GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12

Last update 09.06.2025 13:26:55, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, G08, G10, G12, G14, G16
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, G08, G10, G12, G14, G16
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB12
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFideIDFEDTypGrClub/City
1Đặng Đức Lâm12425192HCMCVDB12Quận 1
2Đặng Nguyễn Tiến Vinh12424439BRVCVDB12Bà Rịa - Vũng Tàu
3Đào Duy Khang12436895BRVCVDB12Bà Rịa - Vũng Tàu
4Đỗ Việt Hưng12433683TNGCVDB12Thái Nguyên
5Đỗ Tấn Sang12428655HCMCVDB12Gò Vấp
6Đoàn Thiên Bảo12449229HCMCVDB12Quận 10
7Hoàng Anh Kiệt12424820TNGCVDB12Thái Nguyên
8Lê Nhật Minh12426962HCMCVDB12Quận 1
9Lê Minh Hoàng Chính12431060CTHCVDB12Cần Thơ
10Lê Đại Thành12446742CTHCVDB12Clb Trí Việt
11Lý Minh Huy12426237TNGCVDB12Thái Nguyên
12Nguyễn Sỹ Nguyên12446726CTHCVDB12Clb Trí Việt
13Nguyễn Đức Tài12427012HCMCVDB12Nhà Thiếu Nhi
14Nguyễn Toàn Bách12431435BRVCVDB12Bà Rịa - Vũng Tàu
15Nguyễn Vũ Bảo Lâm12432105HCMCVDB12Phú Nhuận
16Nguyễn Đĩnh Lâm Phú12431168BRVCVDB12Bà Rịa - Vũng Tàu
17Phạm Hoàng Bảo Khang12445711HCMCVDB12Tân Bình
18Phạm Hồng Đức12434485CTHCVDB12Cần Thơ
19Phan Thiên Hải12429406HCMCVDB12Quận 5
20Tống Nguyễn Gia Hưng12426253TNGCVDB12Thái Nguyên
21Trần Thiên Bảo12433152TNGCVDB12Thái Nguyên
22Trần Minh Hiếu12429155HCMCVDB12Thành Phố Hồ Chí Minh
23Trần Thành Vinh12434124HCMCVDB12Quận 1