GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 16Last update 07.06.2025 06:14:48, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Hoàng, Nhật Minh Huy | 87 | HCM | B16 |
2 | Vũ, Xuân Bách | 88 | HCM | B16 |
3 | Giáp, Xuân Cường | 89 | BGI | B16 |
4 | Nguyễn, Huy Hoàng | 90 | QNI | B16 |
5 | Phạm, Hữu Minh | 91 | QNI | B16 |
6 | Phạm, Bùi Công Nghĩa | 0 | BDH | |
7 | Trần, Minh Quân | 86 | TTH | B16 |
8 | Nguyễn, Đình Khánh | 92 | BGI | B16 |
9 | Lê, Văn Huy | 0 | BRV | B16 |
10 | Lê, Gia Bảo | 94 | BDH | B16 |
11 | Nguyễn, Trường Hải | 93 | BPH | B16 |
12 | Phạm, Trần Khang Minh | 0 | BRV | B16 |
13 | Nguyễn, Hữu Minh | 0 | BRV | B16 |
14 | Vũ, Lê Thanh Hải | 95 | BPH | B16 |
|
|
|
|