GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 18Last update 07.06.2025 06:16:34, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B18 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Alphabetical list all groups
No. | Name | ID | FED | Name |
1 | Âu, Ngọc Diệp | 333 | HPH | G12 |
2 | Bùi, Bảo Anh | 320 | HNO | G08 |
3 | Bùi, Huỳnh Khải | 239 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
4 | Bùi, Duy Minh Quân | 12 | HNO | B08 |
5 | Bùi, Nam Sơn | 28 | HCM | B10 |
6 | Bùi, Nguyễn Nhật Minh | 127 | HCM | B20 |
7 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 121 | BGI | B20 |
8 | Bùi, Hồng Ngọc | 194 | HCM | G16 |
9 | Bùi, Phan Bảo Ngọc | 198 | BDH | G16 |
10 | Bùi, Thanh Huyền | 199 | BDH | G16 |
11 | Châu, Tuấn Anh | 231 | BRV | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
12 | Chu, Đức Hoàng | 245 | QNI | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
13 | Chu, Đức Huy | 36 | QNI | B12 |
14 | Đặng, Hoàng Gia Bảo | 17 | HCM | B10 |
15 | Đặng, Nhật Minh | 64 | QNI | B14 |
16 | Đặng, Hữu Bảo | 278 | HCM | B12 |
17 | Đặng, Hoàng Gia My | 187 | HCM | G14 |
18 | Đặng, Linh Nhi | 190 | BGI | G14 |
19 | Đặng, Lê Như Ý | 355 | HCM | G20 |
20 | Đào, Ngọc Lan Phương | 322 | BRV | G10 |
21 | Đào, Phạm Hà Linh | 180 | QNI | G14 |
22 | Đào, Tôn Thành | 287 | HCM | B14 |
23 | Đinh, Gia Bảo | 291 | HCM | B14 |
24 | Đinh, Trần Thanh Lam | 209 | HCM | G18 |
25 | Đinh, Ngọc Bội | 338 | HCM | G12 |
26 | Đỗ, Hoàng Thiên Hạnh | 328 | HCM | G10 |
27 | Đỗ, Minh Chi | 331 | HNO | G10 |
28 | Đỗ, Mai Chi | 197 | BRV | G16 |
29 | Đỗ, Quốc Tuấn | 271 | BRV | B12 |
30 | Đỗ, Nguyễn Minh Hằng | 184 | HCM | G14 |
31 | Đỗ, Hoàng Anh | 186 | HNO | G14 |
32 | Đỗ, Nguyễn Lan Anh | 176 | HCM | G14 |
33 | Đỗ, Tiến Dũng | 117 | BRV | B20 |
34 | Đỗ, Ngọc Linh | 132 | HNO | G06 |
35 | Đỗ, Hà Phương | 142 | HNO | G10 |
36 | Đỗ, Hồng Trà | 159 | BRV | G12 |
37 | Đỗ, Phạm Nhật Minh | 58 | HCM | B14 |
38 | Đỗ, Nguyễn Hậu | 79 | BRV | B14 |
39 | Đỗ, Quốc Thiên | 22 | BRV | B10 |
40 | Đỗ, Phạm Nhật Nam | 38 | HCM | B12 |
41 | Đỗ, Thiên Long | 243 | HNO | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
42 | Đỗ, Thiên An | 4 | HCM | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06 |
43 | Đoàn, Ngọc Thiên Anh | 66 | HCM | B14 |
44 | Đoàn, Thị Thái Hòa | 332 | HNO | G10 |
45 | Doanh, Bảo Khánh | 6 | BRV | B08 |
46 | Dương, Quỳnh Anh | 323 | HCM | G10 |
47 | Giáp, Xuân Cường | 89 | BGI | B16 |
48 | Hà, Khả Uy | 101 | BPH | B18 |
49 | Hà, Vũ Tuấn Sang | 288 | HCM | B14 |
50 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 257 | HCM | B10 |
51 | Hán, Thị Phú Bình | 327 | DAN | G10 |
52 | Hán, Huy Vũ | 280 | DAN | B12 |
53 | Hồ, Khánh An | 321 | THO | G08 |
54 | Hồ, Ý Phương | 334 | BRV | G12 |
55 | Hồ, Tâm Như | 206 | BRV | G18 |
56 | Hồ, Hà Anh | 151 | HNO | G10 |
57 | Hồ, Ngọc Sang | 41 | HCM | B12 |
58 | Hồ, Nhật Nam | 27 | HCM | B10 |
59 | Hoàng, Kỳ Khuê | 30 | HNO | B10 |
60 | Hoàng, Mạnh Hùng | 39 | BGI | B12 |
61 | Hoàng, Bảo Long | 233 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
62 | Hoàng, Nhật Minh Huy | 87 | HCM | B16 |
63 | Hoàng, Hữu Khang | 110 | HCM | B18 |
64 | Hoàng, Tú Tuấn Anh | 73 | DAN | B14 |
65 | Hoàng, Hữu Phước | 65 | HCM | B14 |
66 | Hoàng, Nhật Thế Hưng | 52 | HCM | B12 |
67 | Hoàng, Ngọc Chi | 139 | QNI | G08 |
68 | Hoàng, Lê Vân Hà | 189 | HNO | G14 |
69 | Hoàng, Ngọc Minh Thịnh | 296 | QNI | B14 |
70 | Huỳnh, Trọng Trí | 309 | BRV | B20 |
71 | Huỳnh, Tri Giao | 346 | BPH | G14 |
72 | Huỳnh, An Hương | 138 | HCM | G08 |
73 | Huỳnh, Châu Bảo Lâm | 70 | BDH | B14 |
74 | Huỳnh, Hào Phát | 126 | HCM | B20 |
75 | Huỳnh, Minh Khôi | 240 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
76 | Khưu, Nhật Phi | 102 | BPH | B18 |
77 | La, Bình An | 23 | BRV | B10 |
78 | Lâm, Hoàng Hải Ngọc | 165 | HCM | G12 |
79 | Lành, Lê Khôi Nguyên | 247 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
80 | Lê, Trung Hiếu | 7 | DAN | B08 |
81 | Lê, Văn Pháp | 5 | BRV | B08 |
82 | Lê, Nguyễn Hoàng Dũng | 8 | HCM | B08 |
83 | Lê, Khải Tâm | 241 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
84 | Lê, Công Hào | 29 | HCM | B10 |
85 | Lê, Pha | 18 | HCM | B10 |
86 | Lê, Nguyễn | 45 | HCM | B12 |
87 | Lê, Nhật Nam | 46 | BPH | B12 |
88 | Lê, Minh Thiện | 35 | BPH | B10 |
89 | Lê, Nguyễn Khang Nhật | 103 | HCM | B18 |
90 | Lê, Văn Huy | 0 | BRV | B16 |
91 | Lê, Gia Bảo | 94 | BDH | B16 |
92 | Lê, Gia Nguyễn | 122 | BDH | B20 |
93 | Lê, Trịnh Vân Sơn | 124 | BPH | B20 |
94 | Lê, Trí Bách | 113 | DAN | B18 |
95 | Lê, Khương | 105 | BDH | B18 |
96 | Lê, Quang Minh | 78 | BDH | B14 |
97 | Lê, Thanh Dương | 74 | THO | B14 |
98 | Lê, Anh Nhật Huy | 80 | DAN | B14 |
99 | Lê, Hiếu | 53 | BDH | B12 |
100 | Lê, Thế Bảo | 60 | HCM | B14 |
101 | Lê, Vũ Hương Giang | 157 | TTH | G12 |
102 | Lê, Nguyệt Ánh | 155 | BDH | G10 |
103 | Lê, Ngọc Hân | 162 | HCM | G12 |
104 | Lê, Thị Thủy | 163 | TTH | G12 |
105 | Lê, Hoàng An Nhiên | 140 | HCM | G08 |
106 | Lê, Thùy Linh | 136 | HCM | G08 |
107 | Lê, Hoàng Phúc Khang | 281 | BRV | B14 |
108 | Lê, Duy Tân | 264 | QNI | B10 |
109 | Lê, Hoàng Phúc Nguyên | 254 | BRV | B10 |
110 | Lê, Minh Huy | 261 | HCM | B10 |
111 | Lê, Hoàng Vân Anh | 214 | BRV | G18 |
112 | Lê, Ngọc Minh Khuê | 196 | TTH | G16 |
113 | Lê, Hoàng Thuỳ Linh | 351 | HCM | G14 |
114 | Lê, Nguyễn Minh Ngọc | 352 | HCM | G14 |
115 | Liên, Đạt Dân | 259 | HCM | B10 |
116 | Lương, Viễn Thành | 292 | HCM | B14 |
117 | Lưu, Tuấn Hải | 230 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08 |
118 | Ma, Đức Thịnh | 295 | BRV | B14 |
119 | Ma, Hải Mi | 335 | BRV | G12 |
120 | Mai, Nguyễn Gia Hân | 191 | BRV | G14 |
121 | Mai, Khánh Đăng Bảo | 72 | THO | B14 |
122 | Mai, Tiến Thịnh | 112 | TTH | B18 |
123 | Ngô, Trí Thiện | 119 | HCM | B20 |
124 | Ngô, Gia Tuệ | 154 | HCM | G10 |
125 | Ngô, Xuân Gia Huy | 100 | BPH | B18 |
126 | Ngô, Đức Kiên | 276 | HCM | B12 |
127 | Ngô, Thừa Ân | 226 | HCM | G20 |
128 | Ngô, Hồ Thanh Trúc | 210 | HCM | G18 |
129 | Ngô, Minh An | 203 | HCM | G16 |
130 | Ngô, Minh Khang | 297 | HCM | B16 |
131 | Nguyễn, Văn Hòa | 300 | HCM | B16 |
132 | Nguyễn, Võ Gia Huy | 301 | BPH | B16 |
133 | Nguyễn, Hoàng Nhân | 0 | BDH | B16 |
134 | Nguyễn, Hồ Minh Khoa | 302 | HCM | B18 |
135 | Nguyễn, Đình Hiếu | 304 | BDH | B18 |
136 | Nguyễn, Khôi Nguyên | 305 | HCM | B18 |
137 | Nguyễn, Đỗ Phương Anh | 319 | HCM | G08 |
138 | Nguyễn, Tuấn Dũng | 307 | HCM | B18 |
139 | Nguyễn, Nhất Phương | 315 | HCM | G06 |
140 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | 326 | BRV | G10 |
141 | Nguyễn, Minh Anh | 330 | HCM | G10 |
142 | Nguyễn, Khánh Linh | 317 | THO | G08 |
143 | Nguyễn, Thái An | 341 | HNO | G12 |
144 | Nguyễn, Thúy Hân | 340 | HCM | G12 |
145 | Nguyễn, Thị Thiên Kim | 348 | BRV | G14 |
146 | Nguyễn, Thụy Khánh My | 347 | BRV | G14 |
147 | Nguyễn, Hồ Minh Thy | 356 | HCM | G20 |
148 | Nguyễn, Thùy Dương | 344 | BPH | G14 |
149 | Nguyễn, Phương Thảo | 204 | HCM | G16 |
150 | Nguyễn, Thanh Thảo | 212 | BGI | G18 |
Show complete list
|
|
|
|