GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14Last update 09.06.2025 12:43:27, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB14 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | CV | | DB14 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 | 5 | 27,5 | 3 | 2 |
2 | 5 | | Trần Hải Triều | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 | 4 | 30 | 3 | 2 |
3 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | | DB14 | HCM | Vchess | 5 | 0 | 4 | 25 | 4 | 2 |
4 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | CV | | DB14 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 | 3 | 29 | 4 | 0 |
5 | 15 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | CV | | DB14 | HCM | Chess House | 4,5 | 0 | 4 | 23 | 4 | 2 |
6 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | CV | | DB14 | HCM | Vchess | 4,5 | 0 | 3 | 29 | 4 | 2 |
7 | 9 | | Nguyễn Quang Vinh | CV | | DB14 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 3 | 26,5 | 4 | 2 |
8 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 4 | 0 | 3 | 22 | 4 | 1 |
9 | 6 | | Cao Minh Tùng | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 3 | 28,5 | 3 | 3 |
10 | 13 | | Châu Thiên Phú | CV | | DB14 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 | 3 | 24,5 | 3 | 1 |
11 | 3 | | Nguyễn Hoàng Khánh | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 2 | 29,5 | 3 | 1 |
12 | 18 | | Phạm Võ Khai Nguyên | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 | 2 | 27 | 3 | 1 |
13 | 12 | | Trần Hoàng Phước Trí | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 3 | 31 | 4 | 1 |
14 | 19 | | Trần Chí Dũng | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 2 | 26 | 3 | 0 |
15 | 11 | | Phan Trọng Đức | CV | | DB14 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 | 1 | 24,5 | 3 | 0 |
16 | 14 | | Nguyễn Vũ Lam | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 1 | 23 | 3 | 0 |
17 | 16 | | Phan Ngọc Long Châu | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 1 | 23 | 3 | 0 |
18 | 7 | | Cao Trí Dũng | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 1 | 20,5 | 3 | 0 |
19 | 17 | | Lâm Anh Quân | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 2,5 | 0 | 0 | 21,5 | 3 | 0 |
20 | 21 | | Trương Gia Phong | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 | 1 | 23,5 | 3 | 0 |
21 | 20 | | Trần Hải Nam | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 | 0 | 24,5 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|