễn Minh Thư | HCM | 3 | s 0 | G10 |
3 | 6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 2 | w 1 | G10 |
4 | 11 | Hồ Hà Anh | HNO | 3 | w 0 | G10 |
5 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 4 | s 0 | G10 |
6 | 2 | Đỗ Hà Phương | HNO | 3 | w 0 | G10 |
7 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 3 | s 1 | G10 |
Trương Gia Hân 1113 BDH Rp:1317 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | w 1 | G12 |
2 | 9 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 5,5 | s 0 | G12 |
3 | 10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 4 | w 1 | G12 |
4 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 3 | s 1 | G12 |
5 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | G12 |
6 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 5 | s 0 | G12 |
7 | 14 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 2,5 | w 1 | G12 |
Nguyễn Bảo Châu 1062 BDH Rp:850 Pts. 1 |
1 | 10 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 4 | s 0 | G12 |
2 | 12 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 5 | s 0 | G12 |
3 | 7 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | w 1 | G12 |
4 | 16 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 3 | w 0 | G12 |
5 | 19 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 2 | s 0 | G12 |
6 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 3 | w 0 | G12 |
7 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 3 | s 0 | G12 |
Bùi Phan Bảo Ngọc 1851 BDH Rp:1378 Pts. 2,5 |
1 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | w 0 | G16 |
2 | 9 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | s 0 | G16 |
3 | 8 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | w 0 | G16 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | G16 |
5 | 10 | Phạm Phương Ngân | HCM | 1 | s 1 | G16 |
6 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | w 0 | G16 |
7 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | w ½ | G16 |
Bùi Thanh Huyền 1830 BDH Rp:1458 Pts. 3 |
1 | 14 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3,5 | s 0 | G16 |
2 | 10 | Phạm Phương Ngân | HCM | 1 | w 1 | G16 |
3 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | s 0 | G16 |
4 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | w ½ | G16 |
5 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 4 | w 0 | G16 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | G16 |
7 | 6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 2,5 | s ½ | G16 |
Trần Hoàng Bảo Châu 1864 BDH Rp:1922 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 5 | s 0 | G18 |
2 | 8 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 1,5 | s 1 | G18 |
3 | 6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0,5 | w 1 | G18 |
4 | 7 | Hồ Tâm Như | BRV | 1,5 | s ½ | G18 |
5 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | w 0 | G18 |
6 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 4 | s 1 | G18 |
7 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 5,5 | w ½ | G18 |
Nguyễn Cẩm Tú 1500 BDH Rp:1694 Pts. 1,5 |
1 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | s 0 | G18 |
2 | 5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | w 0 | G18 |
3 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 4 | s 0 | G18 |
4 | 6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0,5 | w 1 | G18 |
5 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 5,5 | s 0 | G18 |
6 | 7 | Hồ Tâm Như | BRV | 1,5 | w ½ | G18 |
7 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 5 | s 0 | G18 |
Nguyễn Phương Nghi 1924 BDH Rp:1845 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | w 0 | G20 |
2 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | s 1 | G20 |
3 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 3 | w 1 | G20 |
4 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3 | s 1 | G20 |
5 | 4 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 6,5 | w 0 | G20 |
6 | 6 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | s 1 | G20 |
7 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w ½ | G20 |
Trương Ái Tuyết Nhi 1884 BDH Rp:2218 Pts. 6,5 |
1 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 1 | G20 |
2 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 3 | s 1 | G20 |
3 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 1 | G20 |
4 | 9 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | w ½ | G20 |
5 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | s 1 | G20 |
6 | 3 | Trần Trà My | BGI | 4 | s 1 | G20 |
7 | 8 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 4 | w 1 | G20 |
Nguyễn Hoàng Nhân 1400 BDH Rp:1102 Pts. 1 |
1 | 1 | Ngô Minh Khang | HCM | 2,5 | s 0 | B16 |
2 | 4 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | B16 |
3 | 2 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3 | s 0 | B16 |
4 | 5 | Nguyễn Võ Gia Huy | BPH | 0 | w 1 | B16 |
5 | 3 | Triệu Quốc Trí | BPH | 4 | s 0 | B16 |
Nguyễn Đình Hiếu 1700 BDH Rp:2009 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Trần Đình Bảo | HCM | 2 | w 1 | B18 |
2 | 1 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 0,5 | s 1 | B18 |
3 | 6 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 2 | w 1 | B18 |
4 | 3 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | B18 |
5 | 4 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 1,5 | s 1 | B18 |
Phạm Quốc Thắng 1700 BDH Rp:1494 Pts. 1,5 |
1 | 3 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | B18 |
2 | 6 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 2 | s 1 | B18 |
3 | 5 | Trần Đình Bảo | HCM | 2 | w 0 | B18 |
4 | 1 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 0,5 | s ½ | B18 |
5 | 2 | Nguyễn Đình Hiếu | BDH | 4,5 | w 0 | B18 |
Trần Tuệ Mẫn 900 BDH Rp:1700 Pts. 2 |
1 | 2 | Trần Linh Đan | HCM | 1 | s 1 | G06 |
2 | - | bye | - | - | - 0 | G06 |
3 | 1 | Nguyễn Nhất Phương | HCM | 0 | w 1 | G06 |
|
|
|
|