GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 12Last update 07.06.2025 06:12:50, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/ResultsRound 5
Bo. | White | FED | Pts. | Result | Pts. | Black | FED |
1 | Hồ, Ngọc Sang | HCM | 3 | 0 - 1 | 3½ | Chu, Đức Huy | QNI |
2 | Lê, Nguyễn | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn, Minh Khôi | HCM |
3 | Hoàng, Mạnh Hùng | BGI | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn, Đăng Khoa | QNI |
4 | Nguyễn, Đình Nhật Văn | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2 | Thân, Võ Huy Hoàng | BRV |
5 | Trần, Nhật Minh | BDH | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần, Lê Thiên Vũ | HCM |
6 | Lê, Nhật Nam | BPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm, Đức Minh | BPH |
7 | Nguyễn, Tuấn Nam | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn, Phước Thành | HCM |
8 | Lê, Hiếu | BDH | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ, Phạm Nhật Nam | HCM |
9 | Hoàng, Nhật Thế Hưng | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần, Minh Phúc | BRV |
10 | Phạm, Bảo Toàn | BGI | 1 | 1 - 0 | 0 | Trần, Bảo Khang | HCM |
|
|
|
|