GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 10Last update 07.06.2025 06:11:37, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đặng, Hoàng Gia Bảo | 17 | HCM | B10 |
2 | Lê, Pha | 18 | HCM | B10 |
3 | Nguyễn, Lê An Khương | 19 | BDH | B10 |
4 | Nguyễn, Trí Nhân | 20 | BRV | B10 |
5 | Nguyễn, Hải Đăng | 21 | HNO | B10 |
6 | Đỗ, Quốc Thiên | 22 | BRV | B10 |
7 | La, Bình An | 23 | BRV | B10 |
8 | Bùi, Nam Sơn | 28 | HCM | B10 |
9 | Hồ, Nhật Nam | 27 | HCM | B10 |
10 | Nguyễn, Quốc Minh Đạt | 25 | BGI | B10 |
11 | Nguyễn, Quốc Uy | 24 | BGI | B10 |
12 | Trần, Thiện Nhân | 26 | HCM | B10 |
13 | Lê, Công Hào | 29 | HCM | B10 |
14 | Hoàng, Kỳ Khuê | 30 | HNO | B10 |
15 | Trần, Hồ Minh Anh | 31 | HCM | B10 |
16 | Phạm, Trí Thành | 32 | HNO | B10 |
17 | Nguyễn, Hoàng Nam | 33 | HCM | B10 |
18 | Nguyễn, Tuấn Anh | 34 | BGI | B10 |
19 | Lê, Minh Thiện | 35 | BPH | B10 |
|
|
|
|