GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:39:22, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB10
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Endstand nach 7 Runden

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
13Hồ Nhật VinhCVDB10HCMTân Bình6,5062943
26Lê Khắc Hoàng LongCVDB10KGIKiên Giang5,50530,542
37Lê Giang Phúc TiếnCVDB10KGIKiên Giang5,5053043
42Vương Tuấn KhoaCVDB10HCMQuận 151429,542
51Trần Tuấn KhangCVDB10HCMTân Bình52428,531
611Nguyễn Huỳnh Anh QuốcCVDB10HCMRoyalchess4,50432,542
74Đinh Minh ĐứcCVDB10HCMQuận 124,5042542
810Nguyễn Hoàng Thế HưngCVDB10CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng4,5033141
99Đặng Hoàng GiaCVDB10KGIKiên Giang4043131
105Trần Kỳ VỹCVDB10HCMQuận 1240427,533
1113Nguyễn Đức MinhCVDB10HCMTân Phú40422,531
128Đào Quang Đức UyCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu4022942
1320Ngô Tuấn BảoCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu3,5032832
1427Nguyễn Ngọc Đức ThiệnCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu3,50326,530
1524Nguyễn Hoàng Thế ThịnhCVDB10CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng3,5032541
1629Phạm Xuân Minh HiếuCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu3,50324,530
1730Trần Gia ThịnhCVDB10DTHĐồng Tháp3,50318,532
1825Nguyễn Kỳ AnhCVDB10LDOLâm Đồng3,50226,532
1931Võ Quang NhậtCVDB10DTHĐồng Tháp3,50225,532
2028Phạm Ngọc Tùng MinhCVDB10CTHClb Cần Thơ Chesskids3022632
2116Lê Dương Quốc KhánhCVDB10CTHClb Trí Việt30223,540
2212Nguyễn Châu Hạo ThiênCVDB10HCMThành Phố Hồ Chí Minh30220,541
2326Nguyên Lê Trường KhangCVDB10DTHĐồng Tháp30220,532
2421Nguyễn Bình AnCVDB10LDOLâm Đồng3012430
2517Lê Đình Minh NhậtCVDB10LDOLâm Đồng3012131
2623Nguyễn Hoàng QuânCVDB10DTHĐồng Tháp3012030
2715Đỗ Ngọc ThiệnCVDB10LDOLâm Đồng2021932
2818Lê Sơn MinhCVDB10LDOLâm Đồng2012330
2919Mạnh Trọng MinhCVDB10KGIKiên Giang2012130
3022Nguyễn Đông DuyCVDB10DTHĐồng Tháp2002330
3114Châu Chí CườngCVDB10LDOLâm Đồng1,5012241

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)