GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 20Last update 07.06.2025 06:18:29, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for BPH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
19 | Lê Minh Thiện | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 16 | B10 |
11 | Lê Nhật Nam | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | B12 |
13 | Phạm Đức Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 13 | B12 |
11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 7 | B16 |
14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 2,5 | 11 | B16 |
5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 5 | B18 |
6 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 15 | B18 |
7 | Khưu Nhật Phi | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5 | 3 | B18 |
12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 11 | B18 |
9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 5 | 3 | B20 |
11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 2 | B20 |
12 | Trần Văn Minh | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 4 | B20 |
3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 4 | G16 |
14 | Phạm Khánh Đan | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 7 | G16 |
14 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 14 | B10 |
10 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 11 | B14 |
15 | Văn Viết Dũng | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 8 | B14 |
3 | Triệu Quốc Trí | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 2 | B16 |
5 | Nguyễn Võ Gia Huy | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 6 | B16 |
1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | G14 |
2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | G14 |
Results of the last round for BPH
Player details for BPH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Minh Thiện 1100 BPH Rp:1137 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 7 | La Bình An | BRV | 4 | s 0 | 3 | 9 | Hồ Nhật Nam | HCM | 5 | w 0 | 4 | 14 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 3 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 2 | s 1 | 6 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 18 | Nguyễn Tuấn Anh | BGI | 2 | s 1 | Lê Nhật Nam 1241 BPH Rp:1486 Pts. 4 |
1 | 1 | Chu Đức Huy | QNI | 6,5 | w 0 | 2 | 20 | Trần Bảo Khang | HCM | 0 | s 1 | 3 | 16 | Trần Nhật Minh | BDH | 4 | w 0 | 4 | 14 | Trần Minh Phúc | BRV | 3 | s 1 | 5 | 13 | Phạm Đức Minh | BPH | 3 | w 1 | 6 | 10 | Lê Nguyễn | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3 | s 1 | Phạm Đức Minh 1223 BPH Rp:1476 Pts. 3 |
1 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Đăng Khoa | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 6 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | s 0 | 4 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3 | w 1 | 5 | 11 | Lê Nhật Nam | BPH | 4 | s 0 | 6 | 19 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | w 1 | 7 | 4 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | s 0 | Nguyễn Trường Hải 1500 BPH Rp:1665 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 4 | w 0 | 2 | 7 | Trần Minh Quân | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Lê Gia Bảo | BDH | 2 | s 1 | 4 | 12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 2 | s 1 | 5 | 14 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 2,5 | w ½ | 6 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 2 | Vũ Xuân Bách | HCM | 6 | w 0 | Vũ Lê Thanh Hải 1298 BPH Rp:1604 Pts. 2,5 |
1 | 7 | Trần Minh Quân | TTH | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1,5 | w 0 | 3 | 9 | Lê Văn Huy | BRV | 3 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 4 | w 0 | 7 | 12 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 2 | s 0 | Ngô Xuân Gia Huy 2008 BPH Rp:1966 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Phạm Trần An Huy | BRV | 1 | s 1 | 2 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 18 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | s 0 | 5 | 21 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 3 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | s ½ | Hà Khả Uy 2005 BPH Rp:1742 Pts. 3 |
1 | 16 | Trương Quang Anh | BRV | 3 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 4 | s 0 | 3 | 19 | Trần Anh Tú | HCM | 3 | w 1 | 4 | 20 | Lê Trí Bách | DAN | 5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | s 0 | 6 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 13 | Trần Đăng Huy | BRV | 2 | w 1 | Khưu Nhật Phi 2001 BPH Rp:2053 Pts. 5 |
1 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | w ½ | 3 | 16 | Trương Quang Anh | BRV | 3 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3,5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 4 | s 1 | 6 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5 | w ½ | 7 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Nam Khánh 1804 BPH Rp:1909 Pts. 4 |
1 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | Phạm Trần An Huy | BRV | 1 | w 1 | 3 | 21 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 3 | s 1 | 4 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | s 1 | 7 | 17 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4,5 | s 0 | Lê Trịnh Vân Sơn 1800 BPH Rp:1986 Pts. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | w 1 | 3 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 5 | w ½ | 6 | 14 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 3 | w 1 | 7 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 4 | s ½ | Nguyễn Trường Phúc 1800 BPH Rp:2003 Pts. 5 |
1 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 1 | 2 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | w 0 | 4 | 14 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 3 | s 1 | 5 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | s ½ | 6 | 12 | Trần Văn Minh | BPH | 4,5 | w ½ | 7 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3,5 | w 1 | Trần Văn Minh 1800 BPH Rp:1902 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | w 1 | 2 | 13 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3,5 | s 1 | 3 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | w 0 | 4 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 7 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 5 | s ½ | 7 | 14 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Thùy Lâm 1868 BPH Rp:1606 Pts. 4 |
1 | 10 | Phạm Phương Ngân | HCM | 1 | s 1 | 2 | 14 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 12 | Ngô Minh An | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | s 1 | 6 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | Phạm Khánh Đan 1207 BPH Rp:1651 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 4 | s 0 | 3 | 11 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 4 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4,5 | s ½ | 7 | 12 | Ngô Minh An | HCM | 6,5 | w 0 | Phạm Ngọc Bảo 1200 BPH Rp:1243 Pts. 3 |
1 | 4 | Lê Hoàng Phúc Nguyên | BRV | 1 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 4 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Vinh | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 16 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 5 | s 0 | 5 | 18 | Trịnh Duy Khánh | HNO | 6 | w 0 | 6 | 13 | Phạm Hưng Phú | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Đình Minh Khoa | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Hữu Khoa 1400 BPH Rp:1336 Pts. 3 |
1 | 2 | Đinh Gia Bảo | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 4 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 1 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 16 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 3,5 | s 0 | 5 | 3 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 4 | w 0 | 6 | 6 | Ma Đức Thịnh | BRV | 1,5 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Khánh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | Văn Viết Dũng 1400 BPH Rp:1386 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 6 | Ma Đức Thịnh | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 13 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | Lương Viễn Thành | HCM | 4 | s 0 | 5 | 1 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 16 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | Trương Gia Bảo | HCM | 5 | s 0 | Triệu Quốc Trí 1400 BPH Rp:1582 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 5 | Nguyễn Võ Gia Huy | BPH | 0 | s 1 | 3 | 1 | Ngô Minh Khang | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 1 | w 1 | Nguyễn Võ Gia Huy 0 BPH Rp:622 Pts. 0 |
1 | 2 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | Triệu Quốc Trí | BPH | 4 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 1 | s 0 | 5 | 1 | Ngô Minh Khang | HCM | 2,5 | w 0 | Nguyễn Thùy Dương 1388 BPH Rp:1239 Pts. 4 |
1 | 10 | Trần Thảo Vy | HCM | 2 | w 1 | 2 | 2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 6 | w 0 | 3 | 3 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 9 | s 0 | 4 | 4 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 7 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 3 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 7 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 7 | s 0 | 8 | 8 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2,5 | w 1 | 9 | 9 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | s 1 | Huỳnh Tri Giao 1300 BPH Rp:1417 Pts. 6 |
1 | 9 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 4 | s 1 | 3 | 10 | Trần Thảo Vy | HCM | 2 | w 1 | 4 | 3 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | HCM | 9 | w 0 | 5 | 4 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 7 | s 0 | 6 | 5 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 3 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 3,5 | s 1 | 8 | 7 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 7 | w 0 | 9 | 8 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2,5 | s 1 |
|
|
|
|