GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP - NAM 8Last update 07.06.2025 06:10:36, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G16 G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG CHỚP: B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Doanh, Bảo Khánh | 6 | BRV | B08 |
2 | Lê, Trung Hiếu | 7 | DAN | B08 |
3 | Lê, Văn Pháp | 5 | BRV | B08 |
4 | Lê, Nguyễn Hoàng Dũng | 8 | HCM | B08 |
5 | Vũ, Đức Nguyên | 9 | BGI | B08 |
6 | Nguyễn, Hữu Minh Quân | 11 | HCM | B08 |
7 | Vũ, Đức Đạt | 10 | BGI | B08 |
8 | Bùi, Duy Minh Quân | 12 | HNO | B08 |
9 | Nguyễn, Hải Quang | 13 | HNO | B08 |
10 | Trần, Lê Đình Khang | 14 | HCM | B08 |
11 | Phạm, Viết Trường Giang | 15 | DAN | B08 |
12 | Nguyễn, Minh Khôi | 16 | HCM | B08 |
|
|
|
|