GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:44:44, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB14 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 3 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | CV | | DB14 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 1 |
2 | 5 | | Trần Hải Triều | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 | 3 | 3,5 | 1 | 1 |
3 | 3 | | Nguyễn Hoàng Khánh | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 | 2 | 5,5 | 2 | 1 |
4 | 6 | | Cao Minh Tùng | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 2 |
5 | 12 | | Trần Hoàng Phước Trí | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 0 |
6 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | CV | | DB14 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 0 |
7 | 9 | | Nguyễn Quang Vinh | CV | | DB14 | HCM | Royalchess | 2 | 0 | 1 | 5,5 | 1 | 0 |
8 | 19 | | Trần Chí Dũng | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
9 | 18 | | Phạm Võ Khai Nguyên | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 |
10 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | CV | | DB14 | HCM | Vchess | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 2 | 1 |
11 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | | DB14 | HCM | Vchess | 1,5 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 0 |
12 | 13 | | Châu Thiên Phú | CV | | DB14 | HCM | Royalchess | 1,5 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 0 |
13 | 15 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | CV | | DB14 | HCM | Chess House | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 1 |
14 | 7 | | Cao Trí Dũng | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
15 | 21 | | Trương Gia Phong | CV | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 |
16 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
17 | 16 | | Phan Ngọc Long Châu | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 0 |
18 | 20 | | Trần Hải Nam | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 0 |
19 | 17 | | Lâm Anh Quân | CV | | DB14 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
20 | 14 | | Nguyễn Vũ Lam | CV | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
21 | 11 | | Phan Trọng Đức | CV | | DB14 | HCM | Quận 1 | 0,5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|