GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 12Last update 07.06.2025 06:12:50 / Page cached 07.06.2025 17:21:47 65min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Chu, Đức Huy | 36 | QNI | B12 |
2 | Phạm, Bảo Toàn | 37 | BGI | B12 |
3 | Đỗ, Phạm Nhật Nam | 38 | HCM | B12 |
4 | Hoàng, Mạnh Hùng | 39 | BGI | B12 |
5 | Thân, Võ Huy Hoàng | 40 | BRV | B12 |
6 | Hồ, Ngọc Sang | 41 | HCM | B12 |
7 | Nguyễn, Đăng Khoa | 42 | QNI | B12 |
8 | Nguyễn, Đình Nhật Văn | 43 | HCM | B12 |
9 | Trần, Lê Thiên Vũ | 44 | HCM | B12 |
10 | Lê, Nguyễn | 45 | HCM | B12 |
11 | Lê, Nhật Nam | 46 | BPH | B12 |
12 | Nguyễn, Phước Thành | 47 | HCM | B12 |
13 | Phạm, Đức Minh | 48 | BPH | B12 |
14 | Trần, Minh Phúc | 49 | BRV | B12 |
15 | Nguyễn, Minh Khôi | 50 | HCM | B12 |
16 | Trần, Nhật Minh | 51 | BDH | B12 |
17 | Hoàng, Nhật Thế Hưng | 52 | HCM | B12 |
18 | Lê, Hiếu | 53 | BDH | B12 |
19 | Nguyễn, Tuấn Nam | 54 | BGI | B12 |
20 | Trần, Bảo Khang | 55 | HCM | B12 |
|
|
|
|