GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:11:20, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB08, DB10 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Die besten fünf Spieler
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 9 | 0 |
2 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | CV | B07 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
4 | | Lê Nguyên Khang | CV | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 6 | 0 |
5 | | Đoàn Chí Minh | CV | B07 | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 8 | 0 |
2 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 2 |
4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | CV | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 1 |
5 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | B09 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hữu Phát | CV | B11 | DON | Đồng Nai | 8 | 0 |
2 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
3 | | Trần Khải Lâm | CV | B11 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Việt Bách | CV | B13 | HCM | Vchess | 7 | 2 |
4 | | Đào Khánh Lâm | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 |
5 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
5 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | B15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 8 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Hoài An | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
5 | | Lê Ánh Linh | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Thành Minh | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Nguyễn An Phong | CV | DB07 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
4 | | Vũ Đức Hoàng | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nam Thành | CV | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
2 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Đăng Nguyên | CV | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 7 | 0 |
4 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | CV | DB09 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Minh | CV | DB09 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Tất Đạt | CV | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | CV | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Lê Phú Sâm | CV | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
4 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7,5 | 0 |
2 | | La Nguyễn Thế Kỳ | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
3 | | Lữ Hoàng Khả Đức | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Tấn Khang | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Nguyên Khánh Phong | CV | DB13 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Gia Huy | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Duy Thái | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
3 | | Lê Thế Minh | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
4 | | Phùng Minh Phúc | CV | DB15 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Quang Phát | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Khôi | CV | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 1 |
2 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Trần Quán Quân | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
4 | | Bùi Hoàng Nam | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoài Sơn | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 9 | 0 |
2 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
3 | | Lê Ngọc Tú | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Phạm Lê Diệu Anh | CV | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
5 | | Phạm Phương Anh | CV | DG07 | HCM | Hoa Lư | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 8 | 0 |
2 | | Chàm Mi A | CV | DG09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | DG09 | TNG | Thái Nguyên | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
2 | | Lương Huyền My | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
4 | | Phạm Gia Hân | CV | DG11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
2 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 7 | 2 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 3 |
4 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
5 | | Nghê Thái An | CV | DG13 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
5 | | Sỳ Gia Hân | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 19 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 7,5 | 0 |
3 | | Phạm Ánh Nguyệt | | | TNG | | 6 | 1 |
4 | | Tưởng Thúy Hạnh | | | TNG | | 6 | 2 |
5 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 7,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Đức | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 |
3 | | Hồ Anh Quân | CV | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Nam Long | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
5 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Đăng Khôi | CV | B14 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | CV | B14 | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
5 | | Nguyễn Hoàng Huy | CV | B14 | CTH | Clb Trí Việt | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | CV | G12 | NBI | Ninh Bình | 7 | 3 |
4 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Huyền Trang | CV | G12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Thị Ngọc Chi | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 7,5 | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Vy | CV | G16 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 9 | 0 |
2 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | DB08 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Nhật Vinh | CV | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
5 | | Tăng Duy Khanh | CV | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 8 | 0 |
2 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
3 | | Trần Tuấn Khang | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
4 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Đăng Khôi | CV | DB10 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Lê Nhật Minh | CV | DB12 | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
4 | | Lê Minh Hoàng Chính | CV | DB12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Tài | CV | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Minh | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Vinh | CV | DB14 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoàng | CV | DB14 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Đại Lợi | CV | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
5 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Bá Khôi | CV | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
2 | | Trần Phát Đạt | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
4 | | An Đình Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hồng Ân | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
5 | | Lê Hoàng Tường Lam | CV | DG08 | LAN | Long An | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Thư | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
3 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 7 | 0 |
4 | | Hoàng Hạnh Linh | CV | DG10 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trương Thục Quyên | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Ngà | CV | DG12 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
3 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG12 | HCM | | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | DG12 | HCM | Quận 8 | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | CV | DG12 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | DG14 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | CV | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
5 | | Thiệu Gia Linh | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Hiếu Linh | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
2 | | Châu Bảo Ngọc | CV | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
4 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Võ Đình Khải My | CV | DG20 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
5 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
5 | | Trần Minh Sang | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tôn Thất Như Tùng | CV | DM | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
2 | | Cao Sang | CV | DM | LDO | Lâm Đồng | 6 | 1 |
3 | | Lê Trí Kiên | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Quốc Hy | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
5 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 6 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 8,5 | 0 |
2 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Kim | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5 | 1 |
5 | | Võ Thị Thủy Tiên | | | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 7,5 | 0 |
3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | D13 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
4 | | Trần Bình Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Hùng Anh | | | HPH | | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Đặng Nhật Minh | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 2 |
3 | | Dương Nhật Thành | ASE | D20 | LAN | Long An | 6 | 0 |
4 | | Trần Phúc Nguyên | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | ASE | D20 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Chu Băng Băng | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
3 | | Trần Mai Phương | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 7 | 3 |
4 | | Đặng Gia Hân | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 4 |
5 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Kỳ Ân | ASE | D20F | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Bảo Quyên | ASE | D20F | HCM | Hoa Lư | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
5 | | Đào Nhật Minh | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 07 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Hà Thái Sơn | CV | B07 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 6 | 0 |
3 | | Trần Minh Thiện | CV | B07 | AGI | An Giang | 5 | 0 |
4 | | Trần Minh Phú | CV | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
5 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
4 | | Trương Đình Hoàng Việt | CV | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 2 |
5 | | Bùi Lưu Quí Thuận | | | HCM | | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Huy | CV | B11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CV | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 6 | 0 |
3 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 |
4 | | Lê Phạm Khải Hoàn | CV | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Nguyên Khang | | | PYE | | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 13 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | CV | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
3 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
4 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | CV | B13 | HCM | Vchess | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Bảo Minh | CV | B13 | HCM | Royalchess | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 15 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 5 | 0 |
4 | | Phan Tiến Dũng | | | OLP | | 4,5 | 0 |
5 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | CV | B15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Quang Minh | CV | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Quang Dũng | CV | B19 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
3 | | Phạm Anh Tuấn | CV | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 4,5 | 1 |
4 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 2 |
5 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 07 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Thanh Tâm | CV | G07 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 |
3 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | CV | G07 | NAN | Nghệ An | 5 | 2 |
4 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | G09 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
2 | | Lê Tường Lam | CV | G09 | HCM | Royal | 5,5 | 0 |
3 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | G09 | HCM | Quận 4 | 4,5 | 1 |
5 | | Chàm Mi A | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 5,5 | 0 |
2 | | Phan Hồ Thảo Nhi | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
3 | | Hoàng Bảo Trân | CV | G11 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
4 | | Phạm Gia Hân | CV | G11 | HCM | Royalchess | 5 | 2 |
5 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 0 |
2 | | Đinh Lang Trường Phước | CV | DB07 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
3 | | Ngô Nguyễn An Phong | CV | DB07 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
4 | | Phạm Minh Quân | CV | DB07 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
5 | | Vũ Đức Hoàng | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Đăng Khôi | CV | DB09 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Phúc | CV | DB09 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
3 | | Lê Minh Triết | CV | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Đức Minh | CV | DB09 | HCM | Tân Bình | 5,5 | 0 |
5 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | CV | DB11 | AGI | An Giang | 6 | 0 |
2 | | Bùi Thành Đạt | CV | DB11 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
3 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
4 | | Trần Khải Lâm | CV | DB11 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Hưng Phát | CV | DB13 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Việt Bách | CV | DB13 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
3 | | Trương Hiếu Nghĩa | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 5,5 | 0 |
4 | | Chu Đức Phong | CV | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Phú | CV | DB13 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhật Quang | CV | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
2 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | DB15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
3 | | Trần Quang Phát | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 |
4 | | Vũ Minh Trí | CV | DB15 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
5 | | Trần Đại Lợi | | DB15 | DTH | | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6,5 | 0 |
2 | | Phạm Đăng Khoa | CV | DB19 | LAN | Long An | 5,5 | 0 |
3 | | Phạm Phú Trọng | CV | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Như Tuấn Long | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
5 | | Trần Quán Quân | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Ngô Yến Vy | CV | DG07 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Trần An Nhiên | CV | DG07 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
3 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
4 | | Lê Ngọc Tú | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
5 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | CV | DG09 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | CV | DG09 | LAN | Long An | 5 | 0 |
5 | | Trương Khánh An | CV | DG09 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Hải Yến | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
3 | | Lương Huyền My | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 1 |
4 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 2 |
5 | | Trần Hà Anh | CV | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 6 | 0 |
2 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 5,5 | 0 |
3 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Tường Vy | CV | DG13 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
2 | | Lê Hà My | CV | DG15 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
3 | | Trần Như Phúc | CV | DG15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
4 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 08 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
3 | | Bùi Thái Sơn | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | B08 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | CV | B08 | HCM | Royal | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 10 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
3 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Nam Long | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Tùng | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 12 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | CV | B12 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
2 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
5 | | Lê Dương Quốc Bình | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 14 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | CV | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | B14 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 2 |
4 | | Trần Vũ Lê Kha | CV | B14 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
5 | | Huỳnh Bảo Long | CV | B14 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ An Hòa | | B20 | NBI | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
2 | | An Đình Minh | CV | B20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thanh Liêm | CV | B20 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
4 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 4 | 1 |
5 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 08 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | G08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
2 | | Lê Hồng Ân | CV | G08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Nhật Anh | | G08 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
4 | | Phạm Khánh Vy | CV | G08 | OLP | Clb Olympia Chess | 4 | 0 |
5 | | Huỳnh Bảo Kim | CV | G08 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 10 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 6 | 1 |
2 | | Trần Hoàng Bảo An | CV | G10 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Khánh Hân | CV | G10 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Thư | CV | G10 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Ngọc Ngà | CV | G12 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
2 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 4,5 | 0 |
3 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
4 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | G12 | HCM | Quận 8 | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Eden Trung Đức | CV | DB08 | HCM | Quận 10 | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Tấn Trường | CV | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 2 |
3 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | CV | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Khắc Hoàng Long | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
3 | | Lê Giang Phúc Tiến | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
4 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 5 | 1 |
5 | | Trần Tuấn Khang | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 |
3 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
4 | | Lê Nhật Minh | CV | DB12 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | DB12 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
2 | | Trần Hải Triều | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 5 | 0 |
4 | | Phạm Lê Duy Cẩn | CV | DB14 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | CV | DB14 | HCM | Chess House | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
2 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
3 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | DB16 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
4 | | Bùi Thị Ngọc Chi | | DB16 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Anh Khoa | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Đăng Khoa | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Nhật Trường | CV | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
3 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
4 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | DB20 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | CV | DG08 | HCM | Quận 4 | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Phương Anh | | | TNG | | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 0 |
2 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
3 | | Phạm Trương Mỹ An | CV | DG10 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
4 | | Dương Hoàng Minh Anh | CV | DG10 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | CV | DG10 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Thiên Thanh | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 |
2 | | Trần Thanh Thảo | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 |
3 | | Trần Dương Hoàng Ngân | CV | DG12 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
4 | | Đỗ Kiều Trang Thư | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 |
5 | | Trần Ngọc Minh Khuê | CV | DG12 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG14 | HCM | Tân Phú | 5 | 1 |
3 | | Đỗ Hà Trang | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5 | 2 |
4 | | Nguỹên Hà Trang | CV | DG14 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 |
5 | | Lê Hoàng Bảo Tú | CV | DG14 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 5,5 | 0 |
2 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
4 | | Trần Mai Xuân Uyên | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
5 | | Hồ Ngọc Vy | CV | DG16 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
2 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | | DG20 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
4 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | | DG20 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 4 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 35 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 5 | 1 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 5 | 2 |
4 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Văn Quân | CV | B35 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 35 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
2 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
4 | | Trần Minh Sang | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
5 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Trần Gia Phúc | CV | DM | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
2 | | Cao Sang | CV | DM | LDO | Lâm Đồng | 4,5 | 0 |
3 | | Từ Hoàng Thái | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
5 | | Võ Huỳnh Thiên | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | CV | DF | HCM | Quận 1 | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
3 | | Đào Thiên Kim | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
4 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | CV | DF | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Minh Quang | | B07 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | | B07 | HCM | Royalchess | 4 | 0 |
3 | | Vũ Hạo Nhiên | | B07 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
4 | | Đặng Hà Thái Sơn | | | RGI | | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | | | LAN | | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Duy Khôi | | B09 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
2 | | Phan Bảo Nam | | B09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Duy | | B09 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 |
4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Minh | | B09 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
Stand nach der 2 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 2 | 0 |
2 | | Huỳnh Gia Phú | | B11 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Đạt | | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
4 | | Lê Phạm Khải Hoàn | | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
5 | | Bùi Gia Hưng | | B11 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Văn Đức Dũng | | B13 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | | B13 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 4 | 0 |
4 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | | B13 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
5 | | Võ Chí Bình | | B13 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhật Quang | | B15 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Khôi | | B15 | BDU | Bình Dương | 4 | 1 |
3 | | Nguyễn Phúc Khang | | B15 | BTR | Bến Tre | 4 | 2 |
4 | | Nguyễn Gia Đức | | B15 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 |
5 | | Phan Tiến Dũng | | B15 | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | | G07 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 3 | 0 |
2 | | Trần Thùy Anh | | G07 | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
3 | | Trần Bích Hà | | G07 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
4 | | Đặng Kim Anh | | | NBI | | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | | G07 | NAN | Nghệ An | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
2 | | Chàm Mi A | | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
3 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | | G09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
4 | | Lê Hồng Ngọc | | G09 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | | G09 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U19 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Minh Hằng | | G19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Đỗ Thị Linh Thư | | G19 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
3 | | Lê Bảo Ngân | | G19 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Đức Hoàng | | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
2 | | Phạm Minh Quân | | DB07 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Tiến Quyết | | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 3,5 | 0 |
4 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
5 | | Phan Huy Vũ | | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Minh Quân | | DB09 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 |
2 | | Trương Gia Khôi | | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 4 | 0 |
3 | | Phan Vũ Nguyên Kha | | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Đức Minh | | DB09 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
5 | | Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Công Minh | | DB11 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Sơn | | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
3 | | Trần Khải Lâm | | DB11 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
4 | | Trần Trí Thắng | | DB11 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
5 | | Phan Khắc Hoàng Bách | | DB11 | HCM | Vchess | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Việt Bách | | DB13 | HCM | Vchess | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Tấn Khang | | DB13 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
3 | | Lý Hoàng Giang | | DB13 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
4 | | Phạm Quốc Đạt | | DB13 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
5 | | Trần Nguyên Khánh Phong | | DB13 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Gia Huy | | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 |
2 | | Hồ Tấn Duy | | DB15 | LAN | Long An | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Dương | | DB15 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
4 | | Vũ Minh Trí | | DB15 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
5 | | Trần Quang Phát | | DB15 | PYE | Phú Yên | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U19 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Ngọc Nhân | | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 5 | 0 |
2 | | Lê Trí Tiến | | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Tấn Tài | | DB19 | LAN | Long An | 3,5 | 0 |
4 | | Trần Quán Quân | | DB19 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
5 | | Phạm Đăng Khoa | | DB19 | LAN | Long An | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Lê Thanh Trúc | | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 1 |
2 | | Lê Ngọc Tú | | DG07 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
3 | | Đặng Thị Mỹ An | | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
4 | | Phạm Phương Anh | | DG07 | HCM | Hoa Lư | 4 | 1 |
5 | | Lê Vũ An Nhiên | | DG07 | HCM | Royalchess | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | | DG09 | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
2 | | Trần Thanh Hà | | DG09 | LAN | Long An | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | | DG09 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | | DG09 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | | DG09 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hạnh Nguyên | | DG11 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
2 | | Lương Huyền My | | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 |
3 | | Phạm Minh Anh | | DG11 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
4 | | Trần Hà Anh | | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | | DG11 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phương Như | | DG13 | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Khánh Vân | | DG13 | HCM | Chessmaster | 4 | 0 |
3 | | Lê Đặng Bảo Nghi | | DG13 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
4 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | | DG13 | BDI | Bình Định | 4 | 0 |
5 | | Lê Thị Ánh Ngọc | | DG13 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà My | | DG15 | HCM | Chess House | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Phương Vy | | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
3 | | Thạch Thanh Nhanh | | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
4 | | Trần Như Phúc | | DG15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
5 | | Trần Phạm Bảo Lam | | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U19 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
2 | | Hoàng Hiếu Giang | | DG19 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | | DG19 | LAN | Long An | 4,5 | 1 |
4 | | Huỳnh Khánh Chi | | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 2 |
5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | | DG19 | LAN | Long An | 4 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | | B08 | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
2 | | Hoàng Gia Bảo | | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | | B08 | HCM | Royal | 4 | 0 |
4 | | Trần Phú Bảo | | B08 | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | | B08 | CTH | Cần Thơ | 3 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | | B10 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | | B10 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
3 | | Hoàng Tấn Vinh | | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
4 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | | B10 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Tùng | | B10 | LCI | Lào Cai | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | | B14 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | | B14 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
3 | | Huỳnh Bảo Long | | B14 | HCM | Quận 10 | 4,5 | 1 |
4 | | Đỗ Đăng Khoa | | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 2 |
5 | | Lê Vĩnh Trí | | B14 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Tuấn Kiệt | | B20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Ngô Minh Tuấn | | B20 | CHH | Clb Cờ Vua Chess House | 0 | 0 |
4 | | Trần Võ Quốc Bảo | | B20 | HCM | Royalchess | 0 | 0 |
5 | | Hoàng Lê Minh Quân | | B20 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | | G10 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
2 | | Trần Hoàng Bảo An | | G10 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Thư | CV | G10 | DTH | | 2 | 0 |
4 | | Nguyễn Diệu Anh | | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Khánh Hân | | G10 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
Stand nach der 8 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Như Ý | | G12 | LCI | Lào Cai | 6,5 | 1 |
2 | | Phan Huyền Trang | | G12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 2 |
3 | | Nguyễn Thị Thu Hà | | G12 | BDU | Bình Dương | 6 | 1 |
4 | | Bùi Linh Anh | | G12 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 2 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | G12 | HPH | Hải Phòng | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Eden Trung Đức | | DB08 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
2 | | Lê Phạm Tiến Minh | | DB08 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Đình Phước | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 |
4 | | Tăng Duy Khanh | | DB08 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
5 | | Đỗ Quang Hiếu | | DB08 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Tuấn Khang | | DB10 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 |
2 | | Hồ Nhật Vinh | | DB10 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
3 | | Phan Đăng Khôi | | DB10 | HCM | Vchess | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | | DB10 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
5 | | Trần Kỳ Vỹ | | DB10 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Đức Tài | | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 5 | 0 |
2 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 |
3 | | Lê Minh Hoàng Chính | | DB12 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
4 | | Phạm Hồng Đức | | DB12 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 |
5 | | Hoàng Anh Kiệt | | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Stand nach der 8 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ Tiến Quang Minh | | DB14 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | | DB14 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Minh | | DB14 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
4 | | Trần Hoàng Phước Trí | | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Khánh | | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | | DB16 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
2 | | Vũ Xuân Hoàng | | DB16 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
3 | | Cao Kiến Bình | | DB16 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Kiện Toàn | | DB16 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 0 |
5 | | Phạm Trần Hoàng Gia | | DB16 | HCM | Gò Vấp | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U20 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Anh Minh | | DB20 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
2 | | An Đình Minh | | DB20 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
3 | | Trần Phát Đạt | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thành Long | | DB20 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Bảo Kim | | DG08 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
2 | | Lê Hoàng Tường Lam | | DG08 | LAN | Long An | 4,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Huyền My | | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
4 | | Ngũ Phương Linh | | DG08 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | DG08 | TNG | | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
2 | | Vũ Thị Yến Chi | | DG10 | HCM | Quận 8 | 5,5 | 0 |
3 | | Phạm Trương Mỹ An | | DG10 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
4 | | Trịnh Lê Bảo Trân | | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | | DG10 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thanh Hương | | DG12 | HCM | Quận 8 | 4,5 | 0 |
2 | | Phạm Thiên Thanh | | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 |
3 | | Trần Thanh Thảo | | DG12 | KGI | Kiên Giang | 3,5 | 0 |
4 | | Phạm Hương Nhi | | DG12 | HCM | Gò Vấp | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Trần Anh Thư | | DG12 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | | DG14 | HCM | Quận 8 | 5,5 | 0 |
2 | | Thiệu Gia Linh | | DG14 | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0 |
3 | | Bùi Nguyễn Trà My | | DG14 | HCM | Chess House | 4 | 0 |
4 | | Trần Mai Hân | | DG14 | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | | DG14 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Khánh Nguyên | | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | | DG16 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
3 | | Trương Thục Quyên | | DG16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
4 | | Trần Mai Xuân Uyên | | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U20 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
3 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | | DG20 | HCM | Quận 4 | 3,5 | 0 |
4 | | Võ Đình Khải My | | DG20 | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
5 | | Ngô Xuân Quỳnh | | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U35 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Quốc Dũng | | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Chương | | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Đào Thiên Hải | | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
4 | | Trần Xuân Tư | | DB35 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Minh Sang | | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U51 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Kha | | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Đào Thị Lan Phương | | G51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | | G51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
4 | | Đào Thị Hồng Lan | | G51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Trọng Hùng | | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | | M | HCM | Tân Bình | 0 | 0 |
3 | | Cao Xuân An | | M | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
4 | | Huỳnh Hai Him | | M | HCM | Quận 4 | 0 | 0 |
5 | | Phạm Văn Quân | | M | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quốc Hy | | DM | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
2 | | Lê Trí Kiên | | DM | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
3 | | Phạm Trần Gia Phúc | | DM | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
4 | | Cao Sang | | DM | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | | DM | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hồng Anh | | DF | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
2 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | | DF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | | DF | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | | DF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
5 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | | DF | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U13 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Trần Nguyên Khôi | | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Thành Thái | | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Đào Lê Bảo Nam | | A13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Việt Dũng | | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Đặng Nhật Minh | | A20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Đạt | | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Trần Văn Hoàng Lam | | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
5 | | Trần Quốc Thịnh | | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Dương Thượng Công | | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Phạm Minh Thắng | | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
4 | | Lê Quốc Huy | | AM | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | | AM | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | | AF | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
3 | | Mai Ngọc Nhi | | AF | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
4 | | Cao Minh Trang | | AF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
5 | | Trần Thị Mộng Thu | | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U13 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
2 | | Nghiêm Ngọc Minh | | D13 | HCM | Gò Vấp | 3 | 0 |
3 | | Đặng Gia Vương | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
4 | | Phạm Nhật Huy | | D13 | LAN | Long An | 3 | 0 |
5 | | Trần Bình Minh | | D13 | HCM | Tân Phú | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U20 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Nhật Thành | | D20 | LAN | Long An | 4 | 0 |
2 | | Phạm Hữu Đạt | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
3 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
4 | | Lâm Gia Huy | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
5 | | Vũ Quốc Anh | | D20 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ U20 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
2 | | Tống Thái Kỳ Ân | | D20F | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Phương Ly | | | HPO | Hải Phòng | 3 | 0 |
4 | | Ngô Bảo Quyên | | D20F | HCM | Hoa Lư | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | | D20F | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dam Quốc Bảo | | | HPO | Hải Phòng | 4 | 0 |
2 | | Lưu Hương Cường Thịnh | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
3 | | Dương Thế Anh | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
4 | | Lê Gia Bảo | | DAM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Trung | | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ MARUK CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Công Hiệp | | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
2 | | Phan Trọng Bình | | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
3 | | Trần Ngọc Trọng | | RM | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
4 | | Võ Thành Ninh | | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Tấn Sang | | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hoàng Thị Hải Anh | | RF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Trần Lê Đan Thụy | | RF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | | RF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | | RF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
5 | | Lê Hải Quỳnh | | RF | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Trần Nhất Thiên | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
3 | | Lê Trung Kiên | CV | B19 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Đức | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 3 |
5 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 9 | 0 |
2 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 2 |
4 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Trình Minh Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
3 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
4 | | Phan Thị Hoàng Oanh | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
5 | | Ngô Xuân Trúc | CV | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Hồ Thảo Nhi | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 5 | 1 |
3 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | CV | G11 | HCM | Quận 4 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
4 | | Lê Hà Thy | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 6 | 0 |
2 | | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
3 | | Lê Hồng Ngọc | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
| | Trần Ngọc Khả Hân | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 8,5 | 0 |
2 | | Hoàng Gia Bảo | CV | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 6,5 | 1 |
3 | | Trần Phú Bảo | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 1 |
5 | | Võ Hồng Thiên Long | CV | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Quang Huy | CV | B12 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 8,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | B12 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
4 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | B16 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 6 | 2 |
3 | | Bùi Hữu Đức | CV | B16 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
4 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
5 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ An Hòa | CV | B20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | B20 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Mộc Tiên | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Bảo Kim | CV | G08 | HCM | Royalchess | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Nhật Vy | CV | G08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Anh | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | G08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
2 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | CV | G10 | HPH | Hải Phòng | 3 | 1 |
3 | | Trịnh Lê Bảo Trân | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 2 |
4 | | Nguyễn Diệu Anh | CV | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2,5 | 0 |
5 | | Trương Bối Diệp | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | CV | G14 | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
3 | | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | CV | G14 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 6 | 2 |
3 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Hiền | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thành Nghĩa | CV | B35 | HCM | Quận 3 | 7 | 0 |
2 | | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 6 | 2 |
4 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 5 | 1 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 8 | 1 |
2 | | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 8 | 2 |
3 | | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7,5 | 0 |
4 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Ngọc | CV | B51 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
2 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
3 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 1,5 | 0 |
4 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 1,5 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | G35 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
4 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
| | Lê Lã Trà My | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | CV | M | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
3 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
4 | | Nguyễn Trọng Hùng | CV | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đồng Khánh Linh | CV | F | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 |
2 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | CV | F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Hồng Ngọc | CV | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 1 |
2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 4 | 2 |
3 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Kim Anh | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Quang Trung | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
3 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | ASE | AF | BDI | Bình Định | 6 | 1 |
2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 2 |
3 | | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
4 | | Mai Ngọc Nhi | ASE | AF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
5 | | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Thanh Phương Thảo | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
2 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
3 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | ASE | DAF | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Văn Tới | MAR | RM | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Sơn | CV | RM | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
5 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 5 | 0 |
2 | | Cao Minh Trang | ASE | RF | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | CV | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
4 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
5 | | Trương Thị Mỹ Dương | | | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 5 | 1 |
3 | | Nghê Thái An | CV | G13 | HCM | Chess House | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 0 |
5 | | Huỳnh Thùy An | CV | G13 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 15 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Hằng | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | CV | G15 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 |
3 | | Đinh Lê Minh Thy | CV | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2,5 | 0 |
4 | | Đinh Hồ Bảo Như | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
2 | | Trần Thảo Vy | CV | G19 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
3 | | Hồ Lê Thanh Nhã | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
| | Lê Khánh Vân | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 3,5 | 1 |
4 | | Phạm Lê Thu Minh | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 2 |
5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 3,5 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 5,5 | 0 |
2 | | Chang Phạm Hoàng Hải | CV | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
4 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
5 | | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 14 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
2 | | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | G14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 2 | 0 |
5 | | Trần Lý Ngân Châu | CV | G14 | CTH | Cần Thơ | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 |
3 | | Quan Mỹ Linh | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CV | G16 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | | G20 | NBI | Ninh Bình | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
4 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | | G20 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | CV | G20 | PYE | Phú Yên | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 51 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7 | 1 |
2 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 7 | 2 |
3 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
| | Nguyễn Phước Ngọc | CV | B51 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
5 | | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 4,5 | 0 |
2 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 4 | 0 |
3 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 2,5 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
2 | | Lê Kiều Thiên Kim | CV | G35 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 35 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 1 |
2 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | DG35 | HCM | Quận 8 | 4 | 2 |
3 | | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 3 |
4 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
5 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
2 | | Đào Thị Hồng Lan | CV | G51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Kha | CV | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 1 | 0 |
5 | | Đào Thị Lan Phương | CV | G51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 51 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Thị Thanh Hương | CV | DG51 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
2 | | Lê Thị Lan | CV | DG51 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
3 | | Huỳnh Thị Xuân Đào | CV | DG51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Lâm Tuyết Mai | CV | DG51 | HCM | Hoa Lư | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Hai Him | CV | M | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 1 |
3 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 5,5 | 2 |
4 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
5 | | Dương Thành Trung | CV | M | OLP | Clb Olympia Chess | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
2 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 1 |
4 | | Lê Thị Như Quỳnh | CV | F | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 2 |
5 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | F | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 13 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Việt Dũng | ASE | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Tân Châu | ASE | A13 | AGI | An Giang | 2,5 | 0 |
3 | | Trần Nguyên Khôi | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
4 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 2 |
5 | | Trần Minh Trí | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | ASE | A20 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Lâm Gia Huy | ASE | A20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Đạt | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Phan Ngô Tuấn Tú | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Trần Quốc Thịnh | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Đặng Gia Hân | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
3 | | Võ Thị Bích Chăm | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1,5 | 0 |
4 | | Huỳnh Ngọc Gia An | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
2 | | Trần Thị Huyền Trân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Ngô Lê Bảo Anh | ASE | A20F | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | A20F | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
5 | | Đào Lê Bảo Ngân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
2 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | | | BRV | | 3,5 | 0 |
3 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | | | HCM | Chess Eprise | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
3 | | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
4 | | Hoàng Thị Út | MAR | AF | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0 |
5 | | Phạm Thị Hương | ASE | AF | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Sơn | | | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Trọng | | | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
5 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thị Vân Anh | | RF | BGI | | 4,5 | 0 |
2 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Mai Lan | | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
4 | | Trần Thị Kim Loan | ASE | RF | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
5 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | | | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U19 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ Mạnh Quân | | B19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Hồ Trần Nhất Thiên | | B19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
| | Hồ Ngọc Thiên Tân | | B19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
| | Lê Ngọc Bình An | | B19 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Kiên Đức | | B19 | HCM | Quận 5 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hoàng Bảo Trân | | G11 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 1 |
2 | | Phạm Gia Hân | | G11 | HCM | Royalchess | 5,5 | 2 |
3 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | | G11 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 3 |
4 | | Phan Hồ Thảo Nhi | | G11 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 |
5 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | | G11 | BDI | Bình Định | 3 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | | G13 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | | G13 | HCM | Chess House | 2 | 0 |
4 | | Lê Hà Thy | | G13 | HCM | Chess House | 1 | 0 |
5 | | Ngô Bảo Hân | | G13 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 15 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đinh Lê Minh Thy | | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 1 |
2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | | G15 | PYE | Phú Yên | 3 | 2 |
3 | | Nguyễn Minh Hằng | | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
4 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | | G15 | TNI | Tây Ninh | 2 | 2 |
5 | | Nguyễn Nhã Uyên | | G15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Ngô Minh Khang | | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Trường Phúc | | B12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | | B12 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Đức Khải | | B12 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
5 | | Lê Dương Quốc Bình | | B12 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
2 | | Bùi Tuấn Kiệt | | B16 | NAN | Nghệ An | 5 | 0 |
3 | | Thái Hồ Tấn Minh | | B16 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
4 | | Phạm Viết Thiên Phước | | B16 | HCM | Quận 7 | 4 | 0 |
5 | | Bùi Trần Minh Khang | | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Mộc Tiên | | G08 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| | Lê Hồng Ân | | G08 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Anh | | G08 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| | Võ Hoàng Thanh Vy | | G08 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
| | Bùi Nguyễn An Nhiên | | G08 | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | | G14 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | | G14 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
3 | | Trương Thanh Vân | | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | | G14 | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 |
5 | | Trần Lý Ngân Châu | | G14 | CTH | Cần Thơ | 2 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Châu Bảo Ngọc | | G16 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thuỳ Linh | | G16 | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| | Huỳnh Phúc Minh Phương | | G16 | HCM | Bình Thạnh | 0 | 0 |
| | Hồ Ngọc Vy | | G16 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Phạm Nguyễn Thái An | | G16 | HCM | Chess Empire | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Trần Thị Thanh Bình | | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Chi | | G20 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
| | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | | G20 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U35 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thành Nghĩa | | B35 | HCM | Quận 3 | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | | B35 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
3 | | Nguyễn Văn Quân | | B35 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Xuân Vinh | | B35 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
5 | | Phạm Xuân Đạt | | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U51 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Văn Hùng | | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7 | 1 |
2 | | Huỳnh Tuấn Bá | | B51 | BDU | Bình Dương | 7 | 2 |
3 | | Trần Đức Tú | | B51 | DON | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
4 | | Đào Thiện Lân | | B51 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Ngọc | | B51 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
2 | | Lâm Minh Châu | | DB51 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
| | Tống Thái Hùng | | DB51 | HCM | Quận 8 | 2 | 0 |
4 | | Lê Thiên Vị | | DB51 | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Thị Thu Hoài | | G35 | HCM | Quận 8 | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Thanh An | | G35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | | G35 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | | G35 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Kiều Thiên Kim | | DG35 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Tường Vân | | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Châu Thị Ngọc Giao | | DG35 | BDI | Bình Định | 2,5 | 1 |
4 | | Văng Thị Thu Hằng | | DG35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 2 |
5 | | Lê Lã Trà My | | DG35 | BDI | Bình Định | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Thị Thanh Hương | | DG51 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
2 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | | DG51 | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
3 | | Huỳnh Thị Xuân Đào | | DG51 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
4 | | Lê Thị Lan | | DG51 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
5 | | Lâm Tuyết Mai | | DG51 | HCM | Hoa Lư | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lương Hoàng Tú Linh | | F | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
2 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | | F | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
3 | | Võ Thị Kim Phụng | | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
4 | | Dong Khánh Linh | | | NBI | | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | | NBI | | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Ngọc Gia An | | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Ngô Bảo Hân | | | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
| | Nguyễn Kim Anh | | A13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thiên Ngân | | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Võ Hoàng Bảo Ngọc | | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thanh Thủy | | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Đào Lê Bảo Ngân | | A20F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Trần Thị Huyền Trân | | A20F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Đỗ Võ Lê Huỳnh | | A20F | AGI | An Giang | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngọc Anh Thư | | A20F | AGI | An Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | | D13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Chu Băng Băng | | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Đặng Gia Hân | | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Hoàng Phương Khánh | | D13F | LAN | Long An | 0 | 0 |
| | Mai Nguyễn Vân Khuê | | D13F | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | | DAF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Bùi Thị Mỹ Hằng | | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Lê Phú Nguyên Thảo | | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Lê Thùy An | | DAF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | | DAF | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 10 | 10 |
2 | | LDO | | | LDO | | 7,5 | 8 |
3 | | DTH | | | DTH | | 6,5 | 6 |
4 | | NBI | | | NBI | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEAN |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 8 | 8 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 7 |
3 | | RGI | | | RGI | | 5,5 | 5 |
4 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ASEAN ĐÔI U20 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 10 | 10 |
2 | | HCM | | | HCM | | 7,5 | 7 |
3 | | BRV | | | BRV | | 6,5 | 7 |
4 | | LDO | | | LDO | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 10,5 | 11 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 6 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 4 |
4 | | BRV | | | BRV | | 3 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 7 | 8 |
2 | | BRV | | | BRV | | 4,5 | 5 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 3 |
4 | | HCM | | | HCM | | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 5,5 | 6 |
2 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
3 | | LDO | | | LDO | | 4 | 4 |
4 | | DTH | | | DTH | | 3,5 | 3 |
5 | | RGI | | | RGI | | 3 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ U13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 10,5 | 11 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 7 |
3 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
4 | | RGI | | | RGI | | 3 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ 20 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HPH | | | HPH | | 9 | 9 |
2 | | HCM | | | HCM | | 7,5 | 8 |
3 | | BTR | | | BTR | | 5 | 5 |
4 | | BRV | | | BRV | | 2,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASIAN ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 6 | 6 |
2 | | BRV | | | BRV | | 5 | 6 |
3 | | HCM | | | HCM | | 4 | 4 |
4 | | BTR | | | BTR | | 3 | 3 |
5 | | HPH | | | HPH | | 2 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ CỜ VUA VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 7,5 | 7 |
2 | | LDO | | | LDO | | 6 | 7 |
3 | | RGI | | | RGI | | 6,5 | 6 |
4 | | BRV | | | BRV | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN U13 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 6 | 6 |
2 | | HCM | | | HCM | | 3 | 3 |
3 | | BRV | | | BRV | | 2 | 2 |
4 | | RGI | | | RGI | | 1 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN U20 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 5 | 6 |
2 | | HCM | | | HCM | | 2,5 | 2 |
3 | | BRV | | | BRV | | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
2 | | HPH | | | HPH | | 4 | 4 |
3 | | BTR | | | BTR | | 3 | 3 |
4 | | HCM | | | HCM | | 1 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BRV | | | BRV | | 6,5 | 6 |
2 | | BTR | | | BTR | | 6 | 6 |
3 | | BGI | | | BGI | | 5,5 | 6 |
4 | | GDI | | | GDI | | 1,5 | 2 |
5 | | HCM | | | HCM | | 0,5 | 0 |
|
|
|
|
|
|