GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:11:20, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB08, DB10 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB08Ergebnisse der letzten Runde für DB08
Spielerdetails für DB08
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Phạm Hải Hòa 2179 DTH Rp:1511 Pkt. 5,5 |
1 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | w 1 | 2 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 1 | 4 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | w 1 | 6 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s ½ | 7 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | w 0 | 8 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 1 | 9 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 1 | Nguyễn Tấn Trường 1573 DTH Rp:1458 Pkt. 4 |
1 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 0 | 2 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 0 | 3 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | s 1 | 4 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 1 | 5 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | s 0 | 8 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | w 0 | 9 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s 1 | Đỗ Quang Hiếu 1532 DON Rp:1390 Pkt. 4 |
1 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 1 | 2 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | w 0 | 4 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 1 | 6 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 1 | 7 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | 8 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | s 0 | 9 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 0 | Trương Phúc Nhật Nguyên 1531 HCM Rp:2244 Pkt. 9 |
1 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | s 1 | 2 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | w 1 | 3 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | w 1 | 5 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 1 | 6 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 1 | 8 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | w 1 | Lê Nguyễn Minh Hoàng 1508 HCM Rp:1481 Pkt. 5 |
1 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | w 1 | 2 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | w 1 | 4 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 0 | 6 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | w 1 | 8 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | s 1 | 9 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 0 | Mạc Quốc Việt 1489 HCM Rp:1489 Pkt. 5 |
1 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | s 1 | 2 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | s 0 | 5 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | 9 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 1 | Trần Nhật Vinh 1464 HCM Rp:1530 Pkt. 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 1 | 2 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | s 1 | 3 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | 4 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | s 1 | 5 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | s 0 | 7 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 1 | Lê Phạm Tiến Minh 1454 HCM Rp:1817 Pkt. 7,5 |
1 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | s 1 | 2 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | w 1 | 3 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 1 | 4 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | 6 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | w 1 | 8 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | w 1 | Hoàng Quang Phục 1439 HCM Rp:1518 Pkt. 5,5 |
1 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | w 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | s 1 | 3 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | w 1 | 4 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | s 1 | 6 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | 9 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 1 | Vũ Eden Trung Đức 1432 HCM Rp:1593 Pkt. 5,5 |
1 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | w 0 | 3 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | s 1 | 4 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | w 1 | 5 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | w 1 | 9 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | s 1 | Nguyễn Quốc Nam An 1426 HCM Rp:1577 Pkt. 6,5 |
1 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | w 0 | 2 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | s 0 | 3 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 1 | 4 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | s 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | w 1 | 6 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | s 1 | Tăng Duy Khanh 1419 HCM Rp:1646 Pkt. 5,5 |
1 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | s 1 | 2 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | w 1 | 3 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | w 0 | 4 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | w 1 | 6 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | s 0 | 7 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | w ½ | 9 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 0 | Phạm Thiên Phú 1404 DON Rp:1435 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 0 | 2 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 1 | 3 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | s 1 | 4 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | s 0 | 6 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | 7 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | s 1 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | w 0 | Đặng Hà Thiên Ân 0 LAN Rp:1584 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | s 0 | 3 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | w 1 | 4 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 0 | 5 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | w 0 | 6 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 1 | 8 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 1 | 9 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 0 | Hoàng Trần Phước Đức 0 LDO Rp:1354 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 4 | s 0 | 2 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 0 | 7 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | s 1 | 8 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | w 0 | 9 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | w 1 | Lê Ngọc Bảo An 0 LDO Rp:1116 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | 2 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | w 0 | 4 | 21 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 4 | s 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 0 | 7 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | s 1 | 8 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | w 0 | 9 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | s 0 | Lê Nguyễn Đông Quân 0 LAN Rp:1578 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | s 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 0 | 6 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|