GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12Last update 09.06.2025 06:43:43, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Ranking crosstable after Round 3
Rk. | | Name | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 6w1 | 3b½ | 13w1 | 2b | 2,5 | 0 | 2 | 6 | 1 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 8b1 | 15w1 | 5b½ | 1w | 2,5 | 0 | 2 | 5,5 | 2 | 1 |
3 | | Lý Minh Huy | TNG | 17b1 | 1w½ | 14b1 | 4w | 2,5 | 0 | 2 | 5 | 2 | 2 |
4 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 21w1 | 10b½ | 12w1 | 3b | 2,5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 |
5 | | Lê Nhật Minh | HCM | 23w1 | 18b1 | 2w½ | 7b | 2,5 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 1 |
6 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 1b0 | 17w1 | 15b1 | 9w | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 2 | 1 |
7 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 11b0 | 16w1 | 19b1 | 5w | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 |
8 | | Trần Thành Vinh | HCM | 2w0 | 23b1 | 18w1 | 10b | 2 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 1 |
9 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 10w0 | 21b1 | 22w1 | 6b | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
10 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 9b1 | 4w½ | 11b½ | 8w | 2 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | 1 |
11 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 7w1 | 12b½ | 10w½ | 13b | 2 | 0 | 1 | 5,5 | 1 | 0 |
12 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 16b1 | 11w½ | 4b0 | 14w | 1,5 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 1 |
13 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 14b½ | 20w1 | 1b0 | 11w | 1,5 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 |
14 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 13w½ | 22b1 | 3w0 | 12b | 1,5 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 1 |
15 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 19w1 | 2b0 | 6w0 | 18b | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 1 | 0 |
16 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 12w0 | 7b0 | 23w1 | 19b | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 1 | 0 |
17 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 3w0 | 6b0 | -1 | 20w | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 1 | 0 |
18 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | -1 | 5w0 | 8b0 | 15w | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 1 | 0 |
19 | | Đào Duy Khang | BRV | 15b0 | -1 | 7w0 | 16w | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
20 | | Phan Thiên Hải | HCM | 22w½ | 13b0 | 21w½ | 17b | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
21 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 4b0 | 9w0 | 20b½ | 22w | 0,5 | 0 | 0 | 5,5 | 2 | 0 |
22 | | Lê Đại Thành | CTH | 20b½ | 14w0 | 9b0 | 21b | 0,5 | 0 | 0 | 4,5 | 2 | 0 |
23 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5b0 | 8w0 | 16b0 | -0 | 0 | 0 | 0 | 5,5 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|