GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Rapid)10m+10s
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/09/06
Rating-Ø1456
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 09.06.2025 12:39:22, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Trần Tuấn KhangHCM 16w1 8b½ 10w1 2b0 11w½ 27b1 9w1552428,531
2Vương Tuấn KhoaHCM 17b1 9w1 7b0 1w1 8b½ 10w½ 20b1541429,542
3Hồ Nhật VinhHCM 18w1 28b1 6w1 11b1 7w1 9b1 10b½6,51062943
4Đinh Minh ĐứcHCM 19b1 11w0 24b1 27w1 9b0 29w1 8b½4,57042542
5Trần Kỳ VỹHCM 20w1 30b1 11w0 14b1 6w0 31b1 7w04100427,533
6Lê Khắc Hoàng LongKGI 21b1 27w1 3b0 29w1 5b1 7b½ 11w15,520530,542
7Lê Giang Phúc TiếnKGI 22w1 31b1 2w1 25b1 3b0 6w½ 5b15,53053043
8Đào Quang Đức UyBRV 23b1 1w½ 25b1 20b½ 2w½ 11b0 4w½412022942
9Đặng Hoàng GiaKGI 24w1 2b0 28w1 31b1 4w1 3w0 1b049043131
10Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH 25b½ 29w1 1b0 13w1 20b1 2b½ 3w½4,58033141
11Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM 26w1 4b1 5b1 3w0 1b½ 8w1 6b04,560432,542
12Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM 27b0 25w0 19b½ 17w1 24b0 23w½ 22b13220220,541
13Nguyễn Đức MinhHCM 28w0 20b0 21w1 10b0 22w1 26b1 24w14110422,531
14Châu Chí CườngLDO 29b0 19w½ 26b1 5w0 30b0 17w0 23b01,531012241
15Đỗ Ngọc ThiệnLDO 30w0 22b1 31w0 19b0 28w0 18b1 26w0227021932
16Lê Dương Quốc KhánhCTH 1b0 21w1 27b0 24w½ 29b0 19w1 28b½3210223,540
17Lê Đình Minh NhậtLDO 2w0 24b0 22w½ 12b0 -1 14b1 21w½325012131
18Lê Sơn MinhLDO 3b0 23w1 29b0 26w0 21b0 15w0 -1228012330
19Mạnh Trọng MinhKGI 4w0 14b½ 12w½ 15w1 27b0 16b0 30w0229012130
20Ngô Tuấn BảoBRV 5b0 13w1 30b1 8w½ 10w0 28b1 2w03,513032832
21Nguyễn Bình AnLDO 6w0 16b0 13b0 -1 18w1 25w½ 17b½324012430
22Nguyễn Đông DuyDTH 7b0 15w0 17b½ 30w½ 13b0 -1 12w0230002330
23Nguyễn Hoàng QuânDTH 8w0 18b0 -1 28b½ 25w0 12b½ 14w1326012030
24Nguyễn Hoàng Thế ThịnhCTH 9b0 17w1 4w0 16b½ 12w1 30b1 13b03,515032541
25Nguyễn Kỳ AnhLDO 10w½ 12b1 8w0 7w0 23b1 21b½ 31w½3,5180226,532
26Nguyên Lê Trường KhangDTH 11b0 -1 14w0 18b1 31w0 13w0 15b13230220,532
27Nguyễn Ngọc Đức ThiệnBRV 12w1 6b0 16w1 4b0 19w1 1w0 29b½3,5140326,530
28Phạm Ngọc Tùng MinhCTH 13b1 3w0 9b0 23w½ 15b1 20w0 16w½320022632
29Phạm Xuân Minh HiếuBRV 14w1 10b0 18w1 6b0 16w1 4b0 27w½3,5160324,530
30Trần Gia ThịnhDTH 15b1 5w0 20w0 22b½ 14w1 24w0 19b13,5170318,532
31Võ Quang NhậtDTH -1 7w0 15b1 9w0 26b1 5w0 25b½3,5190225,532

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)