GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 09:29:31, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G20 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Stand nach der 3 Runde, Paarungen/Ergebnisse |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team DTH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | Pkt. | Rg. | |
7 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 8 | G07 |
30 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 0 | 1 | 1 | 4 | 29 | Bullet Team B07 |
43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 0 | 0 | 1 | 4 | 33 | Bullet Team B07 |
45 | | Trần Trường Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | Bullet Team B07 |
49 | | Vũ Đức Hoàng | DTH | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Bullet Team B07 |
28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 1 | 0 | 0 | 3 | 51 | B13 |
44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 59 | B13 |
51 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 0 | 0 | 0 | 3 | 55 | B13 |
58 | | Trần Trọng Chiến | DTH | ½ | 0 | 0 | 4 | 47 | B13 |
6 | | Cao Tú Anh | DTH | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | G08 |
1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G12 |
5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | G16 |
7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 0 | 1 | ½ | 5 | 6 | G16 |
10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 10 | G16 |
1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 7 | Bullet Team B08 |
2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 0 | 0 | 1 | 4 | 16 | Bullet Team B08 |
18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 0 | 1 | 0 | 5 | 13 | Bullet Team B08 |
22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 0 | 1 | 0 | 4 | 20 | Bullet Team B08 |
27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 32 | B10 |
28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 0 | 1 | 0 | 4 | 24 | B10 |
30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 30 | B10 |
34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 1 | 0 | 0 | 4 | 21 | B10 |
37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 1 | 0 | 0 | 5 | 15 | B10 |
3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | B14 |
9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | B14 |
13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | B14 |
14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 0 | 0 | 0 | 4 | 18 | B14 |
9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | ½ | 0 | 1 | 5 | 13 | B16 |
17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | B16 |
18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 0 | 1 | 0 | 4 | 18 | B16 |
19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 0 | 1 | 0 | 4 | 22 | B16 |
3 | | Trần Phát Đạt | DTH | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | B20 |
4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | B20 |
8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | B20 |
15 | | Lê Quang Khải | DTH | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | B20 |
2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | G10 |
5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | G10 |
15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | G10 |
1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | G16 |
3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | G16 |
4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | G16 |
3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | G20 |
4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | G20 |
6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 6 | G20 |
5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 7 | DD B35 |
7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 0 | 1 | ½ | 4 | 8 | DD B35 |
8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 6 | DD B35 |
10 | | Trần Minh Sang | DTH | 0 | 1 | ½ | 5 | 5 | DD B35 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 5 | Bullet Champion: Men |
5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 3 | WomenTeam |
7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | WomenTeam |
11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 0 | 1 | ½ | 2 | 13 | WomenTeam |
12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 1 | 0 | ½ | 3 | 12 | WomenTeam |
3 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 3 | MixedGender |
4 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | MixedGender |
9 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | G07 |
24 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 33 | Rapid Team B07 |
39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 0 | 1 | 0 | 2 | 30 | Rapid Team B07 |
41 | | Trần Trường Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | Rapid Team B07 |
45 | | Vũ Đức Hoàng | DTH | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | Rapid Team B07 |
37 | | Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 93 | B11 |
77 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 95 | B11 |
90 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | B11 |
29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 0 | 1 | 1 | 2 | 26 | B13 |
45 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 51 | B13 |
66 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 1 | 0 | 1 | 2 | 25 | B13 |
67 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 50 | B13 |
2 | | Trần Đại Lộc | DTH | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | B15 |
3 | | Trần Đại Lợi | DTH | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | B15 |
6 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 20 | B15 |
37 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 6 | B15 |
1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | B12 |
10 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | ½ | 1 | ½ | 2 | 4 | B12 |
2 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | B14 |
6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 12 | B14 |
3 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | G10 |
7 | | Bùi Linh Anh | DTH | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | G12 |
1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 1 | 0 | 0 | 2 | 15 | Rapid Team B08 |
10 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 1 | 1 | 0 | 3 | 6 | Rapid Team B08 |
18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 18 | Rapid Team B08 |
20 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 0 | 0 | 1 | 2 | 16 | Rapid Team B08 |
22 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 29 | B10 |
23 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 25 | B10 |
26 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | B10 |
30 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 22 | B10 |
31 | | Võ Quang Nhật | DTH | 1 | 0 | 1 | 2 | 15 | B10 |
4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 1 | ½ | ½ | 3 | 4 | B20 |
6 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 2 | B20 |
7 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 5 | B20 |
9 | | Trần Phát Đạt | DTH | 1 | ½ | ½ | 2 | 11 | B20 |
6 | | Cao Tú Anh | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 12 | G10 |
8 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | G10 |
16 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | G10 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | G16 |
6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 1 | ½ | ½ | 2 | 7 | G16 |
7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 1 | ½ | ½ | 2 | 8 | G16 |
8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | G16 |
9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 10 | G16 |
8 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | G20 |
9 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | G20 |
10 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 0 | 1 | ½ | 1,5 | 9 | G20 |
11 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | G20 |
5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | ĐĐ O35 |
7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 0 | 1 | ½ | 2 | 8 | ĐĐ O35 |
8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 0 | 1 | 0 | 2 | 7 | ĐĐ O35 |
10 | | Trần Minh Sang | DTH | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 4 | ĐĐ O35 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Rapid Champion: Men |
4 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | ½ | 1 | ½ | 2,5 | 6 | WomenTeam |
5 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 11 | WomenTeam |
6 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 1 | 1 | ½ | 2,5 | 4 | WomenTeam |
8 | | Đào Thiên Kim | DTH | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 5 | WomenTeam |
10 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | WomenTeam |
6 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 1 | 1 | | 2 | 4 | MixedGender |
7 | | Lê Quang Khải | DTH | 0 | 0 | | 0 | 9 | MixedGender |
Spielerdetails
Trần Nguyễn Bách Hợp 0 DTH Rp:1149 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 6,5 | s 0 | G07 |
2 | 5 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 4 | w ½ | G07 |
3 | 6 | | Trần Bích Hà | BDU | 9 | s 0 | G07 |
4 | 10 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 3,5 | s 0 | G07 |
5 | 8 | | Trần Thùy Anh | HCM | 6,5 | w 0 | G07 |
6 | 9 | | Trình Minh Anh | HCM | 5 | s 0 | G07 |
7 | 1 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | - 1K | G07 |
8 | 2 | | Đặng Thị Mỹ An | BRV | 6 | s 0 | G07 |
9 | 3 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 2 | w 1 | G07 |
Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên 0 DTH Rp:1361 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
2 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
3 | 16 | | Lê Chí Kiên | AGI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 20 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
5 | 18 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
6 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
7 | 21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 3,5 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
9 | 24 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
Trần Huỳnh Tuấn Kiệt 0 DTH Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 3,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
3 | 34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | s 1 | Bullet Team B07 |
4 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 27 | | Nguyễn Hoàng Huy | HCM | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
6 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
7 | 36 | | Nguyễn Trung Kiên | TNI | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 16 | | Lê Chí Kiên | AGI | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
9 | 14 | | Hồ Quang Hải | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
Trần Trường Khang 0 DTH Rp:1549 Pkt. 6 |
1 | 21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 3,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
2 | 9 | | Đào Phúc Hải Đức | BRV | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
3 | 31 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 1 | Bullet Team B07 |
4 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 8 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 13 | | Hà Chí Thiện | TNI | 5 | s 1 | Bullet Team B07 |
6 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
7 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 33 | | Nguyễn Quang Phúc Chấn | HCM | 5 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 35 | | Nguyễn Tiến Quyết | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
Vũ Đức Hoàng 0 DTH Rp:1674 Pkt. 7 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B07 |
2 | 18 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
3 | 24 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 6 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
5 | 35 | | Nguyễn Tiến Quyết | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
6 | 33 | | Nguyễn Quang Phúc Chấn | HCM | 5 | s 1 | Bullet Team B07 |
7 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 8 | w 0 | Bullet Team B07 |
9 | 2 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 6,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
Huỳnh Trấn Nam 0 DTH Rp:1340 Pkt. 3 |
1 | 60 | | Trương Tuấn Anh | LAN | 4 | s 1 | B13 |
2 | 4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 7,5 | s 0 | B13 |
3 | 57 | | Trần Minh Khang | LDO | 4 | w 0 | B13 |
4 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | w 1 | B13 |
5 | 1 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
6 | 45 | | Nguyễn Phương Hiếu | HCM | 5 | s 0 | B13 |
7 | 53 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 4 | w 1 | B13 |
8 | 56 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | w 0 | B13 |
9 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
Nguyễn Nhật Long 0 DTH Rp:1294 Pkt. 2,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Đức Tâm | HCM | 4 | w 0 | B13 |
2 | 16 | | Phạm Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
3 | 60 | | Trương Tuấn Anh | LAN | 4 | w 1 | B13 |
4 | 20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 5,5 | s 0 | B13 |
5 | 8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 3 | w 0 | B13 |
6 | 38 | | Nguyễn Cao Trí | HCM | 3 | w ½ | B13 |
7 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | s 0 | B13 |
8 | 62 | | Trương Tuấn Minh | LAN | 2 | s 1 | B13 |
9 | 13 | | Trương Đức Minh Quân | LDO | 3,5 | w 0 | B13 |
Phạm Hoàng Tiến 0 DTH Rp:1293 Pkt. 3 |
1 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | s 0 | B13 |
2 | 25 | | Hà Kiền Lâm | HCM | 4 | w 0 | B13 |
3 | 31 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | s 0 | B13 |
4 | 60 | | Trương Tuấn Anh | LAN | 4 | w 0 | B13 |
5 | 13 | | Trương Đức Minh Quân | LDO | 3,5 | s 0 | B13 |
6 | 64 | | Vũ Minh Đăng | HCM | 0 | s 1 | B13 |
7 | 62 | | Trương Tuấn Minh | LAN | 2 | w 1 | B13 |
8 | 55 | | Trần Hoàng Phúc | LAN | 3 | s 0 | B13 |
9 | 30 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 2 | w 1 | B13 |
Trần Trọng Chiến 0 DTH Rp:1388 Pkt. 4 |
1 | 26 | | Hà Thanh Phong | HCM | 5,5 | w ½ | B13 |
2 | 14 | | Bùi Hữu An | HCM | 3,5 | s 0 | B13 |
3 | 35 | | Ngô Quý Phú | HCM | 5,5 | w 0 | B13 |
4 | 41 | | Nguyễn Lê Duy Long | HCM | 5 | s 0 | B13 |
5 | 59 | | Trần Văn Minh Khang | HCM | 4,5 | w ½ | B13 |
6 | 49 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | w 1 | B13 |
7 | 43 | | Nguyễn Ngọc Trường Giang | HCM | 4 | s 1 | B13 |
8 | 8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 3 | s 1 | B13 |
9 | 37 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | B13 |
Cao Tú Anh 0 DTH Rp:1347 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s 1 | G08 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
3 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | G08 |
4 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 1 | G08 |
5 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 0 | G08 |
6 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | s 0 | G08 |
7 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | w 0 | G08 |
8 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | s 0 | G08 |
9 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
Bùi Linh Anh 1699 DTH Rp:1791 Pkt. 7 |
1 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 1 | G12 |
2 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | s 1 | G12 |
3 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 1 | G12 |
4 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 1 | G12 |
5 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w 0 | G12 |
6 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 1 | G12 |
7 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | w ½ | G12 |
8 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 1 | G12 |
9 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s ½ | G12 |
Trần Mai Xuân Uyên 1714 DTH Rp:1354 Pkt. 3 |
1 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | w 1 | G16 |
2 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | G16 |
3 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 0 | G16 |
4 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | s 1 | G16 |
5 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | G16 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
7 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | w 0 | G16 |
8 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 0 | G16 |
9 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | G16 |
Bùi Khánh Nguyên 1641 DTH Rp:1508 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 0 | G16 |
2 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | G16 |
3 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w ½ | G16 |
4 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 0 | G16 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
6 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | G16 |
7 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | G16 |
8 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | G16 |
9 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s ½ | G16 |
Lý Ngọc Huỳnh Anh 1220 DTH Rp:1338 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 0 | G16 |
2 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w 0 | G16 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
4 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | G16 |
5 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | G16 |
6 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w ½ | G16 |
7 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 0 | G16 |
8 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | G16 |
9 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | s 0 | G16 |
Phạm Hải Hòa 2179 DTH Rp:1511 Pkt. 5,5 |
1 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
2 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
3 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
4 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
5 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | w 1 | Bullet Team B08 |
6 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s ½ | Bullet Team B08 |
7 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
9 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 1 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Tấn Trường 1573 DTH Rp:1458 Pkt. 4 |
1 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
2 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
3 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | s 1 | Bullet Team B08 |
4 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
5 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
6 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
7 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
8 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
9 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s 1 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Bách Khoa 0 DTH Rp:1488 Pkt. 5 |
1 | 6 | | Mạc Quốc Việt | HCM | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
2 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
3 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
4 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
5 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
6 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
7 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
8 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
9 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | s 1 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Phúc Thịnh 0 DTH Rp:1339 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
2 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
3 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
4 | 2 | | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
5 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B08 |
6 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | s 1 | Bullet Team B08 |
7 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Đông Duy 0 DTH Rp:1304 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | s 0 | B10 |
2 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | w 1 | B10 |
3 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | w 0 | B10 |
4 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | s 0 | B10 |
5 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | w 1 | B10 |
6 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | s 0 | B10 |
7 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | w 0 | B10 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
9 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | s ½ | B10 |
Nguyễn Hoàng Quân 0 DTH Rp:1404 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | w 0 | B10 |
2 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | s 1 | B10 |
3 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 0 | B10 |
4 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
5 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | w 0 | B10 |
6 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | s 1 | B10 |
7 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 0 | B10 |
8 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | w 0 | B10 |
9 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | w 1 | B10 |
Nguyên Lê Trường Khang 0 DTH Rp:1302 Pkt. 3,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 0 | B10 |
2 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | s 0 | B10 |
3 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 0 | B10 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
5 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | s 1 | B10 |
6 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s ½ | B10 |
7 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 1 | B10 |
8 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 0 | B10 |
9 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | w 0 | B10 |
Trần Gia Thịnh 0 DTH Rp:1384 Pkt. 4 |
1 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | w 1 | B10 |
2 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | B10 |
3 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | B10 |
4 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s 0 | B10 |
5 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | w 0 | B10 |
6 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
7 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | w 1 | B10 |
8 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | B10 |
9 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 0 | B10 |
Võ Quang Nhật 0 DTH Rp:1457 Pkt. 5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
2 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 0 | B10 |
3 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | s 0 | B10 |
4 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | w 1 | B10 |
5 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | B10 |
6 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 0 | B10 |
7 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 0 | B10 |
8 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | s 1 | B10 |
9 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | w 1 | B10 |
Lê Huỳnh Tuấn Khang 1885 DTH Rp:2132 Pkt. 8 |
1 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | w 1 | B14 |
2 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s 1 | B14 |
3 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 1 | B14 |
4 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | B14 |
5 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | B14 |
6 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 1 | B14 |
7 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s 1 | B14 |
8 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | B14 |
9 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | s 1 | B14 |
Hồ Nguyễn Minh Hiếu 1713 DTH Rp:1785 Pkt. 5 |
1 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w 1 | B14 |
2 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 1 | B14 |
3 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
4 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | B14 |
5 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 0 | B14 |
6 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | s 0 | B14 |
7 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | B14 |
8 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 1 | B14 |
9 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | B14 |
Trần Nguyễn Bảo Khanh 1670 DTH Rp:1641 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | s 0 | B14 |
2 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | B14 |
3 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 1 | B14 |
4 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s 0 | B14 |
5 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | B14 |
6 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 0 | B14 |
7 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | s 0 | B14 |
8 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w 1 | B14 |
9 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
Nguyễn Tấn Minh 1621 DTH Rp:1456 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | w 0 | B14 |
2 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | s 0 | B14 |
3 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | w 0 | B14 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
5 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 0 | B14 |
6 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | B14 |
7 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 1 | B14 |
8 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
9 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | w 0 | B14 |
Hồ Nguyễn Phúc Khang 1625 DTH Rp:1278 Pkt. 5 |
1 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w ½ | B16 |
2 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | B16 |
3 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | w 1 | B16 |
4 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | B16 |
5 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | B16 |
6 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | w 0 | B16 |
7 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s ½ | B16 |
8 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | B16 |
9 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 1 | B16 |
Trần Đại Lợi 1219 DTH Rp:1399 Pkt. 6 |
1 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | w 0 | B16 |
2 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 1 | B16 |
3 | 7 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 6,5 | s 0 | B16 |
4 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
5 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w 1 | B16 |
6 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | s 0 | B16 |
7 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | w 1 | B16 |
8 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | s 1 | B16 |
9 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s 1 | B16 |
Trần Đại Lộc 1214 DTH Rp:1416 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 6 | s 0 | B16 |
2 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | w 1 | B16 |
3 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | B16 |
4 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | B16 |
5 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 1 | B16 |
6 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | w 0 | B16 |
7 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w ½ | B16 |
8 | 8 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5 | s 0 | B16 |
9 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | s ½ | B16 |
Nguyễn Tấn Quốc 1213 DTH Rp:1101 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | w 0 | B16 |
2 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | s 1 | B16 |
3 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w 0 | B16 |
4 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | B16 |
5 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 0 | B16 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
7 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w ½ | B16 |
8 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s 1 | B16 |
9 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w ½ | B16 |
Trần Phát Đạt 1929 DTH Rp:2109 Pkt. 7 |
1 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | w 1 | B20 |
2 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | s 1 | B20 |
3 | 5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5 | w 1 | B20 |
4 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 6 | s ½ | B20 |
5 | 7 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 7 | w 0 | B20 |
6 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s ½ | B20 |
7 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | s 1 | B20 |
8 | 10 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 5 | w 1 | B20 |
9 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | s 1 | B20 |
Nguyễn Lê Nhật Huy 1918 DTH Rp:1986 Pkt. 6 |
1 | 13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | s 1 | B20 |
2 | 7 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 7 | w 1 | B20 |
3 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | s 1 | B20 |
4 | 3 | | Trần Phát Đạt | DTH | 7 | w ½ | B20 |
5 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
6 | 5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5 | w 1 | B20 |
7 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
8 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | w 1 | B20 |
9 | 10 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 5 | s ½ | B20 |
Trần Nguyễn Đăng Khoa 1847 DTH Rp:1457 Pkt. 4,5 |
1 | 17 | | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 1 | B20 |
2 | 3 | | Trần Phát Đạt | DTH | 7 | w 0 | B20 |
3 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | s 1 | B20 |
4 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
5 | 19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 0 | B20 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B20 |
7 | 11 | | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | w 0 | B20 |
8 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | s 1 | B20 |
9 | 13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | w ½ | B20 |
Lê Quang Khải 1585 DTH Rp:1410 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5,5 | w 0 | B20 |
2 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | s 1 | B20 |
3 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
4 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | s 0 | B20 |
5 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | w 1 | B20 |
6 | 10 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 5 | s 0 | B20 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B20 |
8 | 19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | B20 |
9 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | s 1 | B20 |
Nguyễn Minh Thư 1623 DTH Rp:1754 Pkt. 7,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
2 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 1 | G10 |
3 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s ½ | G10 |
4 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 0 | G10 |
5 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 1 | G10 |
6 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 1 | G10 |
7 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
8 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | G10 |
9 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | G10 |
Lý Huỳnh Nhật Anh 1502 DTH Rp:1783 Pkt. 7,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 1 | G10 |
2 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 1 | G10 |
3 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w ½ | G10 |
4 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | G10 |
5 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 1 | G10 |
6 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 1 | G10 |
7 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 1 | G10 |
8 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 1 | G10 |
9 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 1 | G10 |
Phan Vũ Khánh Châu 0 DTH Rp:1079 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | G10 |
2 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 0 | G10 |
3 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 0 | G10 |
4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | s 0 | G10 |
5 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | G10 |
6 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 0 | G10 |
7 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 0 | G10 |
8 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 1 | G10 |
9 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 0 | G10 |
Mai Hiếu Linh 1975 DTH Rp:1926 Pkt. 7 |
1 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | G16 |
2 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | G16 |
3 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w ½ | G16 |
4 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 1 | G16 |
5 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | G16 |
6 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w ½ | G16 |
7 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 1 | G16 |
8 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | G16 |
9 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | G16 |
Hầu Nguyễn Kim Ngân 1836 DTH Rp:1866 Pkt. 6,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | G16 |
2 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | G16 |
3 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | G16 |
4 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s ½ | G16 |
5 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 1 | G16 |
6 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 1 | G16 |
7 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | G16 |
8 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | G16 |
9 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | G16 |
Nguyễn Huỳnh Mai Hoa 1806 DTH Rp:1767 Pkt. 6 |
1 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | G16 |
2 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | G16 |
3 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | G16 |
4 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w ½ | G16 |
5 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | G16 |
6 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | G16 |
7 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
8 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | G16 |
9 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | G16 |
Trần Nguyễn Mỹ Tiên 1881 DTH Rp:1843 Pkt. 7 |
1 | 10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | w 1 | G20 |
2 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | s 1 | G20 |
3 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | w 1 | G20 |
4 | 4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 | s 0 | G20 |
5 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | s 0 | G20 |
6 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | w 1 | G20 |
7 | 6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 4,5 | s 1 | G20 |
8 | 7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | w 1 | G20 |
9 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | w 1 | G20 |
Nguyễn Thị Thúy Quyên 1738 DTH Rp:1883 Pkt. 7 |
1 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | s 1 | G20 |
2 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | w 1 | G20 |
3 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | s ½ | G20 |
4 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | w 1 | G20 |
5 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | s 1 | G20 |
6 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | w 1 | G20 |
7 | 7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | w ½ | G20 |
8 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | s 0 | G20 |
9 | 8 | | Trần Vân Anh | HCM | 4 | s 1 | G20 |
Ngô Xuân Quỳnh 1692 DTH Rp:1644 Pkt. 4,5 |
1 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | s 0 | G20 |
2 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | w 1 | G20 |
3 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | s 1 | G20 |
4 | 7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | w ½ | G20 |
5 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | w 0 | G20 |
6 | 12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4,5 | s 1 | G20 |
7 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | w 0 | G20 |
8 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | s 1 | G20 |
9 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | w 0 | G20 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh 1692 DTH Rp:1718 Pkt. 5,5 |
1 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | w 1 | G20 |
2 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | G20 |
3 | 12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4,5 | w 1 | G20 |
4 | 6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 4,5 | s ½ | G20 |
5 | 10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | w 1 | G20 |
6 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | w ½ | G20 |
7 | 4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 | s ½ | G20 |
8 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | s 0 | G20 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G20 |
Bùi Thị Mai Trâm 1775 DTH Rp:1765 Pkt. 4,5 |
1 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | DD B35 |
2 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | DD B35 |
3 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
4 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
5 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w ½ | DD B35 |
6 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s 1 | DD B35 |
7 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
8 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 1 | DD B35 |
9 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
Lê Quang Ánh 0 DTH Rp:1764 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
2 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | DD B35 |
3 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s ½ | DD B35 |
4 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
5 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s ½ | DD B35 |
6 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | DD B35 |
7 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
8 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w 1 | DD B35 |
9 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
Nguyễn Hoàng Quý 0 DTH Rp:1765 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
2 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s 1 | DD B35 |
3 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
4 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | DD B35 |
5 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s ½ | DD B35 |
6 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
7 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | DD B35 |
8 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
9 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 1 | DD B35 |
Trần Minh Sang 0 DTH Rp:1689 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w 0 | DD B35 |
2 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | s 1 | DD B35 |
3 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w ½ | DD B35 |
4 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | DD B35 |
5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w ½ | DD B35 |
6 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
7 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | DD B35 |
8 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | s 0 | DD B35 |
9 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | DD B35 |
Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 2114 DTH Rp:1964 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 1 | Bullet Champion: Men |
2 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | s 0 | Bullet Champion: Men |
3 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | w 0 | Bullet Champion: Men |
4 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s ½ | Bullet Champion: Men |
5 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | Bullet Champion: Men |
6 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | w ½ | Bullet Champion: Men |
7 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Bullet Champion: Men |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1902 DTH Rp:1931 Pkt. 5,5 |
1 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | w 0 | WomenTeam |
2 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s 0 | WomenTeam |
3 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | w 1 | WomenTeam |
4 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | s 1 | WomenTeam |
5 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | w 1 | WomenTeam |
6 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | s 1 | WomenTeam |
7 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | s 0 | WomenTeam |
8 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | w 1 | WomenTeam |
9 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | w ½ | WomenTeam |
Đào Thiên Kim 1838 DTH Rp:1925 Pkt. 5 |
1 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | w 1 | WomenTeam |
2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | s 0 | WomenTeam |
3 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | w 0 | WomenTeam |
4 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | s 0 | WomenTeam |
5 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s 1 | WomenTeam |
6 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | WomenTeam |
7 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | w 1 | WomenTeam |
8 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | s 0 | WomenTeam |
9 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | s 1 | WomenTeam |
Huỳnh Ngọc Anh Thư 1757 DTH Rp:1576 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | w 0 | WomenTeam |
2 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | w 1 | WomenTeam |
3 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | s ½ | WomenTeam |
4 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | s 0 | WomenTeam |
5 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | w 0 | WomenTeam |
6 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | w ½ | WomenTeam |
7 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 0 | WomenTeam |
8 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | s 0 | WomenTeam |
9 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | w 0 | WomenTeam |
Đỗ Đinh Hồng Chinh 1748 DTH Rp:1713 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s ½ | WomenTeam |
4 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | w 1 | WomenTeam |
5 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | w 0 | WomenTeam |
6 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | s 0 | WomenTeam |
7 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | w 0 | WomenTeam |
8 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | s ½ | WomenTeam |
9 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | s 0 | WomenTeam |
Nguyễn Trần Ngọc Thủy 1239 DTH Rp:1311 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | s 1 | MixedGender |
2 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | s 0 | MixedGender |
3 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 3 | w 1 | MixedGender |
4 | 7 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 0 | w 1 | MixedGender |
5 | 2 | | Lê Thùy An | HCM | 4,5 | w ½ | MixedGender |
6 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 3 | s 1 | MixedGender |
Bùi Đăng Khoa 1226 DTH Rp:997 Pkt. 2 |
1 | 8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | w 1 | MixedGender |
2 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | MixedGender |
3 | 5 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4,5 | s 0 | MixedGender |
4 | 8 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 0 | s 1 | MixedGender |
5 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 5,5 | s 0 | MixedGender |
6 | 5 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4,5 | w 0 | MixedGender |
Trần Nguyễn Bách Hợp 1196 DTH Rp:1596 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Nguyễn Hương Giang | BRV | 2 | w 1 | G07 |
2 | 6 | | Trình Minh Anh | HCM | 2 | s 0 | G07 |
3 | 2 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 3 | w 0 | G07 |
4 | 8 | | Phạm Lê Diệu Anh | HCM | 3 | s 0 | G07 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G07 |
6 | 3 | | Ngô Hải Thư | BRV | 1 | w | G07 |
Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên 0 DTH Rp:1237 Pkt. 1 |
1 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 3 | s 0 | Rapid Team B07 |
2 | 37 | | Trần Anh Minh | TNI | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
3 | 33 | | Phạm Ngọc Minh Long | GDI | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
4 | 44 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | w 0 | Rapid Team B07 |
5 | 43 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 1 | s | Rapid Team B07 |
Trần Huỳnh Tuấn Kiệt 0 DTH Rp:1275 Pkt. 2 |
1 | 16 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Rapid Team B07 |
3 | 17 | | Nguyễn Đức Tài | GDI | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
4 | 12 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
5 | 38 | | Trần Gia Huy | HCM | 1,5 | w | Rapid Team B07 |
Trần Trường Khang 0 DTH Rp:2200 Pkt. 4 |
1 | 18 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 2 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 10 | | Hồ Quang Hải | LDO | 2 | s 1 | Rapid Team B07 |
3 | 42 | | Võ Duy Bách | HCM | 2,5 | w 1 | Rapid Team B07 |
4 | 16 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 3 | s 1 | Rapid Team B07 |
5 | 2 | | Nguyễn Tiến Quyết | HCM | 4 | w | Rapid Team B07 |
Vũ Đức Hoàng 0 DTH Rp:2230 Pkt. 4 |
1 | 22 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 3 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 38 | | Trần Gia Huy | HCM | 1,5 | s 1 | Rapid Team B07 |
3 | 11 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 2 | s 1 | Rapid Team B07 |
4 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 3 | w 1 | Rapid Team B07 |
5 | 3 | | Mai Nhât Huy | HCM | 3 | s | Rapid Team B07 |
Huỳnh Nguyễn Đăng Quang 0 DTH Pkt. 0 |
1 | 86 | | Trần Đức Khang | GDI | 1 | - 0K | B11 |
2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
Phạm Hoàng Tiến 0 DTH Pkt. 0 |
1 | 28 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 2 | - 0K | B11 |
2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
Trần Trọng Chiến 0 DTH Pkt. 0 |
1 | 41 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 1,5 | - 0K | B11 |
2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B11 |
Huỳnh Trấn Nam 0 DTH Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 61 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 1,5 | w 0 | B13 |
2 | 47 | | Nguyễn Tấn Khang | BDI | 1 | s 1 | B13 |
3 | 67 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 1 | w 1 | B13 |
4 | 55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 2 | s | B13 |
Nguyễn Nhật Long 0 DTH Rp:1321 Pkt. 1 |
1 | 13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 2 | s 0 | B13 |
2 | 21 | | Bùi Gia Hưng | BDU | 1,5 | w 0 | B13 |
3 | 31 | | La Viễn Minh Nguyên | LDO | 0 | s 1 | B13 |
4 | 65 | | Vũ Minh Đăng | HCM | 1 | w | B13 |
Trần Trọng Chiến 0 DTH Rp:1525 Pkt. 2 |
1 | 67 | | Phạm Hoàng Tiến | DTH | 1 | w 1 | B13 |
2 | 24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 2 | s 0 | B13 |
3 | 30 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 1 | w 1 | B13 |
4 | 14 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 2 | s | B13 |
Phạm Hoàng Tiến 0 DTH Rp:1275 Pkt. 1 |
1 | 66 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 2 | s 0 | B13 |
2 | 38 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 0 | w 1 | B13 |
3 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2 | s 0 | B13 |
4 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 1 | w | B13 |
Trần Đại Lộc 1686 DTH Rp:2236 Pkt. 3 |
1 | 25 | | Lê Hoàng Bảo Duy | HCM | 0 | s 1 | B15 |
2 | 33 | | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 2 | w 1 | B15 |
3 | 13 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 2 | s 1 | B15 |
4 | 5 | | Lê Thế Minh | PYE | 3 | w | B15 |
Trần Đại Lợi 1675 DTH Rp:2200 Pkt. 3 |
1 | 26 | | Lê Huy Danh | BRV | 1,5 | w 1 | B15 |
2 | 30 | | Lê Trung Kiên | LAN | 1 | s 1 | B15 |
3 | 17 | | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 2 | w 1 | B15 |
4 | 43 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 3 | s | B15 |
Hồ Nguyễn Phúc Khang 1581 DTH Rp:1426 Pkt. 1,5 |
1 | 29 | | Lê Phúc Thịnh | HCM | 0,5 | s 1 | B15 |
2 | 37 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 2,5 | w ½ | B15 |
3 | 15 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 2,5 | s 0 | B15 |
4 | 33 | | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 2 | w | B15 |
Nguyễn Tấn Quốc 0 DTH Rp:1803 Pkt. 2,5 |
1 | 14 | | Trần An Nguyên | HCM | 1 | w 1 | B15 |
2 | 6 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 1,5 | s ½ | B15 |
3 | 12 | | Lê Hoàng Long | LAN | 1,5 | w 1 | B15 |
4 | 8 | | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 2,5 | w | B15 |
Trần Nguyễn Bảo Khanh 1742 DTH Rp:1816 Pkt. 2 |
1 | 6 | | Chu An Khôi | TNV | 1,5 | w 1 | B12 |
2 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 2 | s 1 | B12 |
3 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 3 | w 0 | B12 |
4 | 10 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 2 | s | B12 |
Nguyễn Tấn Minh 1469 DTH Rp:1812 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 2 | s ½ | B12 |
2 | 7 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 1 | w 1 | B12 |
3 | 2 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 1,5 | s ½ | B12 |
4 | 1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 2 | w | B12 |
Lê Huỳnh Tuấn Khang 1804 DTH Rp:1815 Pkt. 2 |
1 | 8 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 2 | s 1 | B14 |
2 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 2 | w 1 | B14 |
3 | 1 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 3 | s 0 | B14 |
4 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 2 | w | B14 |
Hồ Nguyễn Minh Hiếu 1678 DTH Rp:776 Pkt. 1 |
1 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 2 | s 0 | B14 |
2 | 10 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 1 | w 0 | B14 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
4 | 11 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | s | B14 |
Nguyễn Minh Thư 1630 DTH Rp:1657 Pkt. 2 |
1 | 9 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 1 | w 1 | G10 |
2 | 1 | | Trần Hoàng Bảo An | CTH | 3 | w 0 | G10 |
3 | 12 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 1 | s 1 | G10 |
4 | 2 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 2 | s | G10 |
Bùi Linh Anh 1590 DTH Rp:1711 Pkt. 2 |
1 | 15 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 2 | w 1 | G12 |
2 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 2 | s 1 | G12 |
3 | 2 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 3 | w 0 | G12 |
4 | 3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 2,5 | s | G12 |
Phạm Hải Hòa 2079 DTH Rp:1410 Pkt. 2 |
1 | 13 | | Bùi Đăng Lâm | BRV | 1,5 | w 1 | Rapid Team B08 |
2 | 8 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 2 | s 0 | Rapid Team B08 |
3 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 2 | w 0 | Rapid Team B08 |
4 | 19 | | Nguyễn Phúc Bách Niên | LAN | 1 | s 1 | Rapid Team B08 |
5 | 20 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 2 | w | Rapid Team B08 |
Nguyễn Tấn Trường 1410 DTH Rp:1689 Pkt. 3 |
1 | 22 | | Phan Diệu Anh | DON | 0 | s 1 | Rapid Team B08 |
2 | 3 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 3 | w 1 | Rapid Team B08 |
3 | 5 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 3,5 | s 0 | Rapid Team B08 |
4 | 7 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | BRV | 2 | w 1 | Rapid Team B08 |
5 | 6 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 3 | s | Rapid Team B08 |
Nguyễn Bách Khoa 0 DTH Rp:1327 Pkt. 1,5 |
1 | 6 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 3 | w 0 | Rapid Team B08 |
2 | 12 | | Phạm Thiên Phú | DON | 3 | s 0 | Rapid Team B08 |
3 | 21 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 1 | w 1 | Rapid Team B08 |
4 | 13 | | Bùi Đăng Lâm | BRV | 1,5 | s ½ | Rapid Team B08 |
5 | 15 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 1 | w | Rapid Team B08 |
Nguyễn Phúc Thịnh 0 DTH Rp:1410 Pkt. 2 |
1 | 8 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 2 | w 0 | Rapid Team B08 |
2 | 13 | | Bùi Đăng Lâm | BRV | 1,5 | s 0 | Rapid Team B08 |
3 | 17 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 0 | w 1 | Rapid Team B08 |
4 | 15 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 1 | s 1 | Rapid Team B08 |
5 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 2 | s | Rapid Team B08 |
Nguyễn Đông Duy 0 DTH Rp:1238 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 4 | s 0 | B10 |
2 | 15 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 1 | w 0 | B10 |
3 | 17 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 0,5 | s ½ | B10 |
4 | 30 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 1,5 | w ½ | B10 |
5 | 13 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 1 | s | B10 |
Nguyễn Hoàng Quân 0 DTH Rp:1162 Pkt. 1,5 |
1 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 2 | w 0 | B10 |
2 | 18 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 0 | B10 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
4 | 28 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 1,5 | s ½ | B10 |
5 | 12 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 1,5 | w | B10 |
Nguyên Lê Trường Khang 0 DTH Rp:1303 Pkt. 2 |
1 | 11 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 3 | s 0 | B10 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
3 | 14 | | Châu Chí Cường | LDO | 1,5 | w 0 | B10 |
4 | 18 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 1 | B10 |
5 | 31 | | Võ Quang Nhật | DTH | 2 | w | B10 |
Trần Gia Thịnh 0 DTH Rp:1350 Pkt. 1,5 |
1 | 15 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 1 | s 1 | B10 |
2 | 5 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 3 | w 0 | B10 |
3 | 20 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 2,5 | w 0 | B10 |
4 | 22 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 1 | s ½ | B10 |
5 | 16 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 1,5 | w | B10 |
Võ Quang Nhật 0 DTH Rp:1349 Pkt. 2 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B10 |
2 | 7 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 4 | w 0 | B10 |
3 | 15 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 1 | s 1 | B10 |
4 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 3 | w 0 | B10 |
5 | 26 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 2 | s | B10 |
Nguyễn Lê Nhật Huy 1880 DTH Rp:1880 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 1,5 | s 1 | B20 |
2 | 7 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 2,5 | w ½ | B20 |
3 | 9 | | Trần Phát Đạt | DTH | 2 | s ½ | B20 |
4 | 11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 2 | w 1 | B20 |
5 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 3 | s | B20 |
Bùi Đăng Khoa 1802 DTH Rp:2147 Pkt. 3,5 |
1 | 15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 1 | s 1 | B20 |
2 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 3 | w ½ | B20 |
3 | 3 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 2,5 | s 1 | B20 |
4 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 2 | w 1 | B20 |
5 | 2 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3,5 | w | B20 |
Trần Nguyễn Đăng Khoa 1784 DTH Rp:1864 Pkt. 2,5 |
1 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0 | w 1 | B20 |
2 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 3 | s ½ | B20 |
3 | 8 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 2,5 | w 1 | B20 |
4 | 2 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3,5 | s 0 | B20 |
5 | 3 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 2,5 | s | B20 |
Trần Phát Đạt 1724 DTH Rp:1765 Pkt. 2 |
1 | 18 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 2 | w 1 | B20 |
2 | 10 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 1,5 | s ½ | B20 |
3 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 3 | w ½ | B20 |
4 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 3 | w 0 | B20 |
5 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 2 | s | B20 |
Cao Tú Anh 0 DTH Rp:1207 Pkt. 1 |
1 | 15 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4 | s 0 | G10 |
2 | 13 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 1 | w 0 | G10 |
3 | 16 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | G10 |
4 | 14 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 2 | w 0 | G10 |
5 | 18 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 2 | s | G10 |
Lý Huỳnh Nhật Anh 0 DTH Rp:1637 Pkt. 3 |
1 | 17 | | Tống Nguyễn Gia Linh | TNG | 0 | s 1 | G10 |
2 | 3 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 3 | w 0 | G10 |
3 | 13 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 1 | s 1 | G10 |
4 | 5 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 2,5 | w 1 | G10 |
5 | 11 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 3 | s | G10 |
Phan Vũ Khánh Châu 0 DTH Rp:1207 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Đặng Kim Anh | NBI | 1 | s 0 | G10 |
2 | 11 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 3 | w 0 | G10 |
3 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 1 | w 0 | G10 |
4 | 13 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 1 | s 1 | G10 |
5 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 2 | w | G10 |
Nguyễn Huỳnh Mai Hoa 1224 DTH Rp:1770 Pkt. 3 |
1 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 1,5 | w 1 | G16 |
2 | 15 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 1 | s 1 | G16 |
3 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 2 | w 1 | G16 |
4 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 2 | s | G16 |
Hầu Nguyễn Kim Ngân 1223 DTH Rp:1257 Pkt. 2 |
1 | 13 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 1 | s 1 | G16 |
2 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 2 | w ½ | G16 |
3 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2 | s ½ | G16 |
4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 2 | w | G16 |
Trần Mai Xuân Uyên 1222 DTH Rp:1257 Pkt. 2 |
1 | 14 | | Tường Thúy Hạnh | TNG | 1 | w 1 | G16 |
2 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 2 | s ½ | G16 |
3 | 6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 2 | w ½ | G16 |
4 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 2 | s | G16 |
Bùi Khánh Nguyên 1221 DTH Rp:1128 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 2 | s 0 | G16 |
2 | 13 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 1 | w 1 | G16 |
3 | 14 | | Tường Thúy Hạnh | TNG | 1 | s 1 | G16 |
4 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2 | w | G16 |
Lý Ngọc Huỳnh Anh 1220 DTH Rp:1110 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 2 | w 0 | G16 |
2 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 1,5 | s 0 | G16 |
3 | 4 | | Đặng Minh Anh | HCM | 0,5 | w 1 | G16 |
4 | 13 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 1 | s | G16 |
Nguyễn Thị Thúy Quyên 1234 DTH Rp:1375 Pkt. 2 |
1 | 16 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 1 | s 1 | G20 |
2 | 2 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 2 | s 0 | G20 |
3 | 13 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 1 | w 1 | G20 |
4 | 3 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | w | G20 |
Ngô Xuân Quỳnh 1233 DTH Rp:1901 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 1 | s 1 | G20 |
2 | 3 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | w 1 | G20 |
3 | 4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 3 | w 0 | G20 |
4 | 2 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 2 | s | G20 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh 1232 DTH Rp:1580 Pkt. 1,5 |
1 | 2 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 2 | w 0 | G20 |
2 | 15 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | s 1 | G20 |
3 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 1 | w ½ | G20 |
4 | 14 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 1,5 | s | G20 |
Trần Nguyễn Mỹ Tiên 1231 DTH Rp:1464 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | s 0 | G20 |
2 | 12 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 1 | w 1 | G20 |
3 | 14 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 1,5 | s 1 | G20 |
4 | 6 | | Trần Vân Anh | HCM | 2 | s | G20 |
Bùi Thị Mai Trâm 1775 DTH Rp:1753 Pkt. 2 |
1 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | ĐĐ O35 |
2 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1 | s 1 | ĐĐ O35 |
3 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3 | w 0 | ĐĐ O35 |
4 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3 | s 0 | ĐĐ O35 |
5 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2 | w | ĐĐ O35 |
Lê Quang Ánh 0 DTH Rp:1868 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | s 0 | ĐĐ O35 |
2 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1 | w 1 | ĐĐ O35 |
3 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 2,5 | s ½ | ĐĐ O35 |
4 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 2,5 | w ½ | ĐĐ O35 |
5 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 2 | s | ĐĐ O35 |
Nguyễn Hoàng Quý 0 DTH Rp:1869 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3 | w 0 | ĐĐ O35 |
2 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s 1 | ĐĐ O35 |
3 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | s 0 | ĐĐ O35 |
4 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1 | w 1 | ĐĐ O35 |
5 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 2,5 | s | ĐĐ O35 |
Trần Minh Sang 0 DTH Rp:1647 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3 | w 0 | ĐĐ O35 |
2 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 1 | s 1 | ĐĐ O35 |
3 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2 | w ½ | ĐĐ O35 |
4 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1 | s 1 | ĐĐ O35 |
5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 2 | w | ĐĐ O35 |
Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1230 DTH Rp:1244 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | Rapid Champion: Men |
2 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
3 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | Rapid Champion: Men |
4 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | s ½ | Rapid Champion: Men |
5 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
6 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | w 0 | Rapid Champion: Men |
7 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
Nguyễn Trần Ngọc Thủy 2027 DTH Rp:1958 Pkt. 2,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 2 | s ½ | WomenTeam |
2 | 5 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 1,5 | w 1 | WomenTeam |
3 | 6 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
4 | 8 | | Đào Thiên Kim | DTH | 2,5 | s ½ | WomenTeam |
5 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 3,5 | s | WomenTeam |
Mai Hiếu Linh 1975 DTH Rp:1364 Pkt. 1,5 |
1 | 12 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | w 0 | WomenTeam |
2 | 4 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 2,5 | s 0 | WomenTeam |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | WomenTeam |
4 | 14 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 1,5 | s ½ | WomenTeam |
5 | 9 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 1,5 | w | WomenTeam |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1902 DTH Rp:2011 Pkt. 2,5 |
1 | 13 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 1,5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3 | w 1 | WomenTeam |
3 | 4 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 2,5 | s ½ | WomenTeam |
4 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 3,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 8 | | Đào Thiên Kim | DTH | 2,5 | s | WomenTeam |
Đào Thiên Kim 1838 DTH Rp:1952 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3 | s 0 | WomenTeam |
2 | 9 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 1,5 | w 1 | WomenTeam |
3 | 12 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | s 1 | WomenTeam |
4 | 4 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
5 | 6 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 2,5 | w | WomenTeam |
Đỗ Đinh Hồng Chinh 1748 DTH Pkt. 0 |
1 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 3,5 | - 0K | WomenTeam |
2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | WomenTeam |
Huỳnh Ngọc Anh Thư 0 DTH Rp:2200 Pkt. 2 |
1 | 8 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | RGI | 1 | s 1 | MixedGender |
2 | 10 | | Trương Xuân Minh | BRV | 0 | w 1 | MixedGender |
4 | 2 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 2 | s | MixedGender |
5 | 4 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 1 | w | MixedGender |
Lê Quang Khải 0 DTH Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 5 | | Bùi Quang Huy | RGI | 1 | w 0 | MixedGender |
2 | 9 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 1 | s 0 | MixedGender |
4 | 1 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2 | w | MixedGender |
5 | 3 | | Lê Hữu Thái | LDO | 2 | s | MixedGender |
|
|
|
|