GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 09:32:48, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB10
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für OLP

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
17Dương Thành TrungOLP010001100325B11
10Phan Tiến DũngOLP1½010½11057B15
9Phạm Khánh VyOLP00½11100½46G08
3Phạm Xuân ĐạtOLP11000111162Bullet Senior: B35
35Dương Thành TrungOLP001128B11
17Phan Tiến DũngOLP11026B15
9Phạm Khánh VyOLP01½1,56G08
3Phạm Xuân ĐạtOLP11023Rapid Senior: B35
5Phan Tiến DũngOLP000000006Rapid Champion: Men
6Dương Thành TrungOLP001000015Rapid Champion: Men

Paarungen der nächsten Runde für OLP

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
91323Nguyễn Trần Chương BTR01 1 - 03 Dương Thành Trung OLP017
9411Trần An Nguyên HCM0 1 - 05 Phan Tiến Dũng OLP010
949Phạm Khánh Vy OLP0 ½ - ½ Huỳnh Bảo Kim HCM15011
927Chu Quốc Thịnh HCM1934 0 - 1 Phạm Xuân Đạt OLP20673
41435Dương Thành Trung OLP01 1 Huỳnh Minh Trí HCM020
4417Phan Tiến Dũng OLP02 2 Hoàng Bá Sơn HCM145812
448Nguyễn Nhật Vy BRV0½ Phạm Khánh Vy OLP09
433Phạm Xuân Đạt OLP20672 1 Lý Anh Đào HCM19635
725Phan Tiến Dũng OLP997 - - + Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH12303
736Dương Thành Trung OLP996 - - + Huỳnh Hai Him HCM12692

Ergebnisse der letzten Runde für OLP

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
91323Nguyễn Trần Chương BTR01 1 - 03 Dương Thành Trung OLP017
9411Trần An Nguyên HCM0 1 - 05 Phan Tiến Dũng OLP010
949Phạm Khánh Vy OLP0 ½ - ½ Huỳnh Bảo Kim HCM15011
927Chu Quốc Thịnh HCM1934 0 - 1 Phạm Xuân Đạt OLP20673
31735Dương Thành Trung OLP00 1 - 00 Đào Trần Mạnh Tú BRV016
3110Nguyễn Phúc Khang BTR15122 1 - 02 Phan Tiến Dũng OLP017
339Phạm Khánh Vy OLP01 ½ - ½1 Trịnh Lê Bảo Ngân HCM010
311Nguyễn Huỳnh Minh Huy CTH24492 1 - 02 Phạm Xuân Đạt OLP20673
725Phan Tiến Dũng OLP997 - - + Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH12303
736Dương Thành Trung OLP996 - - + Huỳnh Hai Him HCM12692

Spielerdetails für OLP

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1284 Pkt. 3
13Trần Khải LâmTNI6,5s 0
224Nguyễn Trí ThịnhHCM2w 1
34Huỳnh Gia PhúTNV6w 0
421Ngô Minh KhôiBTR4s 0
525Nguyễn Tùng QuânDON4,5w 0
6-spielfrei --- 1
720Huỳnh Minh TríHCM3s 1
81Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5w 0
923Nguyễn Trần ChươngBTR2s 0
Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1498 Pkt. 5
14Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM4w 1
26Trần Nhật Anh KhôiHCM5,5s ½
39Nguyễn Minh KhôiBDU6w 0
412Trần Quốc BảoHCM5,5s 1
51Nguyễn Phúc KhangBTR6s 0
68Nguyễn Minh DươngHCM7w ½
7-spielfrei --- 1
85Nguyễn Gia ĐứcBDU5,5w 1
911Trần An NguyênHCM4,5s 0
Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1434 Pkt. 4
12Đàm Mộc TiênHPH6s 0
23Nguyễn Minh AnhHPH5w 0
34Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s ½
45Bùi Trường Vân KhánhAGI0w 1
56Cao Tú AnhDTH3s 1
67Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN2,5w 1
78Nguyễn Nhật VyBRV5,5s 0
8-spielfrei --- 0
91Huỳnh Bảo KimHCM5,5w ½
Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2083 Pkt. 6
18Hoàng Đại DươngBRV0w 1
29Nguyễn Hoài NamTNI1s 1
31Nguyễn Huỳnh Minh HuyCTH5w 0
42Nguyễn Thành NghĩaHCM7s 0
5-spielfrei --- 0
64Nguyễn Xuân VinhHCM6w 1
75Lý Anh ĐàoHCM3s 1
86Nguyễn Văn QuânHCM3w 1
97Chu Quốc ThịnhHCM5s 1
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1275 Pkt. 1
134Trần Thiên PhúcPYE2s 0
219Huỳnh Minh QuânBRV1s 0
316Đào Trần Mạnh TúBRV0w 1
420Huỳnh Minh TríHCM1w
Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1534 Pkt. 2
1-spielfrei --- 1
27Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI1w 1
310Nguyễn Phúc KhangBTR3s 0
412Hoàng Bá SơnHCM2w
Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1416 Pkt. 1,5
14Ngũ Phương LinhDON1w 0
26Đàm Mộc TiênHPH1s 1
310Trịnh Lê Bảo NgânHCM1,5w ½
48Nguyễn Nhật VyBRV0,5s
Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2053 Pkt. 2
18Hoàng Ngọc TùngBRV1w 1
27Chu Quốc ThịnhHCM2s 1
31Nguyễn Huỳnh Minh HuyCTH3s 0
45Lý Anh ĐàoHCM1w
Phan Tiến Dũng 997 OLP Pkt. 0
14Đào Minh NhậtHPH5- 0K
28Trần Ngọc TrọngHCM0- 0K
36Dương Thành TrungOLP1- 0K
47Nguyễn Vũ SơnBDI0- 0K
51Huỳnh Lâm Bình NguyênHCM5,5- 0K
62Huỳnh Hai HimHCM6- 0K
73Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5,5- 0K
Dương Thành Trung 996 OLP Pkt. 1
13Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5,5- 0K
24Đào Minh NhậtHPH5- 0K
35Phan Tiến DũngOLP0- 1K
48Trần Ngọc TrọngHCM0- 0K
57Nguyễn Vũ SơnBDI0- 0K
61Huỳnh Lâm Bình NguyênHCM5,5- 0K
72Huỳnh Hai HimHCM6- 0K