GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:19:28, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB10 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 3 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 11 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | CV | | DB10 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 3 | 5 | 2 | 2 |
2 | 7 | | Lê Giang Phúc Tiến | CV | | DB10 | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 |
3 | 3 | | Hồ Nhật Vinh | CV | | DB10 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 |
4 | 1 | | Trần Tuấn Khang | CV | | DB10 | HCM | Tân Bình | 2,5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 |
5 | 25 | | Nguyễn Kỳ Anh | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 1 |
6 | 5 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | | DB10 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 1 |
7 | 2 | | Vương Tuấn Khoa | CV | | DB10 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 | 2 | 5,5 | 2 | 1 |
8 | 6 | | Lê Khắc Hoàng Long | CV | | DB10 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 1 |
9 | 4 | | Đinh Minh Đức | CV | | DB10 | HCM | Quận 12 | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 2 | 2 |
10 | 29 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | CV | | DB10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 0 |
11 | 20 | | Ngô Tuấn Bảo | CV | | DB10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 |
12 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | CV | | DB10 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 |
13 | 14 | | Châu Chí Cường | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 2 | 3,5 | 2 | 1 |
14 | 27 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | CV | | DB10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 0 |
15 | 31 | | Võ Quang Nhật | CV | | DB10 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 1 | 5,5 | 1 | 1 |
16 | 10 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CV | | DB10 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 1,5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 0 |
17 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | CV | | DB10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 2 | 1 |
18 | 28 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CV | | DB10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 1 |
19 | 18 | | Lê Sơn Minh | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 0 |
20 | 16 | | Lê Dương Quốc Khánh | CV | | DB10 | CTH | Clb Trí Việt | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 0 |
21 | 30 | | Trần Gia Thịnh | CV | | DB10 | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 1 |
22 | 24 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CV | | DB10 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 0 |
23 | 13 | | Nguyễn Đức Minh | CV | | DB10 | HCM | Tân Phú | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
24 | 26 | | Nguyên Lê Trường Khang | CV | | DB10 | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 |
25 | 22 | | Nguyễn Đông Duy | CV | | DB10 | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
26 | 23 | | Nguyễn Hoàng Quân | CV | | DB10 | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 1 | 0 |
27 | 12 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | CV | | DB10 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0,5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 |
28 | 19 | | Mạnh Trọng Minh | CV | | DB10 | KGI | Kiên Giang | 0,5 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 0 |
29 | 15 | | Đỗ Ngọc Thiện | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 0,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
30 | 17 | | Lê Đình Minh Nhật | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 0,5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
31 | 21 | | Nguyễn Bình An | CV | | DB10 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|