GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10

Last update 09.06.2025 04:39:14, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2/9 , not paired
Ranking list afterRd.1
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 1

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Vương Tuấn KhoaCVDB10HCMQuận 1101011
24Đinh Minh ĐứcCVDB10HCMQuận 12101011
36Lê Khắc Hoàng LongCVDB10KGIKiên Giang101011
48Đào Quang Đức UyCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu101011
528Phạm Ngọc Tùng MinhCVDB10CTHClb Cần Thơ Chesskids101011
630Trần Gia ThịnhCVDB10DTHĐồng Tháp101011
71Trần Tuấn KhangCVDB10HCMTân Bình101000
83Hồ Nhật VinhCVDB10HCMTân Bình101000
95Trần Kỳ VỹCVDB10HCMQuận 12101000
107Lê Giang Phúc TiếnCVDB10KGIKiên Giang101000
119Đặng Hoàng GiaCVDB10KGIKiên Giang101000
1211Nguyễn Huỳnh Anh QuốcCVDB10HCMRoyalchess101000
1327Nguyễn Ngọc Đức ThiệnCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu101000
1429Phạm Xuân Minh HiếuCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu101000
1531Võ Quang NhậtCVDB10DTHĐồng Tháp100100
1610Nguyễn Hoàng Thế HưngCVDB10CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng0,5000,510
1725Nguyễn Kỳ AnhCVDB10LDOLâm Đồng0,5000,500
1812Nguyễn Châu Hạo ThiênCVDB10HCMThành Phố Hồ Chí Minh000110
1914Châu Chí CườngCVDB10LDOLâm Đồng000110
2016Lê Dương Quốc KhánhCVDB10CTHClb Trí Việt000110
2118Lê Sơn MinhCVDB10LDOLâm Đồng000110
2220Ngô Tuấn BảoCVDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu000110
2322Nguyễn Đông DuyCVDB10DTHĐồng Tháp000110
2424Nguyễn Hoàng Thế ThịnhCVDB10CTHClb Cờ Vua Võ Hồng Phượng000110
2526Nguyên Lê Trường KhangCVDB10DTHĐồng Tháp000110
2613Nguyễn Đức MinhCVDB10HCMTân Phú000100
2715Đỗ Ngọc ThiệnCVDB10LDOLâm Đồng000100
2817Lê Đình Minh NhậtCVDB10LDOLâm Đồng000100
2919Mạnh Trọng MinhCVDB10KGIKiên Giang000100
3021Nguyễn Bình AnCVDB10LDOLâm Đồng000100
3123Nguyễn Hoàng QuânCVDB10DTHĐồng Tháp000100

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)