GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ MARUK CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCHLast update 10.06.2025 08:01:52, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | RM |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for RMPlayer details for RM
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Thành Ninh 2170 RGI Rp:1812 Pts. 5,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 1 | 6 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 1 | Nguyễn Tấn Sang 1464 RGI Rp:1585 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s ½ | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w ½ | 7 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | s ½ | Mai Công Hiệp 0 BRV Rp:739 Pts. 0 |
1 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 0 | 2 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 0 | 3 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 0 | Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1812 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | s 1 | 3 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | 7 | - | | bye | - | - | - 0 |
Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1596 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 6 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 2,5 | w 1 | 4 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | s 1 | 5 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s ½ | 7 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | w 1 | Phạm Minh Thắng 0 BRV Rp:1482 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Phạm Văn Quân | HCM | 1 | w 1 | 6 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w ½ | Mai Công Hiệp 0 BRV Rp:1127 Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 0 | 5 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | s 0 | 6 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | w 0 | 7 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | s 1 | Nguyễn Tấn Sang 0 RGI Rp:1343 Pts. 2,5 |
1 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | w 1 | 2 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s 1 | 3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 0 | 6 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | w 0 | 7 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | s ½ | Nguyễn Văn Tới 0 BDI Rp:1673 Pts. 5 |
1 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | w 1 | 2 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | s 1 | 3 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | s 1 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w 1 | 7 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | s 0 | Nguyễn Vũ Sơn 0 BDI Rp:1457 Pts. 3,5 |
1 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | w 0 | 2 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | s ½ | 3 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | w 1 | 4 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 0 |
Phan Trọng Bình 0 BRV Rp:2200 Pts. 6 |
1 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 1 | 2 | - | | bye | - | - | - 0 |
3 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | w 1 | 4 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 1 | Trần Ngọc Trọng 0 HCM Rp:1400 Pts. 3 |
1 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | w ½ | 3 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Võ Thành Ninh | RGI | 0 | w 1 | 6 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | w ½ | Võ Thành Ninh 0 RGI Rp:600 Pts. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 2,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | | Phan Trọng Bình | BRV | 6 | w 0 | 5 | 6 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 3 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | w 0 | Võ Thành Ninh 2170 RGI Rp:1835 Pts. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3 | w 1 | 2 | 2 | | Phan Trọng Bình | BRV | 1 | w 1 | 3 | 3 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | w 0 | 5 | 5 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1 | s 1 | Phan Trọng Bình 2049 BRV Rp:1379 Pts. 1 |
1 | 5 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1 | w ½ | 2 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 4 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3 | w ½ | 4 | 3 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 2,5 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s 0 | Nguyễn Tấn Sang 1464 RGI Rp:1885 Pts. 3,5 |
1 | 3 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 2,5 | s ½ | 2 | 6 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3 | s 0 | 3 | 5 | | Phạm Minh Thắng | BRV | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 4 | s 1 | 5 | 2 | | Phan Trọng Bình | BRV | 1 | w 1 | Phạm Minh Thắng 0 BRV Rp:1509 Pts. 1 |
1 | 2 | | Phan Trọng Bình | BRV | 1 | s ½ | 2 | 3 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Tấn Sang | RGI | 3,5 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 3 | s 0 | 5 | 1 | | Võ Thành Ninh | RGI | 4 | w 0 |
|
|
|
|